So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
0.25
0.94
0.88
2.5
0.92
2.11
3.45
2.96
Live
-0.90
0.25
0.78
0.96
2.5
0.90
2.31
3.25
2.80
Run
0.81
0
-0.93
-0.46
3.5
0.32
1.02
13.50
26.00
BET365Sớm
0.90
0.25
0.95
0.93
2.5
0.93
2.20
3.30
3.30
Live
-0.97
0.25
0.83
0.93
2.5
0.93
2.38
3.30
3.00
Run
0.75
0
-0.89
-0.43
3.5
0.32
1.03
15.00
51.00
Mansion88Sớm
0.92
0.25
0.94
0.92
2.5
0.92
2.17
3.40
3.10
Live
-0.83
0.25
0.75
-0.99
2.5
0.89
2.35
3.30
2.83
Run
0.65
0
-0.74
-0.50
3.5
0.39
1.02
8.90
98.00
188betSớm
0.89
0.25
0.95
0.89
2.5
0.93
2.11
3.45
2.96
Live
-0.89
0.25
0.79
0.95
2.5
0.93
2.42
3.20
2.64
Run
0.82
0
-0.93
-0.47
3.5
0.35
1.02
12.00
23.00
SbobetSớm
0.94
0.25
0.96
0.95
2.5
0.93
2.14
3.23
3.07
Live
0.85
0
-0.93
0.80
2.5
-0.90
2.44
3.23
2.75
Run
0.74
0
-0.83
-0.10
3.5
0.02
1.03
11.00
55.00

Bên nào sẽ thắng?

Gornik Zabrze
ChủHòaKhách
GKS Katowice
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Gornik ZabrzeSo Sánh Sức MạnhGKS Katowice
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Ekstraklasa-6] Gornik Zabrze
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18936262030650.0%
951312816555.6%
9423141214544.4%
62131010733.3%
[Ekstraklasa-10] GKS Katowice
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
186572725231033.3%
9333129121333.3%
9324151611833.3%
613277616.7%

Thành tích đối đầu

Gornik Zabrze            
Chủ - Khách
GKS KatowiceGornik Zabrze
GKS KatowiceGornik Zabrze
Gornik ZabrzeGKS Katowice
GKS KatowiceGornik Zabrze
GKS KatowiceGornik Zabrze
Gornik ZabrzeGKS Katowice
GKS KatowiceGornik Zabrze
Gornik ZabrzeGKS Katowice
Gornik ZabrzeGKS Katowice
Gornik ZabrzeGKS Katowice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL Cup27-09-230 - 4
(0 - 2)
8 - 23.353.401.90T0.92-0.50.90TT
POL Cup20-10-221 - 2
(1 - 0)
4 - 83.003.352.05T1.01-0.250.81TT
INT CF22-06-192 - 0
(0 - 0)
4 - 41.633.854.05T0.880.750.94TX
INT CF16-11-180 - 0
(0 - 0)
9 - 32.563.452.28H1.0200.80HX
INT CF05-07-183 - 1
(1 - 0)
5 - 41.913.503.20B0.910.50.91BT
POL D116-05-171 - 0
(1 - 0)
4 - 72.263.202.76T1.040.250.80TX
POL D123-10-161 - 1
(1 - 1)
- 2.323.152.82H1.080.250.80TX
INT CF05-02-161 - 2
(1 - 0)
5 - 31.803.503.55B0.850.50.97BT
INT CF27-06-153 - 1
(1 - 1)
9 - 41.743.403.90T0.970.750.85TT
INT CF12-07-142 - 1
(0 - 1)
6 - 21.484.005.10T0.8510.97TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Gornik Zabrze            
Chủ - Khách
Motor LublinGornik Zabrze
Gornik ZabrzePuszcza Niepolomice
Gornik ZabrzeLechia Gdansk
Cracovia KrakowGornik Zabrze
Gornik ZabrzeRakow Czestochowa
Radomiak RadomGornik Zabrze
Gornik ZabrzeGKS Tychy
Gornik ZabrzePogon Szczecin
Puszcza NiepolomiceGornik Zabrze
Lech PoznanGornik Zabrze
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR13-09-241 - 0
(0 - 0)
6 - 12.553.402.43B0.9600.86BX
INT CF06-09-244 - 2
(1 - 2)
1 - 22.153.702.59T0.960.250.80TT
POL PR01-09-242 - 3
(0 - 2)
8 - 61.783.503.90B1.020.750.80BT
POL PR24-08-243 - 2
(1 - 2)
5 - 32.173.402.90B0.940.250.88BT
POL PR18-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 43.303.451.97H0.85-0.50.97BX
POL PR09-08-241 - 2
(0 - 0)
3 - 22.073.503.05T0.840.250.98TT
INT CF03-08-243 - 1
(0 - 1)
3 - 2T
POL PR02-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 32.813.852.06T0.97-0.250.85TX
POL PR26-07-242 - 2
(0 - 1)
4 - 22.583.302.45H0.9600.86HT
POL PR21-07-242 - 0
(1 - 0)
4 - 21.823.503.75B0.820.51.00BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

GKS Katowice            
Chủ - Khách
GKS KatowiceWidzew lodz
Zaglebie LubinGKS Katowice
GKS KatowiceJagiellonia Bialystok
GKS KatowiceMotor Lublin
Piast GliwiceGKS Katowice
GKS KatowiceRakow Czestochowa
Stal MielecGKS Katowice
GKS KatowiceUnia Turza Slaska
GKS KatowiceRadomiak Radom
Zaglebie LubinGKS Katowice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR13-09-242 - 2
(2 - 1)
5 - 42.393.302.630.8201.00T
POL PR31-08-241 - 0
(0 - 0)
3 - 82.043.403.150.800.251.02X
POL PR25-08-243 - 1
(1 - 1)
4 - 42.953.452.120.93-0.250.89T
POL PR16-08-240 - 0
(0 - 0)
1 - 32.243.252.881.000.250.82X
POL PR12-08-242 - 2
(1 - 1)
5 - 11.593.605.100.820.751.00T
POL PR03-08-240 - 1
(0 - 1)
11 - 14.803.801.591.02-0.750.80X
POL PR27-07-240 - 1
(0 - 1)
4 - 22.133.452.920.910.250.91X
INT CF21-07-243 - 1
(1 - 1)
3 - 5
POL PR20-07-241 - 2
(0 - 2)
5 - 32.433.502.490.8900.93T
INT CF13-07-241 - 1
(0 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

Gornik ZabrzeSo sánh số liệuGKS Katowice
  • 16Tổng số ghi bàn13
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.3
  • 15Tổng số mất bàn11
  • 1.5Trung bình mất bàn1.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Gornik Zabrze
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
GKS Katowice
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Gornik Zabrze
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
GKS Katowice
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
632150.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Gornik ZabrzeThời gian ghi bànGKS Katowice
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    3
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    4
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    5
    Bàn thắng H1
    6
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Gornik ZabrzeChi tiết về HT/FTGKS Katowice
  • 0
    1
    T/T
    1
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    1
    2
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
Gornik ZabrzeSố bàn thắng trong H1&H2GKS Katowice
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    3
    Hòa
    3
    3
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Gornik Zabrze
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL Cup25-09-2024ChủRadomiak Radom4 Ngày
POL PR28-09-2024KháchLegia Warszawa7 Ngày
POL PR06-10-2024ChủZaglebie Lubin15 Ngày
GKS Katowice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL Cup24-09-2024KháchLKS Nieciecza3 Ngày
POL PR27-09-2024ChủPogon Szczecin6 Ngày
POL PR06-10-2024KháchPuszcza Niepolomice15 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Gornik Zabrze
Chấn thương
GKS Katowice

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 50.0%Thắng33.3% [6]
  • [3] 16.7%Hòa27.8% [6]
  • [6] 33.3%Bại38.9% [7]
  • Chủ/Khách
  • [5] 27.8%Thắng16.7% [3]
  • [1] 5.6%Hòa11.1% [2]
  • [3] 16.7%Bại22.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.44 
  • TB mất điểm
    1.11 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.39
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 11.11%Hòa30.00% [3]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Gornik Zabrze VS GKS Katowice ngày 22-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues