So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
1
1.00
1.00
2.75
0.80
1.44
4.10
5.40
Live
-0.93
1
0.75
0.83
2.5
0.97
1.57
3.80
4.50
Run
-0.19
0.25
0.01
-0.24
4.5
0.04
16.50
13.50
1.01
BET365Sớm
0.83
1
0.98
1.00
2.75
0.80
1.50
4.20
5.75
Live
0.80
0.75
1.00
0.85
2.5
0.95
1.65
3.90
5.00
Run
0.35
0
-0.48
-0.14
4.5
0.08
126.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.75
1
-0.99
0.88
2.75
0.88
1.45
4.10
5.40
Live
0.75
0.75
-0.92
0.86
2.5
0.96
1.56
3.70
4.65
Run
-0.54
0.25
0.38
-0.30
4.5
0.18
150.00
8.00
1.01
188betSớm
0.83
1
-0.99
-0.99
2.75
0.81
1.44
4.10
5.40
Live
1.00
1
0.84
0.89
2.5
0.93
1.52
3.90
4.85
Run
-0.18
0.25
0.02
-0.23
4.5
0.05
16.50
13.50
1.01
SbobetSớm
0.83
1
0.99
0.95
2.75
0.85
1.44
3.83
5.30
Live
-0.92
1
0.75
0.87
2.5
0.95
1.57
3.59
4.86
Run
-0.81
0.25
0.65
-0.95
4.5
0.77
60.00
8.40
1.02

Bên nào sẽ thắng?

MFK Ruzomberok
ChủHòaKhách
KFC Komarno
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MFK RuzomberokSo Sánh Sức MạnhKFC Komarno
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 70%So Sánh Phong Độ30%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    2T 0H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SVK Nike liga-10] MFK Ruzomberok
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
184591929171022.2%
933391112733.3%
912610185911.1%
6312851050.0%
[SVK Nike liga-8] KFC Komarno
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
185211213517827.8%
9216111671222.2%
9315101910633.3%
6105810316.7%

Thành tích đối đầu

MFK Ruzomberok            
Chủ - Khách
MFK RuzomberokKFC Komarno
KFC KomarnoMFK Ruzomberok
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SVK Cup13-11-242 - 0
(1 - 0)
4 - 51.583.654.10T0.800.750.90TX
SVK D124-09-241 - 2
(1 - 0)
6 - 42.613.502.21T0.79-0.251.03TT

Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

MFK Ruzomberok            
Chủ - Khách
MFK RuzomberokKFC Komarno
TrencinMFK Ruzomberok
MFK RuzomberokMSK Zilina
MSK ZilinaMFK Ruzomberok
Dukla Banska BystricaMFK Ruzomberok
TJ Kostolne KracanyMFK Ruzomberok
MFK RuzomberokDunajska Streda
FK PodkoniceMFK Ruzomberok
FK KosiceMFK Ruzomberok
MFK RuzomberokMFK Skalica
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SVK Cup13-11-242 - 0
(1 - 0)
4 - 51.583.654.10T0.800.750.90TX
SVK D109-11-240 - 0
(0 - 0)
7 - 82.163.302.83H0.930.250.89TX
SVK D103-11-241 - 0
(1 - 0)
6 - 53.003.402.02T0.80-0.51.02TX
SVK D129-10-243 - 1
(1 - 0)
2 - 31.424.255.50B0.981.250.78BT
SVK D126-10-242 - 1
(2 - 0)
3 - 32.183.402.71B0.960.250.80BT
SVK Cup23-10-240 - 3
(0 - 2)
- T
SVK D119-10-241 - 1
(1 - 1)
4 - 113.253.351.96H0.80-0.50.96BX
SVK Cup09-10-242 - 3
(2 - 1)
1 - 910.506.301.12T0.76-2.250.94BT
SVK D105-10-242 - 1
(2 - 1)
5 - 32.303.152.71B0.7601.06BT
SVK D129-09-241 - 2
(1 - 0)
6 - 81.843.303.65B0.840.50.98BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

KFC Komarno            
Chủ - Khách
MFK RuzomberokKFC Komarno
KFC KomarnoSpartak Trnava
KFC KomarnoDunajska Streda
Spartak TrnavaKFC Komarno
KFC KomarnoSport Podbrezova
RSC Hamsik AcademyKFC Komarno
FTC FilakovoKFC Komarno
MFK SkalicaKFC Komarno
MSK ZilinaKFC Komarno
KFC KomarnoMFK Ruzomberok
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SVK Cup13-11-242 - 0
(1 - 0)
4 - 51.583.654.10T0.800.750.90TX
SVK D109-11-241 - 2
(0 - 0)
1 - 54.603.801.571.03-0.750.79T
SVK D102-11-240 - 1
(0 - 0)
3 - 74.553.851.561.04-0.750.78X
SVK D130-10-243 - 2
(1 - 2)
6 - 81.424.155.701.041.250.78T
SVK D120-10-241 - 2
(0 - 1)
6 - 42.383.602.380.8800.88T
SVK Cup16-10-240 - 4
(0 - 2)
5 - 4
SVK Cup09-10-241 - 3
(0 - 2)
1 - 68.905.801.150.80-20.90T
SVK D105-10-243 - 0
(1 - 0)
7 - 32.063.253.050.810.251.01T
SVK D129-09-242 - 1
(1 - 0)
5 - 01.285.106.700.871.50.95X
SVK D124-09-241 - 2
(1 - 0)
6 - 42.613.502.21T0.79-0.251.03TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

MFK RuzomberokSo sánh số liệuKFC Komarno
  • 14Tổng số ghi bàn13
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.3
  • 12Tổng số mất bàn18
  • 1.2Trung bình mất bàn1.8
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 40.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

MFK Ruzomberok
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem6XemXem85.7%XemXem1XemXem14.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
KFC Komarno
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem0XemXem8XemXem38.5%XemXem9XemXem69.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
7XemXem1XemXem0XemXem6XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem1XemXem14.3%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
MFK Ruzomberok
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem2XemXem14.3%XemXem
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem1XemXem14.3%XemXem0XemXem0%XemXem
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
KFC Komarno
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
630350.0%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MFK RuzomberokThời gian ghi bànKFC Komarno
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    4
    0 Bàn
    7
    6
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    6
    Bàn thắng H1
    8
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MFK RuzomberokChi tiết về HT/FTKFC Komarno
  • 2
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    2
    T/B
    1
    3
    H/T
    4
    3
    H/H
    2
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    1
    4
    B/B
ChủKhách
MFK RuzomberokSố bàn thắng trong H1&H2KFC Komarno
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    4
    3
    Thắng 1 bàn
    7
    3
    Hòa
    2
    4
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
MFK Ruzomberok
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SVK D130-11-2024KháchMichalovce7 Ngày
SVK D107-12-2024ChủSpartak Trnava14 Ngày
SVK D114-12-2024KháchSport Podbrezova21 Ngày
KFC Komarno
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SVK D126-11-2024KháchSlovan Bratislava3 Ngày
SVK D130-11-2024ChủFK Kosice7 Ngày
SVK D107-12-2024KháchMichalovce14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 22.2%Thắng27.8% [5]
  • [5] 27.8%Hòa11.1% [5]
  • [9] 50.0%Bại61.1% [11]
  • Chủ/Khách
  • [3] 16.7%Thắng16.7% [3]
  • [3] 16.7%Hòa5.6% [1]
  • [3] 16.7%Bại27.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    1.06 
  • TB mất điểm
    1.61 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.61 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    35
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.94
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    0.89
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 18.18%Hòa20.00% [2]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [5] 45.45%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

MFK Ruzomberok VS KFC Komarno ngày 24-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues