So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
-0.75
0.78
0.95
2.5
0.81
4.65
3.70
1.58
Live
0.85
-0.75
-0.97
-0.97
2.5
0.83
3.95
3.45
1.79
Run
0.05
-0.25
-0.17
-0.16
0.5
0.02
21.00
1.04
10.50
BET365Sớm
0.83
-0.75
0.98
0.95
2.5
0.85
4.00
3.50
1.70
Live
0.92
-0.75
0.87
0.95
2.5
0.85
4.33
3.60
1.65
Run
-0.39
0
0.27
-0.09
0.5
0.04
23.00
1.02
17.00
Mansion88Sớm
0.87
-0.75
0.89
0.93
2.5
0.83
4.30
3.45
1.68
Live
0.82
-0.75
-0.98
-0.97
2.5
0.79
4.00
3.40
1.74
Run
-0.41
0
0.29
-0.19
0.5
0.10
13.00
1.25
4.45
188betSớm
0.99
-0.75
0.79
0.96
2.5
0.82
4.65
3.70
1.58
Live
0.81
-0.75
-0.92
-0.96
2.5
0.84
3.95
3.45
1.79
Run
0.06
-0.25
-0.16
-0.15
0.5
0.03
20.00
1.06
9.10
SbobetSớm
0.90
-0.75
0.92
1.00
2.5
0.80
4.33
3.35
1.63
Live
0.80
-0.75
-0.96
-0.97
2.5
0.79
4.07
3.34
1.73
Run
-0.36
0
0.24
-0.13
0.5
0.01
19.00
1.12
5.60

Bên nào sẽ thắng?

Nara Club
ChủHòaKhách
RB Omiya Ardija
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Nara ClubSo Sánh Sức MạnhRB Omiya Ardija
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Phong Độ75%
  • Tất cả
  • 1T 5H 4B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-17] Nara Club
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38718134356391718.4%
1951042626251526.3%
192891730141810.5%
603341330.0%
[JPN J3-1] RB Omiya Ardija
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3825103723285165.8%
191522441847178.9%
191081281438152.6%
65101221683.3%

Thành tích đối đầu

Nara Club            
Chủ - Khách
Omiya ArdijaNara Club
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D316-03-242 - 0
(1 - 0)
2 - 71.593.654.60B0.830.750.99BX

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Nara Club            
Chủ - Khách
Nara ClubMiyazaki
AC Nagano ParceiroNara Club
Nara ClubKataller Toyama
Imabari FCNara Club
Nara ClubGiravanz Kitakyushu
Gainare TottoriNara Club
Nara ClubAzul Claro Numazu
FC RyukyuNara Club
FC GifuNara Club
Nara ClubYokohama SCC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D322-09-242 - 2
(2 - 1)
2 - 92.443.302.44H0.9100.91HT
JPN D314-09-241 - 1
(0 - 1)
2 - 32.183.352.75H0.990.250.83TX
JPN D308-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 53.303.102.02H0.80-0.51.02BX
JPN D331-08-246 - 0
(1 - 0)
3 - 41.713.454.10B0.930.750.89BT
JPN D324-08-240 - 2
(0 - 1)
4 - 42.753.152.38B1.0400.78BX
JPN D317-08-242 - 1
(1 - 0)
6 - 52.243.352.67B1.040.250.78BT
JPN D327-07-242 - 3
(1 - 1)
2 - 42.593.302.31B1.0200.80BT
JPN D321-07-241 - 4
(0 - 2)
1 - 22.253.302.69T1.040.250.78TT
JPN D313-07-241 - 1
(1 - 0)
8 - 92.083.352.92H0.850.250.97TX
JPN D307-07-242 - 2
(2 - 1)
2 - 51.993.153.30H0.990.50.83TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

RB Omiya Ardija            
Chủ - Khách
Vanraure Hachinohe FCOmiya Ardija
Omiya ArdijaGiravanz Kitakyushu
AC Nagano ParceiroOmiya Ardija
Matsumoto Yamaga FCOmiya Ardija
Omiya ArdijaYokohama SCC
Omiya ArdijaZweigen Kanazawa FC
MiyazakiOmiya Ardija
Osaka FCOmiya Ardija
Omiya ArdijaKamatamare Sanuki
Azul Claro NumazuOmiya Ardija
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D321-09-242 - 3
(2 - 1)
0 - 63.053.102.140.94-0.250.88T
JPN D314-09-243 - 0
(1 - 0)
9 - 101.463.855.700.8510.91T
JPN D311-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 2
JPN D307-09-240 - 1
(0 - 0)
6 - 32.643.302.291.0500.77X
JPN D331-08-243 - 0
(0 - 0)
4 - 31.394.156.201.001.250.82T
JPN D317-08-242 - 0
(1 - 0)
4 - 51.803.403.700.800.51.02X
JPN D327-07-240 - 2
(0 - 1)
2 - 24.703.901.540.80-11.02X
JPN D320-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 53.203.152.051.03-0.250.79X
JPN D313-07-241 - 0
(0 - 0)
10 - 31.563.704.750.790.751.03X
JPN D306-07-243 - 1
(2 - 0)
8 - 12.523.302.380.9700.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Nara ClubSo sánh số liệuRB Omiya Ardija
  • 13Tổng số ghi bàn16
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.6
  • 20Tổng số mất bàn5
  • 2.0Trung bình mất bàn0.5
  • 10.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Nara Club
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem10XemXem3XemXem16XemXem34.5%XemXem18XemXem62.1%XemXem9XemXem31%XemXem
14XemXem5XemXem2XemXem7XemXem35.7%XemXem10XemXem71.4%XemXem4XemXem28.6%XemXem
15XemXem5XemXem1XemXem9XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
RB Omiya Ardija
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem21XemXem0XemXem7XemXem75%XemXem11XemXem37.9%XemXem18XemXem62.1%XemXem
14XemXem12XemXem0XemXem2XemXem85.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
14XemXem9XemXem0XemXem5XemXem64.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem
660083.3%Xem350.0%350.0%Xem
Nara Club
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem13XemXem6XemXem10XemXem44.8%XemXem14XemXem48.3%XemXem7XemXem24.1%XemXem
14XemXem5XemXem5XemXem4XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem3XemXem21.4%XemXem
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%116.7%Xem
RB Omiya Ardija
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem16XemXem3XemXem9XemXem57.1%XemXem6XemXem21.4%XemXem9XemXem32.1%XemXem
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem2XemXem14.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
14XemXem8XemXem3XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem28.6%XemXem4XemXem28.6%XemXem
521240.0%Xem120.0%240.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Nara ClubThời gian ghi bànRB Omiya Ardija
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    4
    0 Bàn
    14
    10
    1 Bàn
    7
    8
    2 Bàn
    2
    4
    3 Bàn
    0
    3
    4+ Bàn
    18
    20
    Bàn thắng H1
    16
    30
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Nara ClubChi tiết về HT/FTRB Omiya Ardija
  • 1
    12
    T/T
    7
    3
    T/H
    1
    0
    T/B
    3
    8
    H/T
    5
    3
    H/H
    4
    1
    H/B
    1
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    6
    1
    B/B
ChủKhách
Nara ClubSố bàn thắng trong H1&H2RB Omiya Ardija
  • 1
    12
    Thắng 2+ bàn
    4
    9
    Thắng 1 bàn
    13
    6
    Hòa
    7
    0
    Mất 1 bàn
    4
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Nara Club
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D313-10-2024ChủOsaka FC8 Ngày
JPN D320-10-2024KháchVanraure Hachinohe FC15 Ngày
JPN D326-10-2024ChủKamatamare Sanuki21 Ngày
RB Omiya Ardija
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D313-10-2024ChủFukushima United FC8 Ngày
JPN D319-10-2024ChủImabari FC14 Ngày
JPN D326-10-2024KháchGrulla Morioka21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Nara Club
RB Omiya Ardija
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 18.4%Thắng65.8% [25]
  • [18] 47.4%Hòa26.3% [25]
  • [13] 34.2%Bại7.9% [3]
  • Chủ/Khách
  • [5] 13.2%Thắng26.3% [10]
  • [10] 26.3%Hòa21.1% [8]
  • [4] 10.5%Bại2.6% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    43 
  • Bàn thua
    56 
  • TB được điểm
    1.13 
  • TB mất điểm
    1.47 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.68 
  • TB mất điểm
    0.68 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    72
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    1.89
  • TB mất điểm
    0.84
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    44
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.16
  • TB mất điểm
    0.47
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [5] 55.56%Hòa40.00% [4]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Nara Club VS RB Omiya Ardija ngày 05-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues