KFC Komarno
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
12Dominik ŽákTiền vệ00011015.79
22Nandor Karoly TamasTiền đạo20010006.51
23Sylvester JacobTiền đạo20100017.76
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
8Šimon ŠmehylHậu vệ00000005.73
24Ondrej RudzanHậu vệ40100016.62
Bàn thắng
21Róbert PillárHậu vệ10000006.01
77Gergő NagyTiền vệ10010006.65
-ganbayar ganboldTiền vệ20000006.65
0gabor tothTiền đạo00000000
20Jozef ŠpyrkaTiền vệ00000000
0Matus·ChropovskyThủ môn00000000
MFK Ruzomberok
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
20Marian ChobotTiền vệ00000006.21
18Martin·BodaTiền đạo00000006.53
17adam tucnyTiền vệ20000106.3
24Mate SzolgaiTiền vệ00000000
1Dominik TapajThủ môn00000006.62
3Ján MasloHậu vệ00000000
34Matej LukschThủ môn00000000
19Martin GomolaTiền vệ00000000
6Timotej MudryTiền vệ00000006.66
32Matus MalyHậu vệ00000005.02
23Matej MadlenakTiền vệ20000006.18
4Oliver·LuteranTiền vệ00000005.65
11Samuel LavrincikTiền vệ10000005.97
Thẻ vàng
16Daniel KostlHậu vệ00000006.19
Thẻ vàng
26Marko KelemenTiền đạo50100006.95
Bàn thắng
-Jan HladíkTiền đạo30000016.26
22Simon GabrielHậu vệ00010006.34
8Kristof DomonkosTiền vệ10010006.39
Thẻ vàng
30Martin ChrienTiền vệ30020005.88

MFK Ruzomberok vs KFC Komarno ngày 24-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues