Bên nào sẽ thắng?

Kuruvchi Bunyodkor
ChủHòaKhách
Neftchi Fargona
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Kuruvchi BunyodkorSo Sánh Sức MạnhNeftchi Fargona
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 75%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 7T 1H 2B
    2T 1H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-10] Kuruvchi Bunyodkor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2679102738301026.9%
133641518151123.1%
13436122015930.8%
6222119833.3%
[UZB Super League-5] Neftchi Fargona
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2611105322443542.3%
13652201623346.2%
1355312820438.5%
6231106933.3%

Thành tích đối đầu

Kuruvchi Bunyodkor            
Chủ - Khách
Kuruvchi BunyodkorNeftchi Fargona
Neftchi FargonaKuruvchi Bunyodkor
Neftchi FargonaKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorNeftchi Fargona
Neftchi FargonaKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorNeftchi Fargona
Kuruvchi BunyodkorNeftchi Fargona
Kuruvchi BunyodkorNeftchi Fargona
Neftchi FargonaKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorNeftchi Fargona
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D128-10-232 - 1
(0 - 0)
5 - 43.303.102.09T1.04-0.250.82TT
UZB D115-05-231 - 0
(0 - 0)
8 - 32.073.203.05B0.820.251.00BX
UzbC12-04-230 - 0
(0 - 0)
6 - 32.303.302.62H0.7801.04HX
UZB D108-09-221 - 2
(1 - 1)
4 - 42.073.403.10B0.820.251.06BT
UZB D125-04-221 - 3
(0 - 0)
4 - 13.153.152.07T1.01-0.250.81TT
INT CF13-02-213 - 0
(2 - 0)
- T
INT CF23-02-202 - 1
(1 - 0)
- T
UZB D112-07-182 - 1
(0 - 1)
5 - 21.205.409.60T0.911.750.85TT
UZB D117-03-180 - 1
(0 - 0)
3 - 34.853.651.57T0.99-0.750.77TX
UZB D115-09-172 - 0
(1 - 0)
- 1.175.9010.50T0.751.751.01TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Kuruvchi Bunyodkor            
Chủ - Khách
Sogdiana JizakKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorLokomotiv Tashkent
Nasaf QarshiKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorTermez Surkhon
Kuruvchi BunyodkorJayxun
Qiziriq Football ClubKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorShurtan Guzor
Kuruvchi BunyodkorDinamo Samarqand
OTMK OlmaliqKuruvchi Bunyodkor
CSKA MoscowKuruvchi Bunyodkor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D126-05-244 - 0
(3 - 0)
5 - 81.953.253.35B0.950.50.87BT
UZB D121-05-243 - 2
(0 - 1)
5 - 102.513.202.57T0.9000.96TT
UZB D113-05-240 - 0
(0 - 0)
13 - 01.424.105.80H0.7811.04TX
UZB D105-05-240 - 2
(0 - 2)
11 - 42.483.402.48B0.9300.93BX
UzbC28-04-247 - 0
(3 - 0)
- T
UzbC21-04-241 - 1
(0 - 1)
0 - 1H
UzbC14-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 2H
UZB D105-04-240 - 0
(0 - 0)
11 - 52.163.352.77H0.940.250.88TX
UZB D129-03-241 - 0
(0 - 0)
5 - 21.853.403.75B0.850.51.01BX
INT CF22-03-242 - 1
(2 - 0)
- B

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Neftchi Fargona            
Chủ - Khách
Neftchi FargonaOTMK Olmaliq
Navbahor NamanganNeftchi Fargona
Neftchi FargonaFK Andijon
Qizilqum ZarafshonNeftchi Fargona
Neftchi FargonaMetallurg Bekobod
Sirdaryo FANeftchi Fargona
Neftchi FargonaFK Do stlik Tashkent
Olympic FK TashkentNeftchi Fargona
Neftchi FargonaMetallurg Bekobod
Dinamo SamarqandNeftchi Fargona
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D126-05-241 - 0
(0 - 0)
4 - 42.313.102.771.080.250.78X
UZB D119-05-241 - 0
(0 - 0)
8 - 31.713.354.600.940.750.92X
UZB D112-05-242 - 2
(0 - 1)
10 - 02.042.913.150.780.250.92T
UZB D106-05-241 - 1
(0 - 1)
1 - 82.763.052.180.75-0.250.95X
UzbC26-04-241 - 1
(1 - 1)
4 - 2
UzbC19-04-241 - 5
(0 - 2)
1 - 9
UzbC12-04-242 - 0
(1 - 0)
6 - 4
UZB D131-03-241 - 0
(0 - 0)
5 - 32.522.892.46
UZB D115-03-241 - 0
(0 - 0)
4 - 51.593.455.000.860.750.96X
UZB D110-03-240 - 1
(0 - 0)
2 - 43.353.052.121.02-0.250.84X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 17%

Kuruvchi BunyodkorSo sánh số liệuNeftchi Fargona
  • 12Tổng số ghi bàn14
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.4
  • 12Tổng số mất bàn7
  • 1.2Trung bình mất bàn0.7
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Kuruvchi Bunyodkor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Neftchi Fargona
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
620433.3%Xem120.0%480.0%Xem
Kuruvchi Bunyodkor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Neftchi Fargona
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
521240.0%Xem240.0%360.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Kuruvchi BunyodkorThời gian ghi bànNeftchi Fargona
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    2
    0 Bàn
    3
    5
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    2
    Bàn thắng H1
    4
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Kuruvchi BunyodkorChi tiết về HT/FTNeftchi Fargona
  • 0
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    3
    H/T
    3
    0
    H/H
    1
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    4
    0
    B/B
ChủKhách
Kuruvchi BunyodkorSố bàn thắng trong H1&H2Neftchi Fargona
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    4
    Thắng 1 bàn
    3
    2
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    4
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kuruvchi Bunyodkor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D117-06-2024KháchMetallurg Bekobod16 Ngày
UZB D123-06-2024ChủOlympic FK Tashkent22 Ngày
UZB D130-06-2024KháchPakhtakor29 Ngày
Neftchi Fargona
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D116-06-2024ChủTermez Surkhon15 Ngày
UZB D122-06-2024KháchNasaf Qarshi21 Ngày
UZB D128-06-2024ChủLokomotiv Tashkent27 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 26.9%Thắng42.3% [11]
  • [9] 34.6%Hòa38.5% [11]
  • [10] 38.5%Bại19.2% [5]
  • Chủ/Khách
  • [3] 11.5%Thắng19.2% [5]
  • [6] 23.1%Hòa19.2% [5]
  • [4] 15.4%Bại11.5% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    1.04 
  • TB mất điểm
    1.46 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.58 
  • TB mất điểm
    0.69 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.23
  • TB mất điểm
    0.92
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.77
  • TB mất điểm
    0.62
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 33.33%Hòa50.00% [5]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Kuruvchi Bunyodkor VS Neftchi Fargona ngày 01-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues