So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
0
-0.96
0.92
2.75
0.88
2.28
3.55
2.61
Live
0.85
0.5
-0.97
0.92
2.5
0.94
1.86
3.50
3.65
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.15
2.5
0.01
16.00
1.01
19.50
BET365Sớm
0.80
0
-0.95
0.95
2.75
0.90
2.40
3.40
2.70
Live
0.87
0.5
0.97
0.93
2.5
0.93
1.85
3.60
4.00
Run
0.55
0
-0.67
-0.14
2.5
0.08
19.00
1.02
26.00
Mansion88Sớm
0.80
0
-0.94
0.96
2.75
0.88
2.28
3.35
2.62
Live
0.96
0.5
0.94
-0.92
2.75
0.79
1.96
3.50
3.30
Run
0.57
0
-0.67
-0.27
2.5
0.18
1.05
7.00
174.00
188betSớm
0.79
0
-0.95
0.93
2.75
0.89
2.28
3.55
2.61
Live
0.93
0.5
0.97
0.91
2.5
0.97
1.86
3.50
3.65
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.15
2.5
0.03
16.00
1.01
19.50
SbobetSớm
0.83
0
-0.95
0.99
2.75
0.87
2.30
3.14
2.57
Live
0.96
0.25
0.94
0.82
2.5
-0.94
2.11
3.12
3.26
Run
0.57
0
-0.67
-0.24
2.5
0.14
1.03
7.50
300.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Oss
ChủHòaKhách
FC Utrecht (Youth)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC OssSo Sánh Sức MạnhFC Utrecht (Youth)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 70%So Sánh Đối Đầu30%
  • Tất cả
  • 7T 0H 3B
    3T 0H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NED Eerste Divisie-14] FC Oss
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
195771632221426.3%
10523121717750.0%
90544155190.0%
6213412733.3%
[NED Eerste Divisie-20] FC Utrecht (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2027111939132010.0%
11227102481918.2%
90549155200.0%
6114612416.7%

Thành tích đối đầu

FC Oss            
Chủ - Khách
FC Utrecht (Youth)FC Oss
FC OssFC Utrecht (Youth)
FC Utrecht (Youth)FC Oss
FC Utrecht (Youth)FC Oss
FC OssFC Utrecht (Youth)
FC OssFC Utrecht (Youth)
FC Utrecht (Youth)FC Oss
FC Utrecht (Youth)FC Oss
FC OssFC Utrecht (Youth)
FC Utrecht (Youth)FC Oss
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D226-02-240 - 3
(0 - 0)
2 - 81.833.553.65T0.830.50.99TT
HOL D223-10-232 - 0
(1 - 0)
4 - 62.123.702.79T0.900.250.92TX
INT CF21-07-230 - 2
(0 - 0)
4 - 72.283.702.43T0.8200.94TX
HOL D210-04-234 - 2
(3 - 1)
9 - 21.943.653.20B0.940.50.88BT
HOL D205-08-223 - 0
(2 - 0)
3 - 41.973.703.10T0.970.50.85TH
HOL D225-02-224 - 1
(4 - 0)
7 - 81.973.403.15T0.970.50.85TT
HOL D222-10-212 - 1
(1 - 0)
3 - 52.173.602.60B1.000.250.82BH
INT CF29-07-211 - 3
(0 - 1)
3 - 74.504.201.52T0.9200.92TT
HOL D230-04-210 - 4
(0 - 2)
10 - 21.943.703.20B0.940.50.94BT
HOL D214-12-200 - 1
(0 - 1)
6 - 92.053.602.81T0.830.250.99TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

FC Oss            
Chủ - Khách
De GraafschapFC Oss
Fortuna SittardFC Oss
FC OssDen Bosch
Vitesse ArnhemFC Oss
De GraafschapFC Oss
FC OssAZ Alkmaar (Youth)
EmmenFC Oss
FC OssSC Telstar
FC OssADO Den Haag
MVV MaastrichtFC Oss
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D222-11-244 - 0
(4 - 0)
9 - 51.295.307.20B0.851.50.97BT
INT CF13-11-243 - 0
(2 - 0)
5 - 6B
HOL D208-11-241 - 0
(1 - 0)
2 - 32.863.602.12T0.92-0.250.90TX
HOL D202-11-240 - 0
(0 - 0)
2 - 71.544.254.60H0.9510.87TX
HOLC29-10-244 - 1
(2 - 1)
5 - 51.314.956.40B0.941.50.88BT
HOL D225-10-242 - 1
(0 - 1)
8 - 32.673.802.17T0.84-0.250.98TH
HOL D222-10-242 - 0
(1 - 0)
7 - 01.434.505.60B0.981.250.84BX
HOL D218-10-241 - 1
(0 - 1)
2 - 73.203.651.94H0.88-0.50.94BX
HOL D204-10-241 - 5
(0 - 3)
4 - 53.553.851.79B0.81-0.751.01BT
HOL D227-09-242 - 2
(0 - 1)
8 - 51.853.853.35H0.850.50.97TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

FC Utrecht (Youth)            
Chủ - Khách
FC Utrecht (Youth)Roda JC
VolendamFC Utrecht (Youth)
FC Utrecht (Youth)MVV Maastricht
DordrechtFC Utrecht (Youth)
FC Utrecht (Youth)AZ Alkmaar (Youth)
Jong Ajax (Youth)FC Utrecht (Youth)
FC Utrecht (Youth)SC Telstar
ADO Den HaagFC Utrecht (Youth)
FC Utrecht (Youth)SC Cambuur
FC Utrecht (Youth)Den Bosch
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D222-11-241 - 3
(1 - 0)
5 - 83.153.601.970.85-0.50.97T
HOL D208-11-242 - 0
(0 - 0)
14 - 11.374.955.900.821.251.00X
HOL D204-11-244 - 3
(2 - 0)
12 - 42.273.702.580.7901.03T
HOL D225-10-243 - 1
(1 - 0)
6 - 71.574.204.401.0010.82T
HOL D222-10-240 - 1
(0 - 1)
4 - 32.473.752.340.9600.86X
HOL D218-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 41.883.803.250.880.50.94X
HOL D204-10-241 - 1
(0 - 1)
4 - 32.883.602.110.93-0.250.89X
HOL D227-09-241 - 1
(1 - 1)
8 - 21.384.855.900.841.250.98X
HOL D223-09-240 - 4
(0 - 1)
4 - 73.203.701.920.90-0.50.92T
HOL D216-09-240 - 3
(0 - 2)
4 - 82.433.602.430.9100.91T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

FC OssSo sánh số liệuFC Utrecht (Youth)
  • 8Tổng số ghi bàn8
  • 0.8Trung bình ghi bàn0.8
  • 22Tổng số mất bàn21
  • 2.2Trung bình mất bàn2.1
  • 20.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Oss
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
640266.7%Xem116.7%466.7%Xem
FC Utrecht (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem0XemXem9XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
FC Oss
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem1XemXem9XemXem33.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem11XemXem73.3%XemXem
8XemXem1XemXem1XemXem6XemXem12.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
FC Utrecht (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC OssThời gian ghi bànFC Utrecht (Youth)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    9
    0 Bàn
    3
    5
    1 Bàn
    4
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    5
    Bàn thắng H1
    10
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC OssChi tiết về HT/FTFC Utrecht (Youth)
  • 0
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    2
    T/B
    1
    0
    H/T
    4
    5
    H/H
    1
    2
    H/B
    2
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    6
    5
    B/B
ChủKhách
FC OssSố bàn thắng trong H1&H2FC Utrecht (Youth)
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    6
    7
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    6
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Oss
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D206-12-2024KháchVVV Venlo6 Ngày
HOL D213-12-2024ChủJong Ajax (Youth)13 Ngày
HOL D222-12-2024KháchADO Den Haag22 Ngày
FC Utrecht (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D209-12-2024ChủFC Eindhoven9 Ngày
HOL D213-12-2024KháchVitesse Arnhem13 Ngày
HOL D223-12-2024ChủHelmond Sport23 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Oss
Chấn thương
FC Utrecht (Youth)

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 26.3%Thắng10.0% [2]
  • [7] 36.8%Hòa35.0% [2]
  • [7] 36.8%Bại55.0% [11]
  • Chủ/Khách
  • [5] 26.3%Thắng0.0% [0]
  • [2] 10.5%Hòa25.0% [5]
  • [3] 15.8%Bại20.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    0.84 
  • TB mất điểm
    1.68 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.89 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    39
  • TB được điểm
    0.95
  • TB mất điểm
    1.95
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.20
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [5] 55.56%Hòa30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

FC Oss VS FC Utrecht (Youth) ngày 30-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues