So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
1.75
0.94
0.75
2.75
-0.99
1.18
5.70
10.50
Live
-0.93
1.75
0.75
-0.97
3
0.77
1.26
5.00
7.80
Run
-0.24
0.25
0.06
-0.22
2.5
0.02
1.04
8.20
26.00
BET365Sớm
0.98
1.75
0.83
0.85
2.75
0.95
1.22
5.00
11.00
Live
0.98
2
0.83
0.83
3
0.98
1.18
6.00
11.00
Run
0.21
0
-0.31
-0.13
2.5
0.07
1.00
51.00
101.00
Mansion88Sớm
0.83
1.5
0.93
0.82
2.75
0.94
1.19
5.90
9.10
Live
-0.93
1.75
0.76
0.59
2.75
-0.78
1.25
5.10
7.90
Run
-0.32
0.25
0.16
-0.22
2.5
0.11
1.05
6.40
125.00
188betSớm
0.83
1.75
0.95
0.78
2.75
1.00
1.18
5.60
10.50
Live
-0.93
1.75
0.76
-0.96
3
0.78
1.26
5.00
7.80
Run
-0.23
0.25
0.07
-0.21
2.5
0.03
1.04
8.50
26.00
SbobetSớm
0.82
1.75
1.00
0.75
2.75
-0.95
1.18
5.30
9.20
Live
-0.92
1.75
0.75
-0.98
3
0.80
1.27
4.92
7.50
Run
0.40
0
-0.56
-0.19
2.5
0.05
1.03
7.00
115.00

Bên nào sẽ thắng?

Backa Topola
ChủHòaKhách
Jedinstvo UB
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Backa TopolaSo Sánh Sức MạnhJedinstvo UB
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 90%So Sánh Phong Độ10%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    0T 1H 9B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-10] Backa Topola
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
187382824241038.9%
104151513131040.0%
83231311111037.5%
6204914633.3%
[SER Super liga-16] Jedinstvo UB
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19121611475165.3%
911761841611.1%
100195291160.0%
601551210.0%

Thành tích đối đầu

Backa Topola            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Backa Topola            
Chủ - Khách
Backa TopolaNovi Pazar
TekstilacBacka Topola
Backa TopolaFK Spartak Zlatibor Voda
Backa TopolaMladost Lucani
Backa TopolaMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivBacka Topola
Backa TopolaOFK Beograd
Backa TopolaVojvodina Novi Sad
Backa TopolaFK Spartak Zlatibor Voda
Radnicki NisBacka Topola
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D121-09-245 - 2
(0 - 0)
7 - 01.503.955.00T0.9310.89TT
SER D115-09-242 - 1
(0 - 0)
2 - 55.203.901.49B0.89-10.93BT
INT CF07-09-241 - 0
(0 - 0)
- T
SER D101-09-241 - 2
(1 - 2)
6 - 21.394.405.80B0.921.250.84TT
UEFA EL29-08-241 - 5
(0 - 3)
6 - 23.303.552.02B0.86-0.51.02BT
UEFA EL22-08-243 - 0
(1 - 0)
9 - 21.623.904.85B0.800.751.02BT
SER D116-08-240 - 1
(0 - 1)
6 - 51.384.206.30B0.941.250.82TX
SER D111-08-243 - 1
(2 - 0)
5 - 42.143.602.65T0.980.250.84TT
SER D104-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 41.424.155.70H1.011.250.75TX
SER D128-07-241 - 0
(0 - 0)
9 - 43.303.301.94B0.88-0.50.94BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Jedinstvo UB            
Chủ - Khách
Cukaricki StankomJedinstvo UB
Jedinstvo UBRadnicki Nis
Novi PazarJedinstvo UB
Jedinstvo UBIMT Novi Beograd
TekstilacJedinstvo UB
Jedinstvo UBFK Zeleznicar Pancevo
Mladost LucaniJedinstvo UB
Jedinstvo UBAjman
Jedinstvo UBPartizan Belgrade
Crvena ZvezdaJedinstvo UB
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D121-09-242 - 1
(0 - 1)
7 - 31.225.309.000.951.750.87H
SER D116-09-240 - 2
(0 - 0)
5 - 43.003.152.120.95-0.250.87X
SER D131-08-243 - 1
(1 - 1)
10 - 01.424.155.701.041.250.78T
SER D124-08-242 - 3
(1 - 3)
2 - 72.633.052.430.9900.83T
SER D117-08-241 - 1
(1 - 0)
2 - 22.043.253.100.790.251.03X
SER D111-08-240 - 1
(0 - 1)
2 - 32.603.402.271.0400.78X
SER D103-08-242 - 1
(0 - 1)
9 - 31.593.754.500.830.750.99T
INT CF30-07-240 - 2
(0 - 1)
1 - 4
SER D127-07-240 - 4
(0 - 2)
2 - 65.204.101.460.97-10.85T
SER D120-07-244 - 0
(2 - 0)
10 - 31.029.1016.500.802.750.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 63%

Backa TopolaSo sánh số liệuJedinstvo UB
  • 12Tổng số ghi bàn6
  • 1.2Trung bình ghi bàn0.6
  • 17Tổng số mất bàn24
  • 1.7Trung bình mất bàn2.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua90.0%

Thống kê kèo châu Á

Backa Topola
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Jedinstvo UB
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Backa Topola
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem1XemXem0XemXem7XemXem12.5%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
610516.7%Xem233.3%350.0%Xem
Jedinstvo UB
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
621333.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Backa TopolaThời gian ghi bànJedinstvo UB
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    5
    0 Bàn
    3
    4
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    3
    4
    Bàn thắng H1
    7
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Backa TopolaChi tiết về HT/FTJedinstvo UB
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    2
    T/B
    2
    1
    H/T
    2
    0
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    4
    B/B
ChủKhách
Backa TopolaSố bàn thắng trong H1&H2Jedinstvo UB
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    1
    Hòa
    4
    4
    Mất 1 bàn
    0
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Backa Topola
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D119-10-2024ChủRadnicki 1923 Kragujevac14 Ngày
UEFA ECL24-10-2024ChủLegia Warszawa19 Ngày
SER D126-10-2024KháchFK Napredak Krusevac21 Ngày
Jedinstvo UB
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D119-10-2024ChủVojvodina Novi Sad14 Ngày
SER D126-10-2024KháchRadnicki 1923 Kragujevac21 Ngày
SER D102-11-2024ChủOFK Beograd28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Backa Topola
Chấn thương
Jedinstvo UB

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 38.9%Thắng5.3% [1]
  • [3] 16.7%Hòa10.5% [1]
  • [8] 44.4%Bại84.2% [16]
  • Chủ/Khách
  • [4] 22.2%Thắng0.0% [0]
  • [1] 5.6%Hòa5.3% [1]
  • [5] 27.8%Bại47.4% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.56 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.72 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    47
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    2.47
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.32
  • TB mất điểm
    0.95
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Hòa10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 50.00% [5]

Backa Topola VS Jedinstvo UB ngày 07-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues