[ENG EFL Championship-10] Millwall |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 7 | 7 | 7 | 21 | 18 | 28 | 10 | 33.3% |
12 | 6 | 2 | 4 | 14 | 9 | 20 | 9 | 50.0% |
9 | 1 | 5 | 3 | 7 | 9 | 8 | 15 | 11.1% |
6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 3 | 12 | 50.0% |
[ENG EFL Championship-17] Coventry City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 34 | 24 | 17 | 27.3% |
10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 16 | 14 | 19 | 40.0% |
12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 18 | 10 | 13 | 16.7% |
6 | 1 | 3 | 2 | 10 | 10 | 6 | 16.7% |
Millwall |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 11-02-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | 1.80 | 3.55 | 4.10 | B | 1.04 | 0.75 | 0.84 | B | T |
ENG LCH | 25-11-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 3 | 2.48 | 3.25 | 2.72 | B | 0.85 | 0 | 1.03 | B | T |
ENG LCH | 14-02-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | 2.47 | 3.35 | 2.66 | B | 0.87 | 0 | 1.01 | B | X |
ENG LCH | 13-08-22 | 3 - 2 (1 - 2) | 3 - 6 | 2.25 | 3.15 | 3.15 | T | 0.96 | 0.25 | 0.92 | T | T |
ENG LCH | 29-12-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | 1.99 | 3.40 | 3.50 | T | 0.99 | 0.5 | 0.89 | T | X |
ENG LCH | 18-09-21 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 4 | 2.46 | 3.10 | 2.86 | H | 0.80 | 0 | 1.08 | H | X |
ENG LCH | 08-05-21 | 6 - 1 (2 - 0) | 10 - 8 | 2.50 | 3.25 | 2.67 | B | 0.88 | 0 | 1.00 | B | T |
ENG LCH | 02-01-21 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 9 | 2.00 | 3.10 | 3.85 | B | 1.00 | 0.5 | 0.88 | B | T |
ENG L1 | 04-02-17 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 7 | 3.15 | 3.40 | 2.12 | T | 0.98 | -0.25 | 0.90 | T | X |
ENG L1 | 10-09-16 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | 1.66 | 3.85 | 4.80 | H | 0.94 | 0.75 | 0.94 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%
Millwall |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 30-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 11 | 3.20 | 3.40 | 2.13 | H | 1.01 | -0.25 | 0.87 | B | X |
ENG LCH | 23-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 2 | 2.61 | 3.05 | 2.72 | H | 0.90 | 0 | 0.98 | H | H |
ENG LCH | 09-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | 2.51 | 3.15 | 2.76 | H | 0.82 | 0 | 1.06 | H | X |
ENG LCH | 06-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 12 | 3.85 | 3.50 | 1.88 | T | 1.00 | -0.5 | 0.88 | T | X |
ENG LCH | 03-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | 2.75 | 3.10 | 2.54 | T | 1.02 | 0 | 0.86 | T | X |
ENG LCH | 26-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 6 | 2.45 | 3.30 | 2.71 | T | 0.84 | 0 | 1.04 | T | X |
ENG LCH | 23-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | 1.68 | 3.70 | 4.70 | T | 0.88 | 0.75 | 1.00 | T | X |
ENG LCH | 19-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 5 | 1.98 | 3.30 | 3.65 | H | 0.98 | 0.5 | 0.90 | T | X |
ENG LCH | 05-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 1.88 | 3.35 | 4.00 | H | 0.88 | 0.5 | 1.00 | T | X |
ENG LCH | 01-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | 2.97 | 3.15 | 2.35 | B | 0.83 | -0.25 | 1.05 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 0%
Coventry City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 30-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 1 | 1.82 | 3.60 | 3.95 | 1.06 | 0.75 | 0.82 | T | ||
ENG LCH | 26-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | 2.13 | 3.35 | 3.20 | 0.87 | 0.25 | 1.01 | X | ||
ENG LCH | 23-11-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 12 - 2 | 2.46 | 3.30 | 2.69 | 0.85 | 0 | 1.03 | T | ||
ENG LCH | 09-11-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 2 - 7 | 2.16 | 3.40 | 3.10 | 0.90 | 0.25 | 0.98 | T | ||
ENG LCH | 06-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 6 | 1.80 | 3.65 | 3.95 | 1.03 | 0.75 | 0.85 | T | ||
ENG LCH | 02-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 8 | 1.73 | 3.75 | 4.30 | 0.94 | 0.75 | 0.94 | T | ||
ENG LCH | 26-10-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 11 - 5 | 2.33 | 3.45 | 2.76 | 1.07 | 0.25 | 0.81 | T | ||
ENG LCH | 22-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | 2.70 | 3.50 | 2.36 | 1.08 | 0 | 0.80 | X | ||
ENG LCH | 19-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 9 | 2.71 | 3.50 | 2.35 | 0.80 | -0.25 | 1.08 | X | ||
ENG LCH | 05-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 6 | 1.94 | 3.70 | 3.40 | 0.94 | 0.5 | 0.94 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%
Millwall |
Millwall |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 11-12-2024 | Chủ | Sheffield United | 4 Ngày |
ENG LCH | 14-12-2024 | Khách | Middlesbrough | 7 Ngày |
ENG LCH | 21-12-2024 | Chủ | Blackburn Rovers | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 11-12-2024 | Khách | West Bromwich(WBA) | 4 Ngày |
ENG LCH | 14-12-2024 | Chủ | Hull City | 7 Ngày |
ENG LCH | 21-12-2024 | Khách | Portsmouth | 14 Ngày |