Bên nào sẽ thắng?

Fenerbahce
ChủHòaKhách
Adana Demirspor
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FenerbahceSo Sánh Sức MạnhAdana Demirspor
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 77%So Sánh Đối Đầu23%
  • Tất cả
  • 5T 2H 1B
    1T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[TUR Super League-2] Fenerbahce
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
161132401536268.8%
760117518385.7%
9531231018255.6%
64111671366.7%
[TUR Super League-19] Adana Demirspor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15121212355196.7%
810771931912.5%
70255162190.0%
6114719416.7%

Thành tích đối đầu

Fenerbahce            
Chủ - Khách
FenerbahceAdana Demirspor
Adana DemirsporFenerbahce
Adana DemirsporFenerbahce
FenerbahceAdana Demirspor
FenerbahceAdana Demirspor
Adana DemirsporFenerbahce
Adana DemirsporFenerbahce
FenerbahceAdana Demirspor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUR D103-04-244 - 2
(1 - 1)
4 - 21.255.909.00T0.931.750.95TT
TUR D112-11-230 - 0
(0 - 0)
3 - 53.253.901.93H0.95-0.50.93BX
TUR D102-02-231 - 1
(0 - 0)
5 - 102.953.802.09H1.01-0.250.87BX
TUR D122-08-224 - 2
(2 - 0)
2 - 21.773.853.90T0.980.750.90TT
TUR D110-01-221 - 2
(1 - 1)
9 - 11.843.703.80B0.840.51.04BT
TUR D115-08-210 - 1
(0 - 0)
5 - 54.153.901.61T0.97-0.750.85TX
TUR Cup13-12-171 - 4
(1 - 2)
1 - 38.105.601.25T0.90-1.750.98TT
TUR Cup29-11-176 - 0
(3 - 0)
11 - 21.117.0012.50T0.982.250.90TT

Thống kê 8 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:63% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

Fenerbahce            
Chủ - Khách
FenerbahceLugano
LuganoFenerbahce
FenerbahceHull City
StrasbourgFenerbahce
FenerbahceHajduk Split
Trenkwalder Admira WackerFenerbahce
FenerbahcePetrolul Ploiesti
FenerbahceIstanbulspor
GalatasarayFenerbahce
FenerbahceKayserispor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA CL30-07-242 - 1
(0 - 1)
4 - 31.255.207.50T0.791.50.97TX
UEFA CL23-07-243 - 4
(1 - 1)
2 - 43.053.252.06T1.00-0.250.82TT
INT CF18-07-245 - 1
(2 - 0)
4 - 71.583.954.25T0.800.751.02TT
INT CF13-07-240 - 4
(0 - 4)
1 - 32.723.552.12T0.85-0.250.91TT
INT CF10-07-240 - 1
(0 - 0)
6 - 31.643.903.90B0.800.751.02BX
INT CF06-07-241 - 1
(1 - 1)
2 - 39.005.701.16H0.77-20.93BX
INT CF29-06-242 - 1
(1 - 1)
4 - 4T
TUR D126-05-246 - 0
(3 - 0)
4 - 51.0512.5021.00T0.953.250.87TT
TUR D119-05-240 - 1
(0 - 0)
1 - 52.173.802.79T0.980.250.90TX
TUR D112-05-243 - 0
(2 - 0)
7 - 31.157.5012.50T0.962.250.92TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 44%

Adana Demirspor            
Chủ - Khách
Adana DemirsporStandard Sumgayit
Adana DemirsporIstanbul Basaksehir
AntalyasporAdana Demirspor
Adana DemirsporGazisehir Gaziantep
IstanbulsporAdana Demirspor
Adana DemirsporGalatasaray
SamsunsporAdana Demirspor
Adana DemirsporKayserispor
FenerbahceAdana Demirspor
Adana DemirsporSivasspor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF16-07-242 - 2
(0 - 0)
-
TUR D126-05-242 - 6
(1 - 4)
2 - 13.503.901.860.96-0.50.86T
TUR D117-05-242 - 1
(1 - 0)
3 - 82.203.652.860.970.250.91T
TUR D112-05-241 - 6
(1 - 3)
0 - 22.033.653.201.030.50.85T
TUR D104-05-240 - 1
(0 - 1)
7 - 54.254.251.641.03-0.750.85X
TUR D126-04-240 - 3
(0 - 0)
5 - 64.254.451.610.84-11.04X
TUR D120-04-241 - 1
(0 - 1)
7 - 42.133.453.100.880.251.00X
TUR D113-04-240 - 0
(0 - 0)
9 - 21.903.803.450.900.50.98X
TUR D103-04-244 - 2
(1 - 1)
4 - 21.255.909.00T0.931.750.95TT
TUR D116-03-244 - 1
(1 - 0)
3 - 61.923.603.550.920.50.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

FenerbahceSo sánh số liệuAdana Demirspor
  • 28Tổng số ghi bàn14
  • 2.8Trung bình ghi bàn1.4
  • 8Tổng số mất bàn25
  • 0.8Trung bình mất bàn2.5
  • 80.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Fenerbahce
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Adana Demirspor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Fenerbahce
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Adana Demirspor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FenerbahceThời gian ghi bànAdana Demirspor
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fenerbahce
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA CL13-08-2024ChủLille2 Ngày
TUR D118-08-2024KháchGoztepe7 Ngày
TUR D125-08-2024KháchCaykur Rizespor14 Ngày
Adana Demirspor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
TUR D118-08-2024ChủCaykur Rizespor7 Ngày
TUR D125-08-2024KháchKasimpasa14 Ngày
TUR D101-09-2024ChủGalatasaray21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Fenerbahce
Chấn thương
Adana Demirspor
Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 68.8%Thắng6.7% [1]
  • [3] 18.8%Hòa13.3% [1]
  • [2] 12.5%Bại80.0% [12]
  • Chủ/Khách
  • [6] 37.5%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa13.3% [2]
  • [1] 6.3%Bại33.3% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    0.94 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.06 
  • TB mất điểm
    0.31 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    35
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    2.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    1.27
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    3.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [6] 54.55%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 18.18%Hòa11.11% [1]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 55.56% [5]

Fenerbahce VS Adana Demirspor ngày 11-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues