Bên nào sẽ thắng?

Backa Topola
ChủHòaKhách
Mladost Lucani
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Backa TopolaSo Sánh Sức MạnhMladost Lucani
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-11] Backa Topola
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
187382824241138.9%
104151513131040.0%
83231311111037.5%
621346733.3%
[SER Super liga-4] Mladost Lucani
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20956242332445.0%
10415121513940.0%
1054112819450.0%
63121081050.0%

Thành tích đối đầu

Backa Topola            
Chủ - Khách
Mladost LucaniBacka Topola
Backa TopolaMladost Lucani
Mladost LucaniBacka Topola
Backa TopolaMladost Lucani
Mladost LucaniBacka Topola
Mladost LucaniBacka Topola
Backa TopolaMladost Lucani
Mladost LucaniBacka Topola
Backa TopolaMladost Lucani
Mladost LucaniBacka Topola
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D117-05-242 - 0
(1 - 0)
1 - 74.754.001.52B0.82-10.94BX
SER D112-03-244 - 1
(1 - 0)
4 - 81.394.305.90T0.951.250.81TT
SER D130-09-231 - 1
(0 - 1)
4 - 84.553.651.59H0.98-0.750.84BX
SER D118-03-232 - 1
(2 - 0)
6 - 11.294.657.60T0.991.50.83TT
SER D116-09-222 - 5
(1 - 2)
6 - 23.153.302.00T0.82-0.51.00TT
SER D113-02-222 - 0
(1 - 0)
8 - 42.633.402.24B0.78-0.251.04BX
SER D127-08-212 - 1
(2 - 0)
6 - 31.374.206.60T0.961.250.86TT
SER D124-04-212 - 1
(0 - 1)
4 - 61.783.503.70B1.000.750.82BT
SER D107-11-205 - 0
(3 - 0)
5 - 31.573.804.55T0.790.751.03TT
SER D123-11-190 - 3
(0 - 2)
4 - 42.383.002.51T0.8000.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Backa Topola            
Chủ - Khách
Maccabi Tel AvivBacka Topola
Backa TopolaOFK Beograd
Backa TopolaVojvodina Novi Sad
Backa TopolaFK Spartak Zlatibor Voda
Radnicki NisBacka Topola
Backa TopolaIMT Novi Beograd
Backa TopolaFC Shakhtar Donetsk
SK Austria KlagenfurtBacka Topola
NK Mura 05Backa Topola
Backa TopolaSynot Slovacko
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA EL22-08-243 - 0
(1 - 0)
9 - 21.623.904.85B0.800.751.02BT
SER D116-08-240 - 1
(0 - 1)
6 - 51.384.206.30B0.941.250.82TX
SER D111-08-243 - 1
(2 - 0)
5 - 42.143.602.65T0.980.250.84TT
SER D104-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 41.424.155.70H1.011.250.75TX
SER D128-07-241 - 0
(0 - 0)
9 - 43.303.301.94B0.88-0.50.94BX
SER D121-07-241 - 0
(0 - 0)
7 - 81.464.105.20T0.7810.92TX
INT CF11-07-241 - 0
(1 - 0)
3 - 114.504.251.44T0.94-10.76HX
INT CF10-07-242 - 2
(1 - 0)
5 - 32.873.602.03H0.95-0.250.81BT
INT CF07-07-240 - 4
(0 - 3)
2 - 14.054.001.53T0.76-10.94TT
INT CF03-07-241 - 1
(0 - 1)
1 - 3H

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Mladost Lucani            
Chủ - Khách
Mladost LucaniCukaricki Stankom
Novi PazarMladost Lucani
Mladost LucaniTekstilac
Mladost LucaniJedinstvo UB
Crvena ZvezdaMladost Lucani
Mladost LucaniOFK Beograd
Radnicki 1923 KragujevacMladost Lucani
Sevojno UziceMladost Lucani
Vojvodina Novi SadMladost Lucani
Crvena ZvezdaMladost Lucani
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D123-08-243 - 1
(2 - 0)
2 - 52.893.252.140.91-0.250.91T
SER D117-08-240 - 1
(0 - 1)
8 - 12.063.253.050.810.251.01X
SER D110-08-241 - 2
(0 - 1)
4 - 31.424.105.700.7511.01T
SER D103-08-242 - 1
(0 - 1)
9 - 31.593.754.500.830.750.99T
SER D127-07-242 - 2
(0 - 2)
19 - 01.097.7014.501.012.50.81T
SER D120-07-241 - 2
(0 - 0)
2 - 42.113.052.860.890.250.81T
INT CF12-07-244 - 0
(3 - 0)
6 - 51.963.502.830.960.50.74T
INT CF08-07-241 - 1
(0 - 0)
1 - 4
INT CF06-07-243 - 2
(1 - 1)
-
INT CF28-06-241 - 0
(1 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 86%

Backa TopolaSo sánh số liệuMladost Lucani
  • 12Tổng số ghi bàn13
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.3
  • 9Tổng số mất bàn17
  • 0.9Trung bình mất bàn1.7
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Backa Topola
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
511320.0%Xem120.0%480.0%Xem
Mladost Lucani
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
Backa Topola
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
510420.0%Xem120.0%360.0%Xem
Mladost Lucani
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
631250.0%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Backa TopolaThời gian ghi bànMladost Lucani
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    0
    0 Bàn
    1
    3
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    5
    Bàn thắng H1
    1
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Backa TopolaChi tiết về HT/FTMladost Lucani
  • 1
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    1
    0
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Backa TopolaSố bàn thắng trong H1&H2Mladost Lucani
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Backa Topola
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D114-09-2024KháchTekstilac14 Ngày
SER D121-09-2024ChủNovi Pazar21 Ngày
SER D128-09-2024KháchCukaricki Stankom28 Ngày
Mladost Lucani
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D114-09-2024ChủRadnicki 1923 Kragujevac14 Ngày
SER D121-09-2024KháchFK Napredak Krusevac21 Ngày
SER D128-09-2024ChủPartizan Belgrade28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Backa Topola
Chấn thương
Mladost Lucani

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 38.9%Thắng45.0% [9]
  • [3] 16.7%Hòa25.0% [9]
  • [8] 44.4%Bại30.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [4] 22.2%Thắng25.0% [5]
  • [1] 5.6%Hòa20.0% [4]
  • [5] 27.8%Bại5.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.56 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.72 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    1.15
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.60
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Hòa40.00% [4]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Backa Topola VS Mladost Lucani ngày 02-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues