Bên nào sẽ thắng?

Tanzania
ChủHòaKhách
Ethiopia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
TanzaniaSo Sánh Sức MạnhEthiopia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 0T 2H 1B
    1T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CAF AFCON-2] Tanzania
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
63125410250.0%
3111124333.3%
3201426266.7%
6321511150.0%
[CAF AFCON-4] Ethiopia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
61143124416.7%
300307040.0%
3111354333.3%
613247616.7%

Thành tích đối đầu

Tanzania            
Chủ - Khách
EthiopiaTanzania
EthiopiaTanzania
EthiopiaTanzania
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CECAFA Cup30-11-151 - 1
(0 - 1)
3 - 42.253.102.80H0.880.250.88TX
CECAFA Cup28-11-151 - 1
(0 - 0)
- H
INT CF11-01-132 - 1
(1 - 0)
- B

Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Tanzania            
Chủ - Khách
ZambiaTanzania
IndonesiaTanzania
SudanTanzania
TanzaniaMongolia
BulgariaTanzania
TanzaniaDemocratic Rep Congo
ZambiaTanzania
MoroccoTanzania
EgyptTanzania
ZanzibarTanzania
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPAF11-06-240 - 1
(0 - 1)
6 - 11.723.054.15T0.970.750.73TX
INT FRL02-06-240 - 0
(0 - 0)
7 - 12.653.152.36H1.0300.79HX
INT FRL19-05-240 - 1
(0 - 0)
- T
INT FRL25-03-243 - 0
(0 - 0)
4 - 01.225.109.60T0.811.51.01TT
INT FRL22-03-241 - 0
(0 - 0)
3 - 31.753.404.30B0.990.750.83BX
CAF NC24-01-240 - 0
(0 - 0)
1 - 44.703.451.62H1.02-0.750.80BX
CAF NC21-01-241 - 1
(0 - 1)
5 - 32.342.882.67H0.7200.98HH
CAF NC17-01-243 - 0
(1 - 0)
5 - 21.294.558.00B1.021.50.80BT
INT FRL07-01-242 - 0
(1 - 0)
5 - 81.165.8011.50B0.851.750.97BX
INT FRL27-12-230 - 0
(0 - 0)
- H

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 29%

Ethiopia            
Chủ - Khách
DjiboutiEthiopia
Guinea BissauEthiopia
EthiopiaLesotho
EthiopiaLesotho
EthiopiaBurkina Faso
EthiopiaSierra Leone
EgyptEthiopia
EthiopiaGuyana
EthiopiaMalawi
EthiopiaGuinea
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPAF09-06-241 - 1
(1 - 1)
1 - 77.804.551.290.78-1.50.98X
WCPAF06-06-240 - 0
(0 - 0)
4 - 51.563.156.300.790.750.97X
INT FRL24-03-242 - 1
(0 - 1)
4 - 42.403.002.710.7901.03T
INT FRL21-03-241 - 2
(0 - 2)
8 - 22.232.963.000.960.250.86T
WCPAF21-11-230 - 3
(0 - 0)
3 - 44.153.401.710.83-0.750.93T
WCPAF15-11-230 - 0
(0 - 0)
4 - 33.203.002.200.86-0.250.90X
CAF NC08-09-231 - 0
(1 - 0)
6 - 41.195.4010.500.921.750.90X
INT FRL02-08-232 - 0
(1 - 0)
2 - 22.063.053.250.800.250.96H
CAF NC20-06-230 - 0
(0 - 0)
2 - 42.042.923.500.760.251.06X
CAF NC27-03-232 - 3
(1 - 2)
0 - 14.953.451.590.96-0.750.86T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

TanzaniaSo sánh số liệuEthiopia
  • 6Tổng số ghi bàn8
  • 0.6Trung bình ghi bàn0.8
  • 7Tổng số mất bàn11
  • 0.7Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua40.0%
TanzaniaThời gian ghi bànEthiopia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Tanzania
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF NC06-09-2024KháchGuinea4 Ngày
CAF NC11-10-2024KháchDemocratic Rep Congo39 Ngày
CAF NC15-10-2024ChủDemocratic Rep Congo43 Ngày
Ethiopia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF NC06-09-2024ChủDemocratic Rep Congo4 Ngày
CAF NC11-10-2024KháchGuinea39 Ngày
CAF NC15-10-2024ChủGuinea43 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Tanzania
Án treo giò
Ethiopia

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 50.0%Thắng16.7% [1]
  • [1] 16.7%Hòa16.7% [1]
  • [2] 33.3%Bại66.7% [4]
  • Chủ/Khách
  • [1] 16.7%Thắng16.7% [1]
  • [1] 16.7%Hòa16.7% [1]
  • [1] 16.7%Bại16.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.17 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    2.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    1.17
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 16.67%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 33.33%thắng 1 bàn16.67% [1]
  • [1] 16.67%Hòa16.67% [1]
  • [1] 16.67%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 16.67%Mất 2 bàn+ 66.67% [4]

Tanzania VS Ethiopia ngày 04-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues