So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
1
0.98
0.81
2.5
0.99
1.45
4.05
5.30
Live
0.95
1
0.93
0.90
2.5
0.96
1.52
4.00
5.20
Run
-0.47
0.25
0.33
-0.41
3.5
0.25
1.10
7.70
17.00
BET365Sớm
0.80
1
-0.95
0.83
2.5
-0.97
1.45
4.20
6.25
Live
0.85
1
1.00
0.90
2.5
0.95
1.48
4.10
6.00
Run
0.37
0
-0.48
-0.29
3.5
0.20
1.00
51.00
201.00
Mansion88Sớm
0.82
1
-0.98
0.86
2.75
0.96
1.46
4.10
5.20
Live
0.98
1
0.92
0.89
2.5
0.99
1.55
3.75
5.10
Run
-0.34
0.25
0.24
-0.29
3.5
0.20
1.08
7.10
33.00
188betSớm
0.85
1
0.99
0.82
2.5
1.00
1.45
4.05
5.30
Live
0.96
1
0.94
0.97
2.5
0.91
1.52
3.95
5.30
Run
-0.46
0.25
0.36
-0.40
3.5
0.28
1.10
7.70
17.00
SbobetSớm
0.83
1
-0.95
-0.96
2.75
0.82
1.43
3.93
5.80
Live
0.93
1
0.97
-0.86
2.75
0.74
1.49
3.89
5.70
Run
0.90
0.25
1.00
0.81
3.75
-0.93
1.10
6.90
20.00

Bên nào sẽ thắng?

Slavia Praha
ChủHòaKhách
FC Viktoria Plzen
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Slavia PrahaSo Sánh Sức MạnhFC Viktoria Plzen
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-1] Slavia Praha
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19162141750184.2%
9900243271100.0%
1072117423170.0%
6501941583.3%
[CZE First League-2] FC Viktoria Plzen
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191342381543268.4%
1082025726280.0%
952213817255.6%
6510921683.3%

Thành tích đối đầu

Slavia Praha            
Chủ - Khách
Slavia PrahaFC Viktoria Plzen
FC Viktoria PlzenSlavia Praha
Slavia PrahaFC Viktoria Plzen
Slavia PrahaFC Viktoria Plzen
Slavia PrahaFC Viktoria Plzen
FC Viktoria PlzenSlavia Praha
Slavia PrahaFC Viktoria Plzen
FC Viktoria PlzenSlavia Praha
Slavia PrahaFC Viktoria Plzen
FC Viktoria PlzenSlavia Praha
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D115-05-243 - 0
(2 - 0)
7 - 81.434.055.60T0.8011.02TT
CZE D114-04-241 - 0
(0 - 0)
5 - 83.353.351.91B0.91-0.50.91BX
CZE D105-11-231 - 2
(1 - 0)
1 - 31.464.255.00B0.8310.99HH
CZE D120-05-232 - 1
(1 - 0)
10 - 21.454.105.30T0.8211.00TT
CZE D111-03-232 - 1
(0 - 1)
15 - 51.583.754.60T0.810.751.01TT
CZE D118-09-223 - 0
(2 - 0)
4 - 92.713.502.25B0.80-0.251.02BT
CZE D101-05-221 - 1
(0 - 0)
3 - 21.633.704.65H0.860.750.96TX
CZE D103-04-221 - 1
(0 - 0)
4 - 72.603.502.32H1.0200.80HX
CZE D131-10-212 - 0
(0 - 0)
4 - 51.743.703.90T0.950.750.87TX
CZEC20-05-210 - 1
(0 - 0)
4 - 45.504.151.43T1.04-10.78HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Slavia Praha            
Chủ - Khách
Mlada BoleslavSlavia Praha
Slavia PrahaPardubice
Slavia PrahaLille
LilleSlavia Praha
Slavia PrahaTeplice
Saint GilloiseSlavia Praha
Slavia PrahaSigma Olomouc
Slavia PrahaSaint Gilloise
Slovan LiberecSlavia Praha
Slavia PrahaDynamo Ceske Budejovice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D117-09-240 - 2
(0 - 2)
4 - 64.954.201.47T0.97-10.85TX
CZE D101-09-242 - 0
(1 - 0)
6 - 31.068.8015.50T0.992.750.83TX
UEFA CL28-08-242 - 1
(1 - 0)
3 - 42.503.202.95T0.7901.09TT
UEFA CL20-08-242 - 0
(0 - 0)
7 - 31.763.854.45B0.970.750.85BX
CZE D117-08-242 - 1
(0 - 0)
8 - 11.126.9012.00T0.972.250.85TX
UEFA CL13-08-240 - 1
(0 - 0)
10 - 32.163.402.75T0.940.250.88TX
CZE D110-08-242 - 0
(1 - 0)
7 - 21.136.7011.50T1.012.250.81TX
UEFA CL07-08-243 - 1
(2 - 0)
5 - 62.003.253.20T1.000.50.82TT
CZE D102-08-240 - 1
(0 - 1)
5 - 65.204.201.44T1.02-10.80HX
CZE D127-07-244 - 0
(2 - 0)
10 - 41.107.5012.50T0.822.251.00TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 30%

FC Viktoria Plzen            
Chủ - Khách
FC Viktoria PlzenSigma Olomouc
Slovan LiberecFC Viktoria Plzen
Heart of MidlothianFC Viktoria Plzen
FC Viktoria PlzenHeart of Midlothian
Dynamo Ceske BudejoviceFC Viktoria Plzen
FC Viktoria PlzenKryvbas
FC Viktoria PlzenMFK Karvina
KryvbasFC Viktoria Plzen
Baumit JablonecFC Viktoria Plzen
FC Viktoria PlzenHradec Kralove
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D117-09-242 - 1
(1 - 0)
6 - 61.394.405.700.941.250.88H
CZE D101-09-241 - 1
(0 - 0)
7 - 82.813.402.120.92-0.250.90X
UEFA EL29-08-240 - 1
(0 - 0)
3 - 43.453.402.010.87-0.51.01X
UEFA EL22-08-241 - 0
(0 - 0)
9 - 31.464.505.801.021.250.80X
CZE D118-08-240 - 3
(0 - 1)
8 - 104.804.251.480.97-10.85H
UEFA EL15-08-241 - 0
(0 - 0)
5 - 41.284.957.400.911.50.91X
CZE D111-08-245 - 0
(2 - 0)
7 - 41.314.806.600.991.50.83T
UEFA EL08-08-241 - 2
(1 - 0)
4 - 04.403.751.650.98-0.750.84T
CZE D103-08-240 - 0
(0 - 0)
8 - 53.953.651.690.93-0.750.89X
CZE D128-07-241 - 0
(0 - 0)
7 - 11.404.355.700.971.250.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%

Slavia PrahaSo sánh số liệuFC Viktoria Plzen
  • 19Tổng số ghi bàn17
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.7
  • 5Tổng số mất bàn3
  • 0.5Trung bình mất bàn0.3
  • 90.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Slavia Praha
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
FC Viktoria Plzen
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
620433.3%Xem116.7%350.0%Xem
Slavia Praha
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
FC Viktoria Plzen
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Slavia PrahaThời gian ghi bànFC Viktoria Plzen
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    4
    1
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    6
    6
    Bàn thắng H1
    7
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Slavia PrahaChi tiết về HT/FTFC Viktoria Plzen
  • 4
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    1
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Slavia PrahaSố bàn thắng trong H1&H2FC Viktoria Plzen
  • 4
    3
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Slavia Praha
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL25-09-2024KháchLudogorets Razgrad4 Ngày
CZE D128-09-2024KháchBohemians 19057 Ngày
UEFA EL03-10-2024ChủAFC Ajax12 Ngày
FC Viktoria Plzen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL26-09-2024KháchEintracht Frankfurt5 Ngày
CZE D128-09-2024ChủMlada Boleslav7 Ngày
UEFA EL03-10-2024ChủLudogorets Razgrad12 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Slavia Praha
Chấn thương
FC Viktoria Plzen
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [16] 84.2%Thắng68.4% [13]
  • [2] 10.5%Hòa21.1% [13]
  • [1] 5.3%Bại10.5% [2]
  • Chủ/Khách
  • [9] 47.4%Thắng26.3% [5]
  • [0] 0.0%Hòa10.5% [2]
  • [0] 0.0%Bại10.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.16 
  • TB mất điểm
    0.37 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.26 
  • TB mất điểm
    0.16 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    38
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.79
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.32
  • TB mất điểm
    0.37
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 36.36%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [5] 45.45%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [1] 9.09%Hòa10.00% [1]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Slavia Praha VS FC Viktoria Plzen ngày 22-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues