FC Viktoria Plzen
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Marián TvrdoňThủ môn00000006.14
40 Sampson DwehHậu vệ10000005.92
3Svetozar MarkovićHậu vệ00000005.83
Thẻ vàng
-Václav JemelkaHậu vệ00000005.68
Thẻ vàng
23Lukáš KalvachTiền vệ10010006.01
6Lukas CervTiền vệ00000006.14
24Milan HavelHậu vệ10020005.09
2Lukáš HejdaHậu vệ00000000
16Martin JedličkaThủ môn00000006.89
22Carlos Eduardo Lopes CruzTiền vệ00010006.21
Thẻ vàng
18John MosqueraTiền vệ00000000
-J. PaluskaHậu vệ00000000
20Jiří Maxim PanošTiền vệ00010006.74
29Tom SloncikTiền vệ00010006.71
12alexandr sojkaTiền vệ00000000
-Matej ValentaTiền vệ00000000
51Daniel VasulinTiền đạo10000006.2
11Matěj VydraTiền vệ10000006.5
33Erik JirkaTiền vệ20000005.78
10Jan KopicTiền vệ00000005.83
-prince kwabena aduTiền đạo30000016.23
31Pavel SulcTiền vệ00000006.12
Slavia Praha
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
25Tomáš ChorýTiền đạo50100006.17
Bàn thắng
3Tomáš HolešHậu vệ21000007.94
5Igoh OgbuHậu vệ10000006.12
Thẻ vàng
18Jan BořilHậu vệ10100008.03
Bàn thắng
21David DouderaTiền vệ20000005.71
Thẻ vàng
10Christos ZafeirisTiền vệ10010007.61
19Oscar DorleyTiền vệ00030006.87
12El Hadji Malick DioufTiền vệ10000005.85
13Mojmir ChytilTiền đạo20000005.31
17Lukas ProvodTiền đạo30120008.17
Bàn thắngThẻ đỏ
-Alexandr BuzekTiền đạo00000000
-Petr ŠevčíkTiền vệ00000006.55
33Ondrej ZmrzlyHậu vệ00000000
4David ZimaHậu vệ11010007.71
-Conrad·WallemTiền vệ00000006.92
28filip prebslTiền vệ00000000
14S. MichezTiền đạo00010006.58
24Aleš MandousThủ môn00000000
32Ondrej LingrTiền vệ00000006.58
31Antonín KinskýThủ môn00000007.24
35Matej JurasekTiền vệ00000006.79
2Stepan ChaloupekHậu vệ00000000

Slavia Praha vs FC Viktoria Plzen ngày 22-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues