Bên nào sẽ thắng?

GAIS
ChủHòaKhách
AIK
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GAISSo Sánh Sức MạnhAIK
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 24%So Sánh Đối Đầu76%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Allsvenskan-6] GAIS
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3014610363448646.7%
15942221131560.0%
15528142317933.3%
622278833.3%
[SWE Allsvenskan-3] AIK
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3017310464154356.7%
151014291531466.7%
15726172623446.7%
61051015316.7%

Thành tích đối đầu

GAIS            
Chủ - Khách
AIK SolnaGAIS
GAISAIK Solna
AIK SolnaGAIS
AIK SolnaGAIS
GAISAIK Solna
AIK SolnaGAIS
GAISAIK Solna
AIK SolnaGAIS
GAISAIK Solna
GAISAIK Solna
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE Cup19-02-171 - 0
(1 - 0)
13 - 31.206.009.90B0.851.751.03TX
SWE D126-08-120 - 1
(0 - 0)
- 2.853.202.30B0.85-0.251.03BX
SWE D124-05-121 - 0
(0 - 0)
- 1.653.405.00B0.960.750.92BX
SWE D101-10-112 - 1
(1 - 0)
- 2.153.203.10B0.880.251.00BT
SWE D119-06-112 - 0
(0 - 0)
- 2.353.202.75T1.080.250.80TX
SWE D114-08-101 - 0
(0 - 0)
- 2.003.203.50B1.030.50.85BX
SWE D129-03-103 - 1
(1 - 0)
- 2.753.202.35T0.80-0.251.08TT
SWE D127-07-091 - 0
(0 - 0)
- 1.523.957.00B0.9110.99HX
SWE D120-07-092 - 2
(2 - 1)
- 3.303.302.23H0.98-0.250.92BT
SWE D109-11-080 - 2
(0 - 2)
- 2.303.202.65B1.200.250.73BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

GAIS            
Chủ - Khách
IK Sirius FKGAIS
GAISHammarby
GAISVendsyssel
GAISHalmstads
HalmstadsGAIS
GAISHacken
GAISElfsborg
Malmo FFGAIS
GAISVasteras SK FK
GAISIFK Goteborg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D113-07-243 - 1
(1 - 0)
6 - 102.133.553.05B0.890.250.99BT
SWE D107-07-240 - 0
(0 - 0)
10 - 82.353.652.63H0.8301.05HX
INT CF29-06-243 - 1
(0 - 1)
8 - 1T
INT CF19-06-240 - 0
(0 - 0)
6 - 22.043.602.85H0.830.250.93TX
SWE D101-06-244 - 0
(2 - 0)
3 - 92.953.452.21B0.92-0.250.96BT
SWE D125-05-243 - 0
(2 - 0)
10 - 22.713.852.21T0.88-0.251.00TH
SWE D119-05-242 - 1
(2 - 1)
2 - 22.773.602.26T0.87-0.251.01TT
SWE D116-05-241 - 0
(0 - 0)
10 - 31.255.808.90B0.961.750.92TX
SWE D111-05-242 - 0
(2 - 0)
2 - 72.363.502.70T0.8001.08TX
SWE D106-05-242 - 1
(1 - 0)
5 - 22.823.252.40T1.1100.78TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

AIK            
Chủ - Khách
AIK SolnaKalmar
Sparta PrahaAIK Solna
AIK SolnaViking
HackenAIK Solna
AIK SolnaIFK Goteborg
HammarbyAIK Solna
ElfsborgAIK Solna
AIK SolnaIK Sirius FK
AIK SolnaIFK Norrkoping FK
Malmo FFAIK Solna
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D107-07-241 - 2
(0 - 1)
5 - 51.494.405.500.8511.03T
INT CF29-06-243 - 1
(1 - 0)
11 - 01.473.954.550.8510.85T
INT CF23-06-241 - 2
(1 - 1)
5 - 52.433.702.280.9400.82H
SWE D102-06-244 - 1
(2 - 0)
9 - 12.053.803.051.050.50.83T
SWE D127-05-245 - 2
(1 - 1)
9 - 62.003.453.451.000.50.88T
SWE D119-05-242 - 1
(0 - 0)
3 - 42.413.302.740.8201.06T
SWE D115-05-246 - 1
(3 - 0)
5 - 52.053.503.251.050.50.83T
SWE D111-05-241 - 3
(0 - 1)
11 - 21.713.854.250.920.750.96T
SWE D105-05-246 - 2
(3 - 0)
2 - 31.683.854.450.870.751.01T
SWE D128-04-245 - 0
(3 - 0)
9 - 21.464.505.701.061.250.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

GAISSo sánh số liệuAIK
  • 13Tổng số ghi bàn18
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.8
  • 11Tổng số mất bàn31
  • 1.1Trung bình mất bàn3.1
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

GAIS
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem8XemXem2XemXem4XemXem57.1%XemXem8XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
AIK
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem9XemXem69.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem0XemXem1XemXem5XemXem0%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
610516.7%Xem6100.0%00.0%Xem
GAIS
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem8XemXem3XemXem3XemXem57.1%XemXem7XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
AIK
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem2XemXem3XemXem8XemXem15.4%XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem0XemXem2XemXem4XemXem0%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
60150.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

GAISThời gian ghi bànAIK
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    2
    0 Bàn
    1
    6
    1 Bàn
    5
    4
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    9
    6
    Bàn thắng H1
    8
    17
    Bàn thắng H2
ChủKhách
GAISChi tiết về HT/FTAIK
  • 5
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    3
    H/T
    1
    1
    H/H
    3
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    3
    5
    B/B
ChủKhách
GAISSố bàn thắng trong H1&H2AIK
  • 2
    4
    Thắng 2+ bàn
    5
    2
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    3
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
GAIS
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D129-07-2024KháchAIK Solna7 Ngày
SWE D103-08-2024ChủIFK Norrkoping FK12 Ngày
SWE D110-08-2024KháchElfsborg19 Ngày
AIK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D129-07-2024ChủGAIS7 Ngày
SWE D103-08-2024KháchVasteras SK FK12 Ngày
SWE D110-08-2024ChủMjallby AIF19 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

GAIS
AIK
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 46.7%Thắng56.7% [17]
  • [6] 20.0%Hòa10.0% [17]
  • [10] 33.3%Bại33.3% [10]
  • Chủ/Khách
  • [9] 30.0%Thắng23.3% [7]
  • [4] 13.3%Hòa6.7% [2]
  • [2] 6.7%Bại20.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    1.20 
  • TB mất điểm
    1.13 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.73 
  • TB mất điểm
    0.37 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    46
  • Bàn thua
    41
  • TB được điểm
    1.53
  • TB mất điểm
    1.37
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.97
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn60.00% [6]
  • [4] 40.00%Hòa10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

GAIS VS AIK ngày 23-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues