So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.97
1.5
0.85
0.93
3.25
0.93
1.40
5.40
7.00
Live
0.93
1.5
0.96
-0.98
3.25
0.87
1.32
5.90
8.60
Run
-0.21
0.25
0.10
-0.19
3.5
0.08
1.02
23.00
46.00
BET365Sớm
0.87
1.25
-0.97
-0.93
3.25
0.83
1.40
5.50
6.00
Live
0.94
1.5
0.99
0.98
3.25
0.92
1.33
6.00
7.50
Run
-0.61
0.25
0.52
-0.15
3.5
0.09
1.02
21.00
51.00
Mansion88Sớm
-0.94
1.5
0.82
0.97
3.25
0.89
1.35
5.20
6.80
Live
0.95
1.5
0.98
0.96
3.25
0.94
1.32
5.70
8.70
Run
-0.63
0.25
0.55
-0.13
3.5
0.06
1.12
8.10
28.00
188betSớm
-0.96
1.5
0.86
0.94
3.25
0.94
1.40
5.40
7.00
Live
0.96
1.5
0.96
-0.99
3.25
0.91
1.32
5.90
8.60
Run
-0.20
0.25
0.11
-0.18
3.5
0.09
1.02
21.00
31.00
SbobetSớm
0.98
1.5
0.92
-0.98
3.25
0.86
1.33
4.99
6.60
Live
0.93
1.5
-0.99
0.94
3.25
0.96
1.33
5.60
7.90
Run
-0.78
0.25
0.70
-0.16
3.5
0.08
1.15
7.20
23.00

Bên nào sẽ thắng?

Manchester United
ChủHòaKhách
Leicester City
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Manchester UnitedSo Sánh Sức MạnhLeicester City
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG Premier League-13] Manchester United
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
166462119221337.5%
84131311131350.0%
82338891225.0%
6231129933.3%
[ENG Premier League-17] Leicester City
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
163582134141718.8%
8233111291625.0%
8125102251712.5%
62131015733.3%

Thành tích đối đầu

Manchester United            
Chủ - Khách
Manchester UnitedLeicester City
Manchester UnitedLeicester City
Leicester CityManchester United
Manchester UnitedLeicester City
Leicester CityManchester United
Manchester UnitedLeicester City
Leicester CityManchester United
Leicester CityManchester United
Leicester CityManchester United
Manchester UnitedLeicester City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LC30-10-245 - 2
(4 - 2)
5 - 31.384.856.60T0.861.250.96TT
ENG PR19-02-233 - 0
(1 - 0)
6 - 61.514.756.00T1.071.250.81TT
ENG PR01-09-220 - 1
(0 - 1)
1 - 33.603.901.98T0.90-0.50.98TX
ENG PR02-04-221 - 1
(0 - 0)
6 - 51.564.455.70H0.9410.94TX
ENG PR16-10-214 - 2
(1 - 1)
4 - 33.703.701.99B0.90-0.50.98BT
ENG PR11-05-211 - 2
(1 - 1)
3 - 42.193.253.15B0.920.250.96BT
ENG FAC21-03-213 - 1
(1 - 1)
2 - 72.563.602.33B1.1100.78BT
ENG PR26-12-202 - 2
(1 - 1)
5 - 02.983.552.31H0.85-0.251.03BT
ENG PR26-07-200 - 2
(0 - 0)
3 - 32.953.702.27T0.88-0.251.00TX
ENG PR14-09-191 - 0
(1 - 0)
3 - 91.723.754.30T0.940.750.94TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Manchester United            
Chủ - Khách
Manchester UnitedLeicester City
West Ham UnitedManchester United
FenerbahceManchester United
Manchester UnitedBrentford
Aston VillaManchester United
FC PortoManchester United
Manchester UnitedTottenham Hotspur
Manchester UnitedFC Twente Enschede
Crystal PalaceManchester United
Manchester UnitedBarnsley
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LC30-10-245 - 2
(4 - 2)
5 - 31.384.856.60T0.861.250.96TT
ENG PR27-10-242 - 1
(0 - 0)
6 - 52.823.952.31B0.85-0.251.03BH
UEFA EL24-10-241 - 1
(0 - 1)
5 - 32.573.902.48H0.9400.88HX
ENG PR19-10-242 - 1
(0 - 1)
9 - 21.614.555.00T1.0010.88TH
ENG PR06-10-240 - 0
(0 - 0)
6 - 32.484.002.59H0.9000.98HX
UEFA EL03-10-243 - 3
(2 - 2)
5 - 102.583.552.43H0.9700.85HT
ENG PR29-09-240 - 3
(0 - 1)
5 - 32.394.002.66B0.8401.04BX
UEFA EL25-09-241 - 1
(1 - 0)
10 - 51.325.207.60H0.941.50.94TX
ENG PR21-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 112.793.652.39H0.78-0.251.11BX
ENG LC17-09-247 - 0
(3 - 0)
3 - 11.245.8010.00T0.971.750.91TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

Leicester City            
Chủ - Khách
Ipswich TownLeicester City
Manchester UnitedLeicester City
Leicester CityNottingham Forest
SouthamptonLeicester City
Leicester CityAFC Bournemouth
ArsenalLeicester City
WalsallLeicester City
Leicester CityEverton
Crystal PalaceLeicester City
Leicester CityAston Villa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR02-11-241 - 1
(0 - 0)
4 - 62.243.853.000.970.250.91X
ENG LC30-10-245 - 2
(4 - 2)
5 - 31.384.856.60T0.861.250.96TT
ENG PR25-10-241 - 3
(1 - 1)
6 - 72.793.602.471.0600.82T
ENG PR19-10-242 - 3
(2 - 0)
10 - 62.393.702.831.070.250.81T
ENG PR05-10-241 - 0
(1 - 0)
0 - 93.004.002.190.95-0.250.93X
ENG PR28-09-244 - 2
(2 - 0)
17 - 01.177.9016.501.042.250.84T
ENG LC24-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 26.204.651.420.92-1.250.96X
ENG PR21-09-241 - 1
(0 - 1)
6 - 12.403.552.861.080.250.80X
ENG PR14-09-242 - 2
(0 - 1)
5 - 21.674.304.750.850.751.03T
ENG PR31-08-241 - 2
(0 - 1)
1 - 44.303.851.820.82-0.751.06T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Manchester UnitedSo sánh số liệuLeicester City
  • 20Tổng số ghi bàn14
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.4
  • 13Tổng số mất bàn20
  • 1.3Trung bình mất bàn2.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 50.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Manchester United
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem1XemXem3XemXem5XemXem11.1%XemXem1XemXem11.1%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem0XemXem2XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
612316.7%Xem116.7%350.0%Xem
Leicester City
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Manchester United
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem1XemXem3XemXem5XemXem11.1%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem1XemXem3XemXem1XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
613216.7%Xem116.7%583.3%Xem
Leicester City
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
612316.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Manchester UnitedThời gian ghi bànLeicester City
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    1
    0 Bàn
    4
    6
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    4
    Bàn thắng H1
    6
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Manchester UnitedChi tiết về HT/FTLeicester City
  • 1
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    3
    1
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    2
    B/H
    3
    2
    B/B
ChủKhách
Manchester UnitedSố bàn thắng trong H1&H2Leicester City
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    3
    4
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Manchester United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG PR24-11-2024KháchIpswich Town14 Ngày
UEFA EL28-11-2024ChủBodo Glimt18 Ngày
ENG PR01-12-2024ChủEverton21 Ngày
Leicester City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG PR23-11-2024ChủChelsea13 Ngày
ENG PR30-11-2024KháchBrentford20 Ngày
ENG PR03-12-2024ChủWest Ham United23 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Leicester City
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 37.5%Thắng18.8% [3]
  • [4] 25.0%Hòa31.3% [3]
  • [6] 37.5%Bại50.0% [8]
  • Chủ/Khách
  • [4] 25.0%Thắng6.3% [1]
  • [1] 6.3%Hòa12.5% [2]
  • [3] 18.8%Bại31.3% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.31 
  • TB mất điểm
    1.19 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.81 
  • TB mất điểm
    0.69 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    34
  • TB được điểm
    1.31
  • TB mất điểm
    2.13
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.69
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 22.22%Hòa20.00% [2]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Manchester United VS Leicester City ngày 10-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues