Bên nào sẽ thắng?

Millwall
ChủHòaKhách
Sheffield Wednesday
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MillwallSo Sánh Sức MạnhSheffield Wednesday
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 58%So Sánh Đối Đầu42%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 2T 2H 1B
    1T 2H 2B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL Championship-10] Millwall
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
217772118281033.3%
1262414920950.0%
91537981511.1%
611469416.7%
[ENG EFL Championship-9] Sheffield Wednesday
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
22958283032940.9%
124441616161133.3%
10514121416550.0%
622289833.3%

Thành tích đối đầu

Millwall            
Chủ - Khách
MillwallSheffield Wednesday
Sheffield WednesdayMillwall
MillwallSheffield Wednesday
Sheffield WednesdayMillwall
Sheffield WednesdayMillwall
MillwallSheffield Wednesday
MillwallSheffield Wednesday
Sheffield WednesdayMillwall
MillwallSheffield Wednesday
Sheffield WednesdayMillwall
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH17-02-240 - 2
(0 - 2)
5 - 52.133.303.25B0.870.251.01BX
ENG LCH11-11-230 - 4
(0 - 2)
8 - 42.503.252.67T0.8801.00TT
ENG LCH06-02-214 - 1
(1 - 1)
9 - 12.003.203.70T1.000.50.88TT
ENG LCH07-11-200 - 0
(0 - 0)
5 - 42.553.202.65H0.9000.98HX
ENG LCH01-02-200 - 0
(0 - 0)
6 - 22.123.153.45H0.840.250.98TX
ENG LCH17-08-191 - 0
(1 - 0)
- 2.443.102.88T0.7801.11TX
ENG LCH12-02-190 - 0
(0 - 0)
5 - 42.203.203.15H0.930.250.95TX
ENG LCH22-08-182 - 1
(1 - 0)
7 - 42.673.252.38B1.0500.83BT
ENG LCH20-02-182 - 1
(0 - 1)
4 - 31.933.153.75T0.960.50.92TT
ENG LCH31-10-172 - 1
(2 - 1)
8 - 51.913.503.80B0.940.50.94BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Millwall            
Chủ - Khách
Hull CityMillwall
Bristol CityMillwall
PortsmouthMillwall
MillwallWatford
MillwallSouthampton
MillwallColchester United
Real MurciaMillwall
Nottingham ForestMillwall
ReadingMillwall
MillwallCharlton Athletic
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH24-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 72.023.403.45H1.020.50.86TX
ENG LCH17-08-244 - 3
(2 - 0)
5 - 42.043.253.55B1.040.50.84BT
ENG LC13-08-240 - 1
(0 - 1)
10 - 42.313.252.64T0.7701.05TX
ENG LCH10-08-242 - 3
(0 - 1)
5 - 52.313.252.96B1.030.250.85BT
INT CF03-08-240 - 1
(0 - 0)
2 - 32.893.402.09B0.95-0.250.87BX
INT CF30-07-240 - 1
(0 - 1)
- B
INT CF26-07-241 - 2
(0 - 1)
2 - 35.103.701.52T0.77-10.99HT
INT CF23-07-242 - 1
(1 - 0)
1 - 11.683.554.10B0.880.750.94BT
INT CF19-07-241 - 2
(0 - 0)
- T
INT CF16-07-242 - 0
(1 - 0)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%

Sheffield Wednesday            
Chủ - Khách
Sheffield WednesdayLeeds United
Sunderland A.F.CSheffield Wednesday
Hull CitySheffield Wednesday
Sheffield WednesdayPlymouth Argyle
Sheffield WednesdayLeganes
Werder BremenSheffield Wednesday
Red Bull SalzburgSheffield Wednesday
Alfreton TownSheffield Wednesday
Sunderland A.F.CSheffield Wednesday
Sheffield WednesdayWest Bromwich(WBA)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH23-08-240 - 2
(0 - 1)
3 - 23.703.701.851.03-0.50.85X
ENG LCH18-08-244 - 0
(3 - 0)
5 - 82.133.403.150.880.251.00T
ENG LC14-08-241 - 2
(1 - 2)
11 - 21.913.303.400.910.50.91T
ENG LCH11-08-244 - 0
(1 - 0)
15 - 11.883.553.750.880.51.00T
INT CF03-08-240 - 0
(0 - 0)
8 - 02.993.352.061.00-0.250.82X
INT CF26-07-242 - 2
(2 - 0)
- 1.534.154.450.9310.83T
INT CF20-07-244 - 0
(2 - 0)
7 - 81.384.705.500.841.250.92T
INT CF06-07-240 - 2
(0 - 1)
3 - 97.905.301.240.83-1.750.99X
ENG LCH04-05-240 - 2
(0 - 2)
6 - 52.453.452.610.8801.00X
ENG LCH27-04-243 - 0
(1 - 0)
6 - 122.663.502.391.0400.84T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

MillwallSo sánh số liệuSheffield Wednesday
  • 13Tổng số ghi bàn15
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.5
  • 13Tổng số mất bàn13
  • 1.3Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Millwall
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
310233.3%Xem266.7%133.3%Xem
Sheffield Wednesday
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem266.7%133.3%Xem
Millwall
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
310233.3%Xem266.7%133.3%Xem
Sheffield Wednesday
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem133.3%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MillwallThời gian ghi bànSheffield Wednesday
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    2
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    1
    Bàn thắng H1
    5
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MillwallChi tiết về HT/FTSheffield Wednesday
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
MillwallSố bàn thắng trong H1&H2Sheffield Wednesday
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Millwall
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LCH14-09-2024ChủLuton Town14 Ngày
ENG LCH21-09-2024KháchQueens Park Rangers (QPR)21 Ngày
ENG LCH28-09-2024ChủPreston North End28 Ngày
Sheffield Wednesday
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LCH14-09-2024ChủQueens Park Rangers (QPR)14 Ngày
ENG LCH21-09-2024KháchLuton Town21 Ngày
ENG LCH28-09-2024ChủWest Bromwich(WBA)28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 33.3%Thắng40.9% [9]
  • [7] 33.3%Hòa22.7% [9]
  • [7] 33.3%Bại36.4% [8]
  • Chủ/Khách
  • [6] 28.6%Thắng22.7% [5]
  • [2] 9.5%Hòa4.5% [1]
  • [4] 19.0%Bại18.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.86 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.43 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    1.27
  • TB mất điểm
    1.36
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    0.73
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 33.33%Hòa20.00% [2]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Millwall VS Sheffield Wednesday ngày 31-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues