PAOK Saloniki
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Jonny OttoHậu vệ00012008.34
14Andrija ŽivkovićTiền đạo10000006.86
-Fedor ChalovTiền đạo20001006.75
-Omar ColleyHậu vệ00000000
10Thomas MurgTiền vệ00000006.25
-Jiří PavlenkaThủ môn00000000
23Joan SastreHậu vệ00000000
22Stefan SchwabTiền vệ00000006.78
-Shola Shoretire-10100006.62
Bàn thắng
-Konstantinos ThymianisHậu vệ00000000
42Dominik KotarskiThủ môn00000006.89
16Tomasz KędzioraHậu vệ00000007.46
5Ioannis MichailidisHậu vệ00000007.7
21Abdul Baba RahmanHậu vệ20100008.05
Bàn thắng
-Mady CamaraTiền vệ00000007.07
27Magomed OzdoevTiền vệ10000007.76
-Kiril DespodovTiền vệ20100028.93
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
7Giannis KonstanteliasTiền vệ61020020
-Tarik TissoudaliTiền đạo10000005.83
11Taison Barcellos FredaTiền đạo40010008.38
Panserraikos
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Mohammed Al RashdiTiền vệ00000000
0Mohammed alrashdiTiền vệ00000006.63
24Nikola TerzicTiền vệ00000000
21Marios SofianosTiền đạo00000006.55
5Francisco PerruzziTiền vệ00000006
8Angelos LiasosTiền vệ00000006.13
-Athanasios Koutsogoulas-00000000
13Panagiotis KatsikasThủ môn00000000
9Petar GigicTiền đạo00000000
4Aristotelis KarasalidisHậu vệ00000006.58
-Luka GugeshashviliThủ môn00000008.14
-Panagiotis DeligiannidisHậu vệ00000005.15
-Emil BergstromHậu vệ00000006.64
91Jason DavidsonHậu vệ10010005.58
-Mohamed FaresTiền vệ00010006.18
26Paschalis StaikosTiền vệ00000005.15
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
-Jeremy GelinHậu vệ00000006.58
Thẻ vàng
11Mathías Adrián Tomás BorgesTiền vệ00010006.57
-Zisis ChatzistravosTiền vệ00010006.01
-Juan SalazarTiền vệ20120028.25
Bàn thắng
10Jefte Betancor SanchezTiền đạo00000006.1

Panserraikos vs PAOK Saloniki ngày 08-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues