Morocco
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
18Abdel·AbqarHậu vệ00000000
-Romain SaïssHậu vệ00000006.34
5Nayef AguerdHậu vệ10000006.81
Thẻ vàng
23Bilal El KhannoussTiền vệ20021006.33
17Abdessamad EzzalzouliTiền đạo41010005.95
20Ayoub El KaabiTiền đạo20100005.7
Bàn thắng
-El Mehdi BenabidThủ môn00000000
-Selim AmallahTiền vệ00000000
1BounouThủ môn00000007.78
25Yahia Attiyat allahHậu vệ00010007.54
-Oussama El AzzouziTiền vệ00000007.43
-Amine HaritTiền vệ10110008.47
Bàn thắngThẻ đỏ
-Ibrahim SalahTiền đạo00000000
8Azz-Eddine OunahiTiền vệ00000006.16
2Achraf HakimiHậu vệ20011007.57
-Yunis AbdelhamidHậu vệ00000006.57
-Amine AdliTiền vệ30100016.72
Bàn thắng
-Tarik TissoudaliTiền đạo00000006.6
15Ismael SaibariTiền đạo00010006.44
-Amir RichardsonTiền vệ00000000
12Munir Mohand Mohamedi El KajouiThủ môn00000000
19Youssef En-NesyriTiền đạo10000006.19
-Ayoub El AmloudHậu vệ00000000
Liberia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-B. WynneyThủ môn00000005.15
-Mohammed·KamaraTiền đạo00020006.34
-Kpah Sherman-10000006.69
-Nohan KennehTiền vệ00010006.81
11Mark PabaiHậu vệ00010006.76
-William JeborTiền đạo10000006.57
-Eugene Chouchou SwenHậu vệ00000000
-Eugene Dennis-10000006.78
-S. Moses-00000006.77
-Marcus MacauleyHậu vệ00000006.14
-Albert korvah-20010005.36
5Divine TeahTiền vệ00020006.71
20Mohammed SangareTiền vệ00000006.06
Thẻ vàng
-M. Gibson-00000006.61
-Arago JamalHậu vệ00000006.55
19Oscar DorleyTiền vệ00010006.53
24 Sampson DwehHậu vệ00010005.33
Thẻ vàng
-Seth HellbergTiền vệ00000000
25Kemoh KamaraHậu vệ00000000
16E. DeannehThủ môn00000000
-Ashley WilliamsThủ môn00000000

Morocco vs Liberia ngày 18-10-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues