Nordsjaelland
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Zidan SertdemirTiền vệ00000007.67
13Andreas HansenThủ môn00000006.6
-Justin Meltofte Janssen-00000000
15Erik MarxenHậu vệ00000000
-William LykkeThủ môn00000000
-Milan IloskiTiền đạo20000006.22
11Mads HansenTiền đạo00000000
4Kian HansenHậu vệ00000000
2Peter AnkersenHậu vệ10011006.5
19Lucas HeyHậu vệ00000006.8
-Lucas HøgsbergTiền đạo00000006.08
Thẻ vàng
5Daniel SvenssonHậu vệ00020007.95
8Mario DorgelesTiền vệ00000007.21
16Mark BrinkTiền vệ00010006.91
Thẻ vàng
6Jeppe TverskovTiền vệ00000006.52
Thẻ vàng
-S. EgeliTiền vệ00000005.73
7Marcus IngvartsenTiền đạo00000006.74
10Benjamin NygrenTiền đạo30100108.52
Bàn thắngThẻ đỏ
-Caleb Marfo Yirenkyi-00000000
-Levy Nene-10000000
Brondby IF
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Patrick PentzThủ môn00000006.85
11Bundgaard Filip KristensenTiền vệ00000000
24Marko DivkovićTiền đạo00000006.8
7Nicolai F VallysTiền vệ00000006.87
31Sean KlaiberHậu vệ00000005.98
16Thomas MikkelsenThủ môn00000000
30Jordi VanlerbergheHậu vệ10000006.06
Thẻ vàng
32Frederik AlvesHậu vệ00000006.87
18Kevin Ngoyi TshiembeHậu vệ00000006.46
2Sebastian Soraas SebulonsenHậu vệ00040006.07
-Josip RadoševićTiền vệ00000007.35
10Daniel WassTiền vệ00000006.44
-Clement Bischoff-00010006.59
36Mathias KvistgaardenTiền đạo20100017.98
Bàn thắng
28Yuito SuzukiTiền vệ10010005.85
Thẻ vàng
17Mileta RajovicTiền đạo20000005.3
35Noah Teye NarteyTiền vệ00000006.1
5Rasmus LauritsenHậu vệ00000000
6Stijn SpieringsTiền vệ10010006.74
9Ohi OmoijuanfoTiền đạo00000000

Brondby IF vs Nordsjaelland ngày 11-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues