So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
0.75
0.82
0.92
2.5
0.88
1.77
3.45
3.80
Live
0.98
0.75
0.84
0.79
2.25
-0.99
1.54
3.75
4.95
Run
-0.55
0.25
0.37
-0.32
0.5
0.12
7.00
1.10
14.50
BET365Sớm
0.88
0.5
0.93
0.90
2.5
0.90
1.83
3.20
4.00
Live
-0.98
1
0.77
0.87
2.25
0.92
1.53
3.40
5.75
Run
0.50
0
-0.67
-0.26
0.5
0.17
7.00
1.16
13.00
Mansion88Sớm
-0.97
0.75
0.81
0.95
2.5
0.87
1.73
3.50
3.90
Live
0.82
0.75
-0.98
0.86
2.25
0.96
1.54
3.70
5.10
Run
0.27
0
-0.43
-0.28
0.5
0.16
5.60
1.14
16.00
188betSớm
-0.99
0.75
0.83
0.93
2.5
0.89
1.77
3.45
3.80
Live
-0.95
1
0.79
0.75
2.25
-0.93
1.54
3.75
4.95
Run
-0.55
0.25
0.39
-0.31
0.5
0.13
7.00
1.10
14.50
SbobetSớm
-0.93
0.75
0.75
0.95
2.25
0.85
1.74
3.15
3.99
Live
0.84
0.5
1.00
0.97
2.25
0.85
1.84
3.11
3.90
Run
0.33
0
-0.49
-0.27
0.5
0.13
6.70
1.12
12.50

Bên nào sẽ thắng?

OFK Beograd
ChủHòaKhách
Mladost Lucani
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
OFK BeogradSo Sánh Sức MạnhMladost Lucani
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 2H 3B
    3T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-3] OFK Beograd
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19955252232347.4%
93331415121233.3%
1062211720260.0%
613267616.7%
[SER Super liga-4] Mladost Lucani
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20956242332445.0%
10415121513940.0%
1054112819450.0%
6330621250.0%

Thành tích đối đầu

OFK Beograd            
Chủ - Khách
Mladost LucaniOFK Beograd
Mladost LucaniOFK Beograd
Mladost LucaniOFK Beograd
OFK BeogradMladost Lucani
Mladost LucaniOFK Beograd
Mladost LucaniOFK Beograd
OFK BeogradMladost Lucani
Mladost LucaniOFK Beograd
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D120-07-241 - 2
(0 - 0)
2 - 42.113.052.86T0.890.250.81TT
SER D115-05-163 - 1
(1 - 1)
2 - 61.603.704.45B0.850.750.97BT
SER D116-12-150 - 0
(0 - 0)
8 - 11.643.404.65H0.850.750.91TX
SER D122-08-150 - 1
(0 - 1)
14 - 32.003.253.20B0.750.251.07BX
INT CF02-07-150 - 1
(0 - 0)
4 - 72.453.302.45T0.65-0.251.20TX
SER D113-05-154 - 2
(3 - 1)
0 - 102.103.203.00B0.850.250.91BT
SER D123-11-142 - 1
(2 - 0)
5 - 11.853.303.60T0.850.50.97TT
SER CUP25-09-130 - 0
(0 - 0)
- H

Thống kê 8 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

OFK Beograd            
Chủ - Khách
OFK BeogradCrvena Zvezda
Jedinstvo UBOFK Beograd
OFK BeogradFK Vozdovac Beograd
Vojvodina Novi SadOFK Beograd
OFK BeogradFK Spartak Zlatibor Voda
Radnicki NisOFK Beograd
OFK BeogradIMT Novi Beograd
FK Zeleznicar PancevoOFK Beograd
OFK BeogradPartizan Belgrade
FK Napredak KrusevacOFK Beograd
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D110-11-240 - 1
(0 - 0)
0 - 68.805.901.19B1.02-1.750.80BX
SER D104-11-240 - 1
(0 - 0)
4 - 53.703.401.80T1.02-0.50.80TX
SER CUP30-10-242 - 2
(0 - 1)
5 - 71.373.955.90H0.951.250.75TT
SER D126-10-242 - 1
(1 - 1)
4 - 21.533.904.70B1.0010.82HT
SER D119-10-241 - 1
(1 - 0)
1 - 01.863.253.65H0.860.50.96TX
SER D104-10-241 - 1
(1 - 0)
4 - 72.093.352.92H0.860.250.96TX
SER D128-09-244 - 3
(2 - 1)
5 - 71.933.403.25T0.930.50.89TT
SER D122-09-240 - 1
(0 - 1)
1 - 92.153.502.71T0.970.250.85TX
SER D115-09-243 - 2
(1 - 2)
4 - 63.703.401.80T0.99-0.50.83TT
SER D131-08-241 - 3
(1 - 0)
4 - 42.613.052.44T0.9700.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

Mladost Lucani            
Chủ - Khách
Vojvodina Novi SadMladost Lucani
Mladost LucaniFK Spartak Zlatibor Voda
FK DubocicaMladost Lucani
Radnicki NisMladost Lucani
Mladost LucaniIMT Novi Beograd
FK Zeleznicar PancevoMladost Lucani
Mladost LucaniPartizan Belgrade
FK Napredak KrusevacMladost Lucani
Mladost LucaniRadnicki 1923 Kragujevac
Mladost LucaniFK Buducnost Podgorica
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D109-11-240 - 0
(0 - 0)
10 - 01.374.406.200.921.250.90X
SER D104-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 71.953.253.350.920.50.84X
SER CUP30-10-240 - 2
(0 - 1)
3 - 5
SER D127-10-241 - 1
(1 - 0)
8 - 11.803.653.450.800.50.96X
SER D120-10-241 - 0
(1 - 0)
1 - 101.903.403.350.900.50.92X
SER D105-10-241 - 2
(1 - 1)
5 - 62.313.302.610.7700.99T
SER D129-09-241 - 3
(1 - 2)
4 - 32.923.452.051.00-0.250.82T
SER D121-09-241 - 2
(1 - 2)
15 - 22.423.152.580.8500.97T
SER D114-09-242 - 1
(0 - 1)
5 - 92.573.552.230.78-0.251.04T
INT CF06-09-241 - 0
(0 - 0)
6 - 92.313.502.490.8000.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 44%

OFK BeogradSo sánh số liệuMladost Lucani
  • 17Tổng số ghi bàn12
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.2
  • 13Tổng số mất bàn7
  • 1.3Trung bình mất bàn0.7
  • 50.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

OFK Beograd
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem11XemXem2XemXem2XemXem73.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem7XemXem1XemXem0XemXem87.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
Mladost Lucani
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem11XemXem0XemXem4XemXem73.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
7XemXem7XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
OFK Beograd
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
640266.7%Xem233.3%233.3%Xem
Mladost Lucani
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem33.3%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

OFK BeogradThời gian ghi bànMladost Lucani
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    3
    0 Bàn
    7
    5
    1 Bàn
    2
    7
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    7
    11
    Bàn thắng H1
    7
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
OFK BeogradChi tiết về HT/FTMladost Lucani
  • 3
    5
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    4
    3
    H/H
    1
    1
    H/B
    2
    2
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
OFK BeogradSố bàn thắng trong H1&H2Mladost Lucani
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    6
    7
    Thắng 1 bàn
    5
    4
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
OFK Beograd
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D130-11-2024KháchTekstilac8 Ngày
SER D107-12-2024ChủNovi Pazar15 Ngày
SER D114-12-2024KháchCukaricki Stankom22 Ngày
Mladost Lucani
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D130-11-2024ChủCrvena Zvezda8 Ngày
SER D107-12-2024KháchJedinstvo UB15 Ngày
SER D114-12-2024KháchTekstilac22 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

OFK Beograd
Mladost Lucani
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 47.4%Thắng45.0% [9]
  • [5] 26.3%Hòa25.0% [9]
  • [5] 26.3%Bại30.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [3] 15.8%Thắng25.0% [5]
  • [3] 15.8%Hòa20.0% [4]
  • [3] 15.8%Bại5.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    1.32 
  • TB mất điểm
    1.16 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.74 
  • TB mất điểm
    0.79 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    1.15
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.60
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 33.33%Hòa40.00% [4]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

OFK Beograd VS Mladost Lucani ngày 24-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues