So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.87
1.5
-0.99
0.89
3
0.97
1.28
5.40
8.40
Live
0.91
1.75
0.98
0.90
3
0.96
1.22
6.00
10.50
Run
-0.34
0.25
0.22
-0.24
6.5
0.12
1.05
10.50
29.00
BET365Sớm
0.98
1.75
0.88
0.93
3
0.93
1.25
5.25
12.00
Live
0.90
1.75
0.95
0.90
3
0.95
1.25
5.75
13.00
Run
-0.36
0.25
0.26
-0.20
6.5
0.14
1.04
12.00
41.00
Mansion88Sớm
0.87
1.5
0.99
0.89
3
0.95
1.30
5.30
8.20
Live
0.99
1.75
0.93
0.95
3
0.95
1.19
5.80
11.00
Run
-0.42
0.25
0.32
-0.14
6.5
0.02
1.05
7.40
79.00
188betSớm
0.88
1.5
-0.98
0.90
3
0.98
1.28
5.40
8.40
Live
0.92
1.75
1.00
0.93
3
0.95
1.24
5.80
9.70
Run
-0.26
0.25
0.16
-0.19
6.5
0.09
1.05
10.50
29.00
SbobetSớm
-0.90
1.75
0.78
0.95
3
0.91
1.27
4.96
7.30
Live
0.90
1.75
-0.98
0.95
3
0.95
1.22
5.90
10.00
Run
-0.41
0.25
0.33
-0.27
6.5
0.19
1.05
9.20
60.00

Bên nào sẽ thắng?

Glasgow Rangers
ChủHòaKhách
Kilmarnock
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Glasgow RangersSo Sánh Sức MạnhKilmarnock
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 8T 0H 2B
    2T 0H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO Premiership-2] Glasgow Rangers
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16112328935268.8%
981022325188.9%
73136610542.9%
6321861150.0%
[SCO Premiership-9] Kilmarnock
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18468193518922.2%
723271091128.6%
1123612259718.2%
620469633.3%

Thành tích đối đầu

Glasgow Rangers            
Chủ - Khách
KilmarnockGlasgow Rangers
Glasgow RangersKilmarnock
KilmarnockGlasgow Rangers
Glasgow RangersKilmarnock
KilmarnockGlasgow Rangers
Glasgow RangersKilmarnock
KilmarnockGlasgow Rangers
Glasgow RangersKilmarnock
Glasgow RangersKilmarnock
KilmarnockGlasgow Rangers
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR20-10-241 - 0
(0 - 0)
1 - 65.404.551.48B1.06-10.82BX
SCO PR05-05-244 - 1
(1 - 1)
16 - 11.265.709.00T1.001.750.88TT
SCO PR28-02-241 - 2
(1 - 0)
8 - 65.904.451.46T0.81-1.251.07BT
SCO PR02-01-243 - 1
(2 - 0)
7 - 51.265.609.10T1.031.750.85TT
SCO PR05-08-231 - 0
(0 - 0)
2 - 86.205.001.39B1.01-1.250.87BX
SCO PR04-03-233 - 1
(3 - 0)
7 - 41.147.2015.00T0.8221.06TT
SCO PR18-01-232 - 3
(1 - 1)
3 - 48.005.201.30T0.95-1.50.93BT
SCO PR06-08-222 - 0
(0 - 0)
8 - 31.235.5011.50T1.021.750.86TX
SCO PR13-02-211 - 0
(1 - 0)
10 - 31.157.0014.00T0.8721.01TX
SCO PR01-11-200 - 1
(0 - 1)
4 - 99.705.701.24T0.90-1.750.98BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Glasgow Rangers            
Chủ - Khách
Glasgow RangersDundee United
Glasgow RangersHeart of Midlothian
Olympiakos PiraeusGlasgow Rangers
MotherwellGlasgow Rangers
AberdeenGlasgow Rangers
Glasgow RangersSaint Mirren
Glasgow RangersFC Steaua Bucuresti
KilmarnockGlasgow Rangers
Glasgow RangersSaint Johnstone
Glasgow RangersLyon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR23-11-241 - 1
(0 - 1)
9 - 11.285.309.10H0.901.50.98TX
SCO PR10-11-241 - 0
(1 - 0)
9 - 61.404.806.30T0.921.250.96TX
UEFA EL07-11-241 - 1
(0 - 0)
4 - 41.843.854.05H0.840.51.04TX
SCO LC03-11-241 - 2
(1 - 0)
0 - 86.104.651.38T0.93-1.250.89BH
SCO PR30-10-242 - 1
(1 - 0)
4 - 63.453.751.91B0.97-0.50.91BT
SCO PR27-10-242 - 1
(1 - 1)
7 - 31.226.3010.00T0.831.751.05TX
UEFA EL24-10-244 - 0
(2 - 0)
4 - 21.484.656.10T1.021.250.80TT
SCO PR20-10-241 - 0
(0 - 0)
1 - 65.404.551.48B1.06-10.82BX
SCO PR06-10-242 - 0
(1 - 0)
7 - 31.138.0014.50T0.882.251.00TX
UEFA EL03-10-241 - 4
(1 - 3)
3 - 22.883.602.20B0.86-0.250.96BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Kilmarnock            
Chủ - Khách
Saint JohnstoneKilmarnock
KilmarnockCeltic FC
DundeeKilmarnock
Heart of MidlothianKilmarnock
Ross CountyKilmarnock
KilmarnockGlasgow Rangers
DundeeKilmarnock
KilmarnockDundee United
Saint MirrenKilmarnock
KilmarnockHibernian
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR23-11-241 - 0
(0 - 0)
4 - 143.053.652.091.02-0.250.86X
SCO PR10-11-240 - 2
(0 - 1)
6 - 47.805.601.291.03-1.50.85X
SCO PR03-11-243 - 2
(1 - 2)
7 - 12.333.602.691.080.250.80T
SCO PR30-10-241 - 2
(1 - 0)
10 - 11.933.653.450.930.50.95T
SCO PR26-10-242 - 1
(0 - 1)
5 - 52.973.352.250.90-0.250.98T
SCO PR20-10-241 - 0
(0 - 0)
1 - 65.404.551.48B1.06-10.82BX
SCO PR05-10-242 - 3
(1 - 0)
2 - 102.233.502.900.980.250.90T
SCO PR28-09-243 - 3
(0 - 1)
7 - 32.263.153.150.980.250.90T
SCO PR14-09-242 - 2
(2 - 1)
3 - 102.203.203.200.920.250.96T
SCO PR01-09-241 - 1
(0 - 0)
4 - 72.403.452.680.8301.05X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Glasgow RangersSo sánh số liệuKilmarnock
  • 15Tổng số ghi bàn15
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.5
  • 11Tổng số mất bàn17
  • 1.1Trung bình mất bàn1.7
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Glasgow Rangers
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem1XemXem0XemXem11XemXem8.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem10XemXem83.3%XemXem
7XemXem1XemXem0XemXem6XemXem14.3%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
5XemXem0XemXem0XemXem5XemXem0%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
60060.0%Xem116.7%583.3%Xem
Kilmarnock
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Glasgow Rangers
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
611416.7%Xem116.7%583.3%Xem
Kilmarnock
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem3XemXem1XemXem9XemXem23.1%XemXem5XemXem38.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
630350.0%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Glasgow RangersThời gian ghi bànKilmarnock
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    6
    0 Bàn
    5
    3
    1 Bàn
    3
    4
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    9
    4
    Bàn thắng H1
    8
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Glasgow RangersChi tiết về HT/FTKilmarnock
  • 6
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    2
    T/B
    2
    1
    H/T
    2
    2
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    2
    B/T
    0
    2
    B/H
    2
    3
    B/B
ChủKhách
Glasgow RangersSố bàn thắng trong H1&H2Kilmarnock
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    6
    3
    Thắng 1 bàn
    2
    4
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    1
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Glasgow Rangers
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR08-12-2024KháchRoss County4 Ngày
UEFA EL12-12-2024ChủTottenham Hotspur8 Ngày
SCO PR14-12-2024ChủAberdeen10 Ngày
Kilmarnock
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR07-12-2024KháchDundee United3 Ngày
SCO PR14-12-2024ChủHeart of Midlothian10 Ngày
SCO PR21-12-2024KháchMotherwell17 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Glasgow Rangers
Chấn thương
Kilmarnock

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 68.8%Thắng22.2% [4]
  • [2] 12.5%Hòa33.3% [4]
  • [3] 18.8%Bại44.4% [8]
  • Chủ/Khách
  • [8] 50.0%Thắng11.1% [2]
  • [1] 6.3%Hòa16.7% [3]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.75 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.38 
  • TB mất điểm
    0.19 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    35
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    1.94
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.39
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [4] 44.44%thắng 1 bàn30.77% [4]
  • [1] 11.11%Hòa30.77% [4]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn23.08% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 15.38% [2]

Glasgow Rangers VS Kilmarnock ngày 05-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues