Bên nào sẽ thắng?

Neuchatel Xamax
ChủHòaKhách
Bellinzona
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Neuchatel XamaxSo Sánh Sức MạnhBellinzona
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWI Challenge League-5] Neuchatel Xamax
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18819303625544.4%
9414182113444.4%
9405121512344.4%
64021191266.7%
[SWI Challenge League-6] Bellinzona
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18666242624633.3%
9333101312533.3%
9333141312433.3%
6213813733.3%

Thành tích đối đầu

Neuchatel Xamax            
Chủ - Khách
BellinzonaNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxBellinzona
BellinzonaNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxBellinzona
Neuchatel XamaxBellinzona
BellinzonaNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxBellinzona
BellinzonaNeuchatel Xamax
BellinzonaNeuchatel Xamax
BellinzonaNeuchatel Xamax
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SUI CL03-05-241 - 2
(1 - 0)
5 - 102.803.352.14T0.86-0.250.96TT
SUI CL09-02-240 - 1
(0 - 1)
6 - 21.613.804.20B0.860.750.96BX
SUI CL10-12-231 - 0
(0 - 0)
5 - 23.053.402.01B0.81-0.51.01BX
SUI CL01-09-231 - 1
(1 - 0)
2 - 11.534.054.60H0.9810.84TX
SUI CL19-05-233 - 0
(2 - 0)
8 - 91.953.503.15T0.950.50.87TT
SUI CL19-03-231 - 1
(1 - 0)
3 - 42.243.602.53H0.8001.02HX
SUI CL07-10-224 - 0
(3 - 0)
6 - 22.403.552.38T0.9200.90TT
SUI CL27-08-223 - 1
(0 - 1)
6 - 32.023.702.83B0.810.251.01BT
SUI Cup15-09-191 - 2
(0 - 1)
6 - 0T
SUI SL14-05-111 - 1
(0 - 0)
- 2.353.202.75H1.080.250.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Neuchatel Xamax            
Chủ - Khách
AarauNeuchatel Xamax
Etoile CarougeNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxStade Ouchy
Neuchatel XamaxLausanne Sports
FC SionNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxDelemont
Young BoysNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxBulle
BadenNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxStade Nyonnais
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SUI CL03-08-241 - 3
(1 - 0)
3 - 52.523.552.26T1.0200.80TT
SUI CL26-07-243 - 1
(3 - 0)
0 - 82.373.452.45B0.8800.94BT
SUI CL19-07-243 - 2
(2 - 1)
6 - 42.243.552.54T0.7901.03TT
INT CF13-07-240 - 3
(0 - 1)
3 - 22.453.852.22B0.9800.78BX
INT CF10-07-240 - 3
(0 - 2)
- 26.0014.501.03T0.910.50.97TX
INT CF06-07-241 - 0
(0 - 0)
8 - 0T
INT CF02-07-244 - 0
(1 - 0)
4 - 71.295.206.40B0.851.50.97BT
INT CF29-06-242 - 1
(0 - 1)
9 - 11.264.906.50T0.821.50.88TX
SUI CL20-05-242 - 2
(1 - 1)
9 - 34.004.001.62H0.96-0.750.86BT
SUI CL17-05-244 - 0
(1 - 0)
4 - 51.903.603.15T0.900.50.92TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Bellinzona            
Chủ - Khách
BellinzonaEtoile Carouge
Stade NyonnaisBellinzona
BellinzonaFC Wil 1900
BaselBellinzona
Collina d OroBellinzona
BellinzonaLugano
VaduzBellinzona
BellinzonaFC Sion
Stade NyonnaisBellinzona
BellinzonaNeuchatel Xamax
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SUI CL03-08-241 - 1
(1 - 0)
1 - 42.513.502.301.0000.82X
SUI CL26-07-242 - 1
(0 - 1)
7 - 12.133.402.820.910.250.91T
SUI CL20-07-242 - 1
(1 - 1)
3 - 12.963.302.080.97-0.250.85T
INT CF10-07-244 - 0
(1 - 0)
6 - 01.364.405.300.851.250.85T
INT CF06-07-240 - 3
(0 - 1)
-
INT CF03-07-241 - 5
(1 - 3)
10 - 48.305.601.220.93-1.750.89T
SUI CL20-05-242 - 2
(0 - 1)
12 - 21.863.553.300.860.50.96T
SUI CL17-05-240 - 2
(0 - 1)
4 - 45.604.201.420.80-1.251.02X
SUI CL09-05-241 - 3
(1 - 1)
6 - 62.023.452.991.020.50.80T
SUI CL03-05-241 - 2
(1 - 0)
5 - 102.803.352.14T0.86-0.250.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 78%

Neuchatel XamaxSo sánh số liệuBellinzona
  • 19Tổng số ghi bàn14
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.4
  • 16Tổng số mất bàn20
  • 1.6Trung bình mất bàn2.0
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Neuchatel Xamax
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
320166.7%Xem3100.0%00.0%Xem
Bellinzona
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
311133.3%Xem266.7%133.3%Xem
Neuchatel Xamax
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
310233.3%Xem266.7%133.3%Xem
Bellinzona
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
3300100.0%Xem133.3%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Neuchatel XamaxThời gian ghi bànBellinzona
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    3
    Bàn thắng H1
    5
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Neuchatel XamaxChi tiết về HT/FTBellinzona
  • 1
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    1
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Neuchatel XamaxSố bàn thắng trong H1&H2Bellinzona
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    0
    1
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Neuchatel Xamax
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SUI Cup17-08-2024KháchBiel Bienne8 Ngày
SUI CL23-08-2024KháchFC Wil 190014 Ngày
SUI CL30-08-2024ChủVaduz21 Ngày
Bellinzona
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SUI Cup17-08-2024KháchKriens8 Ngày
SUI CL24-08-2024ChủSchaffhausen15 Ngày
SUI CL31-08-2024KháchAarau22 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Neuchatel Xamax
Bellinzona
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 44.4%Thắng33.3% [6]
  • [1] 5.6%Hòa33.3% [6]
  • [9] 50.0%Bại33.3% [6]
  • Chủ/Khách
  • [4] 22.2%Thắng16.7% [3]
  • [1] 5.6%Hòa16.7% [3]
  • [4] 22.2%Bại16.7% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.44
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    0.72
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa40.00% [4]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Neuchatel Xamax VS Bellinzona ngày 10-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues