So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.77
0
-0.89
0.89
2.25
0.97
2.38
3.40
2.75
Live
-0.94
0
0.83
0.86
2
-0.99
2.85
3.05
2.50
Run
-0.84
0
0.72
-0.36
1.5
0.24
41.00
9.20
1.06
BET365Sớm
0.83
0
-0.93
0.85
2.5
1.00
2.45
3.30
2.80
Live
-0.94
0
0.84
0.80
2
-0.95
2.80
3.10
2.55
Run
0.75
0
-0.89
-0.18
1.5
0.11
201.00
11.00
1.05
Mansion88Sớm
0.78
0
-0.90
0.96
2.25
0.90
2.42
3.15
2.88
Live
-0.92
0
0.83
0.87
2
-0.97
2.86
3.05
2.49
Run
-0.93
0
0.83
-0.37
1.5
0.27
95.00
5.90
1.09
188betSớm
0.81
0
-0.92
0.86
2.25
-0.98
2.38
3.40
2.75
Live
-0.90
0
0.82
0.86
2
-0.97
2.85
3.05
2.50
Run
-0.89
0
0.79
-0.15
1.5
0.05
36.00
13.50
1.02
SbobetSớm
0.80
0
-0.90
0.98
2.25
0.90
2.39
3.06
2.80
Live
-0.92
0
0.83
0.88
2
-0.98
2.89
3.13
2.52
Run
0.98
0
0.94
-0.16
1.5
0.08
300.00
10.50
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Millwall
ChủHòaKhách
Coventry City
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MillwallSo Sánh Sức MạnhCoventry City
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 2T 0H 3B
    3T 0H 2B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL Championship-10] Millwall
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
217772118281033.3%
1262414920950.0%
91537981511.1%
6330631250.0%
[ENG EFL Championship-17] Coventry City
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2266102834241727.3%
104241816141940.0%
122461018101316.7%
61321010616.7%

Thành tích đối đầu

Millwall            
Chủ - Khách
Coventry CityMillwall
MillwallCoventry City
Coventry CityMillwall
MillwallCoventry City
Coventry CityMillwall
MillwallCoventry City
Coventry CityMillwall
MillwallCoventry City
Coventry CityMillwall
MillwallCoventry City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH11-02-242 - 1
(0 - 1)
8 - 31.803.554.10B1.040.750.84BT
ENG LCH25-11-230 - 3
(0 - 1)
4 - 32.483.252.72B0.8501.03BT
ENG LCH14-02-231 - 0
(0 - 0)
3 - 62.473.352.66B0.8701.01BX
ENG LCH13-08-223 - 2
(1 - 2)
3 - 62.253.153.15T0.960.250.92TT
ENG LCH29-12-210 - 1
(0 - 0)
6 - 31.993.403.50T0.990.50.89TX
ENG LCH18-09-211 - 1
(1 - 1)
8 - 42.463.102.86H0.8001.08HX
ENG LCH08-05-216 - 1
(2 - 0)
10 - 82.503.252.67B0.8801.00BT
ENG LCH02-01-211 - 2
(0 - 2)
3 - 92.003.103.85B1.000.50.88BT
ENG L104-02-170 - 2
(0 - 1)
5 - 73.153.402.12T0.98-0.250.90TX
ENG L110-09-161 - 1
(0 - 1)
6 - 51.663.854.80H0.940.750.94TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Millwall            
Chủ - Khách
Oxford UnitedMillwall
MillwallSunderland A.F.C
Stoke CityMillwall
MillwallLeeds United
MillwallBurnley
Swansea CityMillwall
MillwallPlymouth Argyle
MillwallDerby County
West Bromwich(WBA)Millwall
Cardiff CityMillwall
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH30-11-241 - 1
(0 - 1)
2 - 113.203.402.13H1.01-0.250.87BX
ENG LCH23-11-241 - 1
(0 - 1)
10 - 22.613.052.72H0.9000.98HH
ENG LCH09-11-241 - 1
(0 - 1)
9 - 22.513.152.76H0.8201.06HX
ENG LCH06-11-241 - 0
(1 - 0)
2 - 123.853.501.88T1.00-0.50.88TX
ENG LCH03-11-241 - 0
(0 - 0)
2 - 32.753.102.54T1.0200.86TX
ENG LCH26-10-240 - 1
(0 - 0)
9 - 62.453.302.71T0.8401.04TX
ENG LCH23-10-241 - 0
(1 - 0)
6 - 21.683.704.70T0.880.751.00TX
ENG LCH19-10-241 - 1
(0 - 0)
9 - 51.983.303.65H0.980.50.90TX
ENG LCH05-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 21.883.354.00H0.880.51.00TX
ENG LCH01-10-241 - 0
(1 - 0)
5 - 62.973.152.35B0.83-0.251.05BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 0%

Coventry City            
Chủ - Khách
Coventry CityCardiff City
BurnleyCoventry City
Coventry CitySheffield United
Sunderland A.F.CCoventry City
Coventry CityDerby County
MiddlesbroughCoventry City
Coventry CityLuton Town
Queens Park Rangers (QPR)Coventry City
Preston North EndCoventry City
Coventry CitySheffield Wednesday
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH30-11-242 - 2
(1 - 1)
5 - 11.823.603.951.060.750.82T
ENG LCH26-11-242 - 0
(0 - 0)
6 - 22.133.353.200.870.251.01X
ENG LCH23-11-242 - 2
(1 - 2)
12 - 22.463.302.690.8501.03T
ENG LCH09-11-242 - 2
(2 - 0)
2 - 72.163.403.100.900.250.98T
ENG LCH06-11-241 - 2
(0 - 1)
9 - 61.803.653.951.030.750.85T
ENG LCH02-11-240 - 3
(0 - 1)
6 - 81.733.754.300.940.750.94T
ENG LCH26-10-243 - 2
(0 - 2)
11 - 52.333.452.761.070.250.81T
ENG LCH22-10-241 - 1
(0 - 1)
7 - 32.703.502.361.0800.80X
ENG LCH19-10-241 - 0
(0 - 0)
9 - 92.713.502.350.80-0.251.08X
ENG LCH05-10-241 - 2
(1 - 1)
6 - 61.943.703.400.940.50.94T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

MillwallSo sánh số liệuCoventry City
  • 8Tổng số ghi bàn15
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.5
  • 5Tổng số mất bàn16
  • 0.5Trung bình mất bàn1.6
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 50.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Millwall
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem9XemXem2XemXem6XemXem52.9%XemXem4XemXem23.5%XemXem12XemXem70.6%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem
632150.0%Xem00.0%583.3%Xem
Coventry City
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem5XemXem4XemXem9XemXem27.8%XemXem11XemXem61.1%XemXem7XemXem38.9%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem8XemXem88.9%XemXem1XemXem11.1%XemXem
9XemXem2XemXem3XemXem4XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem583.3%116.7%Xem
Millwall
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem4XemXem6XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem6XemXem35.3%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
632150.0%Xem233.3%233.3%Xem
Coventry City
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem6XemXem2XemXem10XemXem33.3%XemXem7XemXem38.9%XemXem5XemXem27.8%XemXem
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem1XemXem11.1%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem1XemXem11.1%XemXem4XemXem44.4%XemXem
620433.3%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MillwallThời gian ghi bànCoventry City
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    5
    0 Bàn
    8
    6
    1 Bàn
    1
    5
    2 Bàn
    3
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    7
    10
    Bàn thắng H1
    12
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MillwallChi tiết về HT/FTCoventry City
  • 3
    3
    T/T
    2
    2
    T/H
    0
    1
    T/B
    3
    0
    H/T
    4
    3
    H/H
    0
    3
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    2
    B/H
    4
    3
    B/B
ChủKhách
MillwallSố bàn thắng trong H1&H2Coventry City
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    4
    2
    Thắng 1 bàn
    7
    7
    Hòa
    4
    5
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Millwall
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LCH11-12-2024ChủSheffield United4 Ngày
ENG LCH14-12-2024KháchMiddlesbrough7 Ngày
ENG LCH21-12-2024ChủBlackburn Rovers14 Ngày
Coventry City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LCH11-12-2024KháchWest Bromwich(WBA)4 Ngày
ENG LCH14-12-2024ChủHull City7 Ngày
ENG LCH21-12-2024KháchPortsmouth14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Millwall
Coventry City
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 33.3%Thắng27.3% [6]
  • [7] 33.3%Hòa27.3% [6]
  • [7] 33.3%Bại45.5% [10]
  • Chủ/Khách
  • [6] 28.6%Thắng9.1% [2]
  • [2] 9.5%Hòa18.2% [4]
  • [4] 19.0%Bại27.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.86 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.43 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    34
  • TB được điểm
    1.27
  • TB mất điểm
    1.55
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.82
  • TB mất điểm
    0.73
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [3] 33.33%Hòa27.27% [3]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Millwall VS Coventry City ngày 07-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues