[SVK Cup-] Nitra |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 7 | 16 | 1 | 0.0% |
[SVK Cup-] Slovan Bratislava |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 9 | 11 | 50.0% |
Nitra |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SVK D1 | 01-11-20 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 3 | 1.19 | 6.00 | 8.70 | T | 1.00 | 2 | 0.82 | T | X |
SVK D1 | 08-08-20 | 0 - 5 (0 - 4) | 4 - 1 | 9.80 | 5.40 | 1.19 | B | 0.90 | -1.75 | 0.92 | B | T |
SVK D1 | 01-03-20 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | 4.50 | 3.90 | 1.56 | B | 1.03 | -0.75 | 0.79 | B | X |
SVK D1 | 28-09-19 | 5 - 0 (2 - 0) | 7 - 3 | 1.19 | 5.80 | 9.10 | B | 0.80 | 1.75 | 0.96 | B | T |
SVK D1 | 11-11-18 | 1 - 2 (0 - 2) | 9 - 5 | 4.05 | 3.75 | 1.65 | B | 0.91 | -0.75 | 0.85 | B | T |
SVK D1 | 12-08-18 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 5 | 1.31 | 4.70 | 7.00 | H | 0.96 | 1.5 | 0.80 | T | X |
SVK D1 | 03-03-18 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | 5.00 | 3.70 | 1.54 | B | 0.75 | -1 | 1.01 | B | X |
SVK Cup | 18-10-17 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 1 | 1.47 | 3.95 | 5.30 | B | 0.85 | 1 | 0.91 | B | T |
SVK D1 | 30-09-17 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | 1.29 | 4.75 | 7.30 | H | 0.97 | 1.5 | 0.85 | T | X |
INT CF | 01-07-17 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 6 | 1.96 | 3.65 | 2.99 | B | 0.96 | 0.5 | 0.80 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%
Nitra |
Chủ - Khách |
---|
MarcelovaNitra |
NitraFK Nove Zamky |
TJ Druzstevnik VrakunNitra |
FK BelusaNitra |
OFK MalzeniceNitra |
NitraFC Vion Zlate Moravce B |
KFC Kalna nad HronomNitra |
NitraGalanta |
LeviceNitra |
NitraNove Mesto |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Slo D3 | 18-06-22 | 2 - 2 (2 - 1) | - | H | ||||||||
Slo D3 | 11-06-22 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
Slo D3 | 05-06-22 | 3 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
Slo D3 | 25-05-22 | 3 - 0 (2 - 0) | 9 - 6 | B | ||||||||
Slo D3 | 22-05-22 | 4 - 3 (3 - 1) | 4 - 7 | B | ||||||||
Slo D3 | 15-05-22 | 1 - 3 (1 - 3) | - | B | ||||||||
Slo D3 | 07-05-22 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 1 | T | ||||||||
Slo D3 | 01-05-22 | 2 - 3 (2 - 1) | 3 - 6 | B | ||||||||
Slo D3 | 24-04-22 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H | ||||||||
Slo D3 | 14-04-22 | 1 - 2 (1 - 2) | 11 - 6 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Slovan Bratislava |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SVK D1 | 01-09-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 4 - 5 | 1.75 | 3.85 | 3.45 | 0.96 | 0.75 | 0.80 | T | ||
UEFA CL | 28-08-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 8 | 2.93 | 3.65 | 2.30 | 0.86 | -0.25 | 1.02 | T | ||
SVK D1 | 25-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 8 | 4.30 | 3.95 | 1.57 | 1.03 | -0.75 | 0.79 | X | ||
UEFA CL | 21-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 11 - 4 | 1.65 | 4.10 | 4.95 | 0.80 | 0.75 | 1.02 | X | ||
SVK D1 | 17-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 7 | 1.34 | 4.55 | 6.40 | 0.84 | 1.25 | 0.98 | T | ||
UEFA CL | 13-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | 2.13 | 3.15 | 2.98 | 0.88 | 0.25 | 0.94 | X | ||
UEFA CL | 07-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | 2.11 | 3.20 | 3.00 | 0.86 | 0.25 | 0.96 | X | ||
SVK D1 | 03-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | 1.32 | 5.00 | 6.00 | 0.95 | 1.5 | 0.87 | X | ||
UEFA CL | 30-07-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | 1.76 | 3.50 | 3.75 | 0.99 | 0.75 | 0.77 | T | ||
SVK D1 | 27-07-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 3 - 6 | 6.70 | 4.75 | 1.31 | 0.83 | -1.5 | 0.99 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%
Nitra |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Nitra |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SVK D1 | 14-09-2024 | Khách | Dunajska Streda | 4 Ngày |
UEFA CL | 18-09-2024 | Khách | Celtic FC | 8 Ngày |
SVK D1 | 21-09-2024 | Chủ | MFK Ruzomberok | 11 Ngày |