So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
0
0.80
0.90
2.75
0.90
2.58
3.60
2.31
Live
0.80
-0.25
-0.98
0.88
2.5
0.98
2.80
3.40
2.23
Run
-0.41
0
0.29
-0.30
0.5
0.16
15.00
1.13
6.50
BET365Sớm
0.90
0
0.90
0.90
2.75
0.90
2.55
3.50
2.55
Live
0.93
0
0.88
0.90
2.5
0.90
2.55
3.50
2.55
Run
0.26
-0.25
-0.37
-0.24
0.5
0.16
151.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
0.95
0
0.91
0.89
2.75
0.95
2.44
3.30
2.46
Live
-0.88
0
0.77
0.96
2.5
0.92
2.80
3.25
2.29
Run
0.27
-0.25
-0.37
-0.29
0.5
0.17
21.00
1.15
5.50
188betSớm
0.92
0
0.92
0.91
2.75
0.91
2.43
3.60
2.43
Live
-0.95
0
0.85
0.90
2.5
0.98
2.49
3.40
2.46
Run
0.04
-0.25
-0.14
-0.14
1.5
0.02
13.50
1.17
5.80
SbobetSớm
0.94
0
0.94
0.92
2.75
0.94
2.46
3.23
2.46
Live
0.70
-0.25
-0.80
0.94
2.5
0.94
2.59
3.17
2.50
Run
0.30
-0.25
-0.40
-0.31
0.5
0.21
12.50
1.20
5.20

Bên nào sẽ thắng?

Floridsdorfer AC
ChủHòaKhách
FC Liefering
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Floridsdorfer ACSo Sánh Sức MạnhFC Liefering
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUT 2.Liga-13] Floridsdorfer AC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
164481621161325.0%
72236881028.6%
9225101381322.2%
621377733.3%
[AUT 2.Liga-10] FC Liefering
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
165471825191031.3%
813481261212.5%
8413101313550.0%
62221314833.3%

Thành tích đối đầu

Floridsdorfer AC            
Chủ - Khách
FC LieferingFloridsdorfer AC
Floridsdorfer ACFC Liefering
Floridsdorfer ACFC Liefering
FC LieferingFloridsdorfer AC
Floridsdorfer ACFC Liefering
FC LieferingFloridsdorfer AC
FC LieferingFloridsdorfer AC
FC LieferingFloridsdorfer AC
Floridsdorfer ACFC Liefering
FC LieferingFloridsdorfer AC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D231-03-244 - 1
(2 - 0)
8 - 12.323.502.60B0.8001.02BT
AUT D201-09-233 - 1
(1 - 0)
5 - 61.643.954.25T0.860.750.96TT
AUT D221-04-233 - 1
(1 - 1)
4 - 22.213.452.79T0.990.250.83TT
AUT D208-10-221 - 2
(1 - 0)
12 - 63.403.551.91T0.91-0.50.91TT
AUT D220-03-222 - 1
(2 - 1)
3 - 22.523.402.46T0.9300.89TT
AUT D227-08-210 - 0
(0 - 0)
6 - 21.733.803.85H0.930.750.95TX
AUT D205-04-210 - 0
(0 - 0)
4 - 31.644.004.20H0.890.750.99TX
INT CF05-02-211 - 1
(1 - 1)
4 - 32.053.602.59H0.870.250.83TX
AUT D223-10-201 - 3
(0 - 1)
5 - 33.103.651.90B0.92-0.50.90BT
AUT D211-06-203 - 0
(1 - 0)
5 - 31.823.803.50B0.820.51.00BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Floridsdorfer AC            
Chủ - Khách
Austria LustenauFloridsdorfer AC
First Wien 1894Floridsdorfer AC
Floridsdorfer ACSV Ried
KapfenbergFloridsdorfer AC
Floridsdorfer ACSt.Polten
ASV SiegendorfFloridsdorfer AC
Floridsdorfer ACSportunion Mauer
Floridsdorfer ACLisen
SV Stripfing WeidenFloridsdorfer AC
Austria Wien (Youth)Floridsdorfer AC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D230-08-241 - 1
(1 - 0)
6 - 12.133.353.00H0.890.250.93TX
AUT D223-08-240 - 2
(0 - 0)
3 - 72.173.502.84T0.950.250.87TX
AUT D216-08-240 - 1
(0 - 1)
4 - 44.303.901.63B0.96-0.750.86BX
AUT D209-08-243 - 1
(1 - 0)
7 - 83.453.551.90B0.92-0.50.90BT
AUT D204-08-242 - 0
(0 - 0)
6 - 42.483.352.51T0.9000.92TX
AUT CUP27-07-242 - 1
(2 - 0)
1 - 3B
INT CF19-07-244 - 0
(0 - 0)
8 - 1T
INT CF12-07-241 - 1
(1 - 1)
8 - 32.293.602.29H0.8500.85HX
INT CF09-07-242 - 2
(0 - 1)
4 - 22.673.652.00H0.90-0.250.80BT
INT CF05-07-243 - 2
(1 - 2)
2 - 24.804.701.37B0.90-1.250.80BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

FC Liefering            
Chủ - Khách
FC LieferingSturm Graz (Youth)
SV RiedFC Liefering
FC LieferingSC Bregenz
LafnitzFC Liefering
FC LieferingFirst Wien 1894
FC LieferingOGC Nice B
SV SandhausenFC Liefering
FC LieferingKVSK Lommel
FC LieferingBischofshofen
FC LieferingLafnitz
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D230-08-242 - 2
(1 - 0)
6 - 91.484.654.750.8011.02T
AUT D224-08-242 - 0
(0 - 0)
8 - 31.464.505.101.031.250.79X
AUT D216-08-242 - 2
(1 - 1)
8 - 61.594.204.250.790.751.03T
AUT D209-08-244 - 5
(1 - 4)
10 - 22.893.952.000.82-0.51.00T
AUT D202-08-240 - 1
(0 - 0)
11 - 92.053.852.830.840.250.98X
INT CF27-07-244 - 3
(2 - 1)
1 - 6
INT CF20-07-242 - 1
(0 - 0)
- 2.083.702.710.890.250.87H
INT CF13-07-244 - 0
(1 - 0)
9 - 62.523.452.150.74-0.250.96T
INT CF06-07-245 - 1
(2 - 0)
3 - 3
AUT D225-05-244 - 3
(3 - 0)
5 - 21.594.303.900.800.751.02T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 71%

Floridsdorfer ACSo sánh số liệuFC Liefering
  • 16Tổng số ghi bàn27
  • 1.6Trung bình ghi bàn2.7
  • 13Tổng số mất bàn20
  • 1.3Trung bình mất bàn2.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Floridsdorfer AC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
530260.0%Xem120.0%480.0%Xem
FC Liefering
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
510420.0%Xem360.0%240.0%Xem
Floridsdorfer AC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem0XemXem2XemXem3XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem
50230.0%Xem00.0%240.0%Xem
FC Liefering
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
530260.0%Xem240.0%360.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Floridsdorfer ACThời gian ghi bànFC Liefering
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    7
    0 Bàn
    4
    0
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    1
    5
    Bàn thắng H1
    5
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Floridsdorfer ACChi tiết về HT/FTFC Liefering
  • 0
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    4
    4
    H/H
    1
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
Floridsdorfer ACSố bàn thắng trong H1&H2FC Liefering
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    5
    6
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Floridsdorfer AC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D220-09-2024KháchTrenkwalder Admira Wacker6 Ngày
AUT D229-09-2024ChủLafnitz15 Ngày
AUT D205-10-2024KháchRapid Vienna (Youth)21 Ngày
FC Liefering
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D222-09-2024ChủSV Horn8 Ngày
AUT D227-09-2024KháchKapfenberg13 Ngày
AUT D206-10-2024ChủAustria Lustenau22 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Floridsdorfer AC
Chấn thương
FC Liefering
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 25.0%Thắng31.3% [5]
  • [4] 25.0%Hòa25.0% [5]
  • [8] 50.0%Bại43.8% [7]
  • Chủ/Khách
  • [2] 12.5%Thắng25.0% [4]
  • [2] 12.5%Hòa6.3% [1]
  • [3] 18.8%Bại18.8% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.31 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.38 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    1.56
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 16.67%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [4] 33.33%Hòa18.18% [2]
  • [4] 33.33%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 16.67%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Floridsdorfer AC VS FC Liefering ngày 30-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues