Manchester United
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
24André OnanaThủ môn00000008.17
4Matthijs De LigtHậu vệ00000007.25
6Lisandro MartínezHậu vệ00000007.57
3Noussair MazraouiHậu vệ10020007.69
21Antony Matheus dos SantosTiền đạo00000000
11Joshua ZirkzeeTiền đạo10000006.79
2Victor LindelöfHậu vệ00000000
7Mason MountTiền vệ00000000
22Tom HeatonThủ môn00000000
17Alejandro GarnachoTiền đạo20100018.28
Bàn thắng
1Altay BayindirThủ môn00000000
14Christian EriksenTiền vệ00000006.22
35Jonny EvansHậu vệ00010006.74
20Diogo DalotHậu vệ00000006.23
18CasemiroTiền vệ10000006.51
25Manuel UgarteTiền vệ10010008
16Amad DialloTiền vệ40051017.63
8Bruno FernandesTiền vệ20101018.39
Bàn thắngThẻ đỏ
10Marcus RashfordTiền đạo00020006.6
9Rasmus Winther·HojlundTiền đạo10010005.65
Leicester City
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
29Odsonne ÉdouardTiền đạo00000006.68
4Conor CoadyHậu vệ00000000
17Hamza ChoudhuryTiền vệ00000000
11Bilal El KhannoussTiền vệ00000006.33
10Stephy MavididiTiền đạo00000000
35Kasey McAteerTiền đạo00000006.51
5Caleb OkoliHậu vệ00000000
22Oliver SkippTiền vệ00000000
1Danny WardThủ môn00000000
30Mads HermansenThủ môn00000005.8
2James JustinHậu vệ00000006.61
3Wout FaesHậu vệ00000006.27
23Jannik VestergaardHậu vệ00000006.39
16Victor KristiansenHậu vệ00000005.31
24Boubakary SoumaréTiền vệ00010006.42
6Wilfred NdidiTiền vệ30010006.26
8Harry WinksTiền vệ10000006.77
7Abdul Fatawu IssahakuTiền đạo100110016.64
18Jordan AyewTiền đạo10000006.35
40Facundo Valentin·BuonanotteTiền vệ00050006.1
Thẻ vàng

Manchester United vs Leicester City ngày 10-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues