Backa Topola
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
3Macky Frank BagnackHậu vệ00010008.06
6Aleksa PejićTiền vệ00000006.27
-Viktor RadojevićTiền vệ30020007.02
5Dušan StevanovićHậu vệ00000000
14petar stanicTiền vệ10110008.5
Bàn thắngThẻ đỏ
88Bence SósTiền đạo00000000
1Nikola SimicThủ môn00000000
7Milan RadinTiền vệ00000006.81
9Marko LazetićTiền đạo00000000
22Stefan JovanovicHậu vệ00020006.47
30Nemanja PetrovićHậu vệ00000006.57
Thẻ vàng
29Mboungou PrestigeTiền đạo10100008.14
Bàn thắng
77Jovan VlalukinHậu vệ00000000
18Mihajlo BanjacTiền vệ20012107.23
31Luka CapanTiền vệ10000007.87
10Aleksandar·CirkovicTiền vệ41020006.75
12veljko ilicThủ môn00000007.31
8Saša JovanovićTiền đạo20010006.03
4Vukasin·KrsticHậu vệ00010007.14
11Ivan MilosavljevicTiền vệ20020006.64
27Milos PantovicTiền đạo10020006.39
Jedinstvo UB
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Levan JordaniaTiền vệ00010006.05
7Darko JevtićTiền vệ10000006.18
5Viktor DamjanicHậu vệ10010006
-Aleksandar PopovićThủ môn00000000
-P. FerreiraTiền vệ10000006.86
99Mišo DubljanićThủ môn00000000
-Kwaku Richardson Denzell-10010006.87
-Danilo MiladinovicTiền vệ00000006.03
22Uroš MatićTiền vệ00000006.25

Backa Topola vs Jedinstvo UB ngày 07-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues