[ENG EFL Championship-6] Middlesbrough |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 10 | 5 | 7 | 38 | 28 | 35 | 6 | 45.5% |
11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 11 | 20 | 8 | 54.5% |
11 | 4 | 3 | 4 | 22 | 17 | 15 | 7 | 36.4% |
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | 10 | 50.0% |
[ENG EFL Championship-15] Luton Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 7 | 4 | 11 | 25 | 38 | 25 | 15 | 31.8% |
12 | 6 | 3 | 3 | 18 | 15 | 21 | 7 | 50.0% |
10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 23 | 4 | 22 | 10.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 10 | 5 | 16.7% |
Middlesbrough |
Chủ - Khách |
---|
Luton TownMiddlesbrough |
MiddlesbroughLuton Town |
MiddlesbroughLuton Town |
Luton TownMiddlesbrough |
Luton TownMiddlesbrough |
MiddlesbroughLuton Town |
MiddlesbroughLuton Town |
Luton TownMiddlesbrough |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 24-04-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | 2.29 | 3.45 | 2.83 | B | 1.03 | 0.25 | 0.85 | B | T |
ENG LCH | 10-12-22 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 2 | 2.13 | 3.45 | 3.15 | T | 0.88 | 0.25 | 1.00 | T | T |
ENG LCH | 05-03-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | 1.91 | 3.40 | 3.80 | T | 0.91 | 0.5 | 0.97 | T | T |
ENG LCH | 02-11-21 | 3 - 1 (0 - 1) | 5 - 0 | 2.29 | 3.30 | 2.93 | B | 1.03 | 0.25 | 0.85 | B | T |
ENG LCH | 01-05-21 | 1 - 1 (1 - 1) | 10 - 5 | 2.55 | 3.10 | 2.73 | H | 0.87 | 0 | 1.01 | H | X |
ENG LCH | 16-12-20 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | 1.80 | 3.30 | 5.10 | T | 1.07 | 0.75 | 0.81 | T | X |
ENG LCH | 15-02-20 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 9 | 1.64 | 3.95 | 4.65 | B | 0.82 | 0.75 | 1.06 | B | X |
ENG LCH | 02-08-19 | 3 - 3 (2 - 2) | 8 - 11 | 2.66 | 3.40 | 2.44 | H | 1.02 | 0 | 0.86 | H | T |
Thống kê 8 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 63%
Middlesbrough |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 27-10-24 | 3 - 3 (1 - 3) | 3 - 2 | 2.51 | 3.55 | 2.51 | H | 0.94 | 0 | 0.94 | H | T |
ENG LCH | 23-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | 2.11 | 3.45 | 3.20 | T | 0.86 | 0.25 | 1.02 | T | X |
ENG LCH | 19-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 7 - 0 | 1.76 | 3.75 | 4.05 | B | 0.98 | 0.75 | 0.90 | B | X |
ENG LCH | 05-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | 3.30 | 3.75 | 1.96 | B | 0.92 | -0.5 | 0.96 | B | T |
ENG LCH | 01-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | 2.43 | 3.30 | 2.76 | T | 0.82 | 0 | 1.06 | T | X |
ENG LCH | 28-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | 1.67 | 3.95 | 4.40 | T | 0.86 | 0.75 | 1.02 | T | X |
ENG LCH | 21-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | 2.35 | 3.50 | 2.70 | B | 1.08 | 0.25 | 0.80 | B | X |
ENG LCH | 14-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 2 | 1.46 | 4.35 | 5.90 | H | 0.80 | 1 | 1.08 | T | X |
ENG LCH | 31-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 5 | 3.50 | 3.55 | 1.94 | T | 0.94 | -0.5 | 0.94 | T | X |
ENG LC | 27-08-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 4 - 3 | 1.82 | 3.65 | 3.60 | B | 0.82 | 0.5 | 1.00 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%
Luton Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 01-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | 2.42 | 3.15 | 2.86 | 0.78 | 0 | 1.11 | X | ||
ENG LCH | 26-10-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 11 - 5 | 2.33 | 3.45 | 2.76 | 1.07 | 0.25 | 0.81 | T | ||
ENG LCH | 23-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 10 - 3 | 2.42 | 3.50 | 2.63 | 0.86 | 0 | 1.02 | T | ||
ENG LCH | 19-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 11 - 4 | 2.00 | 3.65 | 3.25 | 1.00 | 0.5 | 0.88 | T | ||
ENG LCH | 05-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | 1.96 | 3.60 | 3.45 | 0.96 | 0.5 | 0.92 | X | ||
ENG LCH | 01-10-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 5 - 6 | 1.69 | 3.85 | 4.35 | 0.89 | 0.75 | 0.99 | T | ||
ENG LCH | 27-09-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 15 | 3.25 | 3.75 | 1.98 | 0.90 | -0.5 | 0.98 | T | ||
ENG LCH | 21-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 5 | 1.91 | 3.60 | 3.55 | 0.91 | 0.5 | 0.97 | T | ||
ENG LCH | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | 2.71 | 3.40 | 2.39 | 1.06 | 0 | 0.82 | X | ||
ENG LCH | 30-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 5 | 1.80 | 3.70 | 3.95 | 1.04 | 0.75 | 0.84 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%
Middlesbrough |
Middlesbrough |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 23-11-2024 | Khách | Oxford United | 14 Ngày |
ENG LCH | 27-11-2024 | Chủ | Blackburn Rovers | 18 Ngày |
ENG LCH | 30-11-2024 | Chủ | Hull City | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 23-11-2024 | Chủ | Hull City | 14 Ngày |
ENG LCH | 26-11-2024 | Khách | Leeds United | 17 Ngày |
ENG LCH | 30-11-2024 | Khách | Norwich City | 21 Ngày |