Mladost Lucani
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Sasa StamenkovicThủ môn00000007.51
Thẻ vàng
18Filip ZunicTiền vệ00010006.56
17Aleksandar VarjacicHậu vệ10010006.36
33Zarko UdovicicTiền vệ00000006.27
28Aleksandar PejovićTiền vệ10000005.51
35Nikola LekovićHậu vệ00000006.62
Thẻ vàng
80Samcovic ZeljkoThủ môn00000000
26Sava·PribakovicHậu vệ00000000
72Ibrahima Mame NdiayeTiền đạo10000006.74
-Jovan ciric-00000000
31Ognjen AlempijevicTiền đạo00000000
12Milan JoksimovićHậu vệ00000006.19
10nikola jojicTiền vệ10000005.64
10Petar BojićTiền vệ10020005.28
7nikola andricHậu vệ10000006.72
Thẻ vàng
OFK Beograd
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
99Filip StojiljkovićTiền đạo00000000
37Samuel OwusuTiền đạo10000006.72
6Daniil·DusheuskiHậu vệ00000000
8aleksa cvetkovicTiền vệ00010006.57
73Ebenezer AnnanHậu vệ00000006.16
26Aleksandar PaločevićTiền vệ20010007.82
63Stefan ObradovićHậu vệ00000007.56
14Miljan MomcilovicTiền vệ00000007.84
Thẻ đỏ
7Nikola·KnezevicTiền vệ10000007.6
77Marko GobeljićHậu vệ20020007.78
3Edmund AddoTiền vệ10020006.68
Thẻ vàng
22Nedeljko StojisicThủ môn00000000
17slobodan stanojlovicTiền đạo00000000

OFK Beograd vs Mladost Lucani ngày 24-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues