Fenerbahce
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
4Çağlar SöyüncüHậu vệ00000006.54
21 Bright Osayi-SamuelTiền vệ00000007.4
24Jayden OosterwoldeHậu vệ00000007.46
Thẻ vàng
6Alexander DjikuHậu vệ00000007
-Ferdi KadıoğluTiền vệ00000007.64
53Sebastian SzymańskiTiền vệ00000006.51
23Cenk TosunTiền đạo00000000
40Dominik LivakovićThủ môn00000006.22
50Rodrigo BecãoHậu vệ00000000
16Mert MüldürHậu vệ00000006.15
-Rade KrunićTiền vệ00000000
19Youssef En-NesyriTiền đạo30000006.21
-Oğuz AydınTiền đạo00000006.05
28Bartuğ ElmazTiền vệ00000005.99
Thẻ vàng
17İrfan Can KahveciTiền đạo00010006.3
5Ismail YuksekTiền vệ00020007.3
10Dušan TadićTiền đạo10010008.44
Thẻ đỏ
9Edin DžekoTiền đạo50100007.93
Bàn thắng
97Allan Saint-MaximinTiền đạo30021007.72
20Cengiz ÜnderTiền đạo00000000
-Osman Ertugrul CetinThủ môn00000000
Adana Demirspor
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Breyton Fougeu-00000006.73
80Ali Yavuz KolTiền đạo00000006.54
29Florent ShehuTiền đạo00000000
17Abat AimbetovTiền đạo00000000
39Vedat KarakuşThủ môn00000000
16İzzet ÇelikTiền đạo00000000
-D. Donmezer-00000006.87
5Andrew GravillonHậu vệ20000106.6
4Semih GülerHậu vệ10000006.32
15Jovan ManevTiền vệ00000006.71
23Abdulsamet BurakHậu vệ00000006.62
-B. BalatTiền vệ00000006.61
10Nabil AliouiTiền đạo10000006.82
22Aksel AktasTiền vệ00000000
-Milad MohammadiHậu vệ00000006.14
Thẻ vàng
-Edouard·MichutTiền vệ00000006.05
58Antonio Simao MuanzaTiền vệ00020006.55
Thẻ vàng
-José RodríguezTiền vệ00000006.88
8Tayfun AydoganTiền đạo00010006.09
26Y. SarıTiền vệ00010006.13
11Yusuf BarasiTiền đạo20010005.81

Fenerbahce vs Adana Demirspor ngày 11-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues