So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.77
-0.25
0.93
0.87
2.25
0.83
2.75
3.10
2.16
Live
0.71
-0.25
0.99
-
-
-
2.68
3.00
2.25
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.90
-0.5
0.90
0.85
2.25
0.95
3.80
3.25
1.83
Live
-0.97
0
0.78
-0.97
2.25
0.78
2.88
3.00
2.30
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.79
-0.25
0.95
0.89
2.25
0.85
3.15
2.95
2.20
Live
0.74
-0.25
-0.98
-0.99
2.25
0.75
3.05
2.87
2.29
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.78
-0.25
0.94
0.88
2.25
0.84
2.75
3.10
2.16
Live
0.72
-0.25
1.00
-
-
-
2.68
3.00
2.25
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

CD Tudelano
ChủHòaKhách
Arenas Club de Getxo
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CD TudelanoSo Sánh Sức MạnhArenas Club de Getxo
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SSDRFEF-7] CD Tudelano
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17656202023735.3%
821571271725.0%
944113816244.4%
602421220.0%
[SSDRFEF-1] Arenas Club de Getxo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
171232281239170.6%
981017325188.9%
842211914450.0%
64201141466.7%

Thành tích đối đầu

CD Tudelano            
Chủ - Khách
CD TudelanoArenas Club de Getxo
Arenas Club de GetxoCD Tudelano
CD TudelanoArenas Club de Getxo
Arenas Club de GetxoCD Tudelano
CD TudelanoArenas Club de Getxo
Arenas Club de GetxoCD Tudelano
Arenas Club de GetxoCD Tudelano
CD TudelanoArenas Club de Getxo
CD TudelanoArenas Club de Getxo
Arenas Club de GetxoCD Tudelano
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D304-02-240 - 0
(0 - 0)
4 - 41.862.983.60H0.860.50.84TX
SPA D323-09-231 - 2
(0 - 1)
4 - 22.372.922.60T0.7600.94TT
SPA D326-02-230 - 0
(0 - 0)
- 2.172.862.96H0.920.250.78TX
SPA D309-10-220 - 3
(0 - 1)
5 - 01.952.973.35T0.950.50.75TT
SPA D319-01-201 - 1
(1 - 0)
5 - 72.093.203.05H0.840.250.98TX
SPA D331-08-191 - 1
(0 - 0)
2 - 42.272.932.95H1.020.250.80TH
SPA D323-03-190 - 1
(0 - 1)
7 - 32.322.852.96T1.050.250.77TX
SPA D304-11-180 - 1
(0 - 0)
9 - 32.063.103.20B0.800.251.02BX
SPA D324-03-180 - 1
(0 - 0)
6 - 51.883.103.80B0.880.50.94BX
SPA D301-11-171 - 2
(1 - 1)
5 - 02.293.102.78T1.050.250.77TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

CD Tudelano            
Chủ - Khách
CD TudelanoCalahorra
Utebo FCCD Tudelano
CD TudelanoEibar B
TeruelCD Tudelano
SD EjeaCD Tudelano
CD TudelanoDeportiva Minera
CD TudelanoCD Izarra
SD GernikaCD Tudelano
CD TudelanoUD Logrones
Alaves BCD Tudelano
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D301-12-240 - 1
(0 - 0)
9 - 32.013.053.05B0.760.250.94BX
SPA D324-11-240 - 0
(0 - 0)
7 - 51.683.403.85H0.900.750.80TX
SPA D317-11-241 - 3
(0 - 1)
- 2.083.052.94B0.850.250.85BT
SPA D310-11-241 - 1
(1 - 1)
12 - 01.993.003.20H0.730.250.97TH
SPA D303-11-242 - 0
(1 - 0)
7 - 92.292.942.68B0.7001.00BH
SPA CUP31-10-240 - 5
(0 - 2)
9 - 02.023.153.30B0.760.251.00BT
SPA D326-10-241 - 1
(0 - 1)
- 1.523.504.80H0.720.750.98TX
SPA D320-10-241 - 1
(0 - 0)
9 - 42.472.942.47H0.8500.85HH
SPA D313-10-241 - 3
(0 - 2)
- 3.152.802.11B0.85-0.250.85BT
SPA D306-10-241 - 2
(0 - 1)
4 - 32.083.102.90T0.850.250.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%

Arenas Club de Getxo            
Chủ - Khách
Arenas Club de GetxoSD Ejea
CD IzarraArenas Club de Getxo
Arenas Club de GetxoSD Gernika
UD LogronesArenas Club de Getxo
Arenas Club de GetxoAlaves B
Real Zaragoza BArenas Club de Getxo
Arenas Club de GetxoAlfaro
Real Sociedad CArenas Club de Getxo
Arenas Club de GetxoCD Subiza
BarbastroArenas Club de Getxo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D307-12-241 - 0
(1 - 0)
2 - 41.753.354.000.750.50.95X
SPA D301-12-241 - 1
(0 - 0)
3 - 73.302.911.980.72-0.50.98H
SPA D323-11-244 - 1
(1 - 0)
2 - 01.783.153.700.780.50.92T
SPA D317-11-240 - 0
(0 - 0)
8 - 21.663.204.300.890.750.81X
SPA D309-11-241 - 0
(0 - 0)
4 - 51.683.404.350.910.750.79X
SPA D303-11-242 - 4
(0 - 2)
5 - 52.293.052.590.7300.97T
SPA D326-10-242 - 0
(1 - 0)
6 - 01.304.206.900.801.250.90X
SPA D319-10-240 - 2
(0 - 0)
1 - 43.603.151.810.89-0.50.81X
SPA D312-10-242 - 0
(1 - 0)
3 - 11.393.855.900.7210.98X
SPA D306-10-241 - 2
(0 - 1)
3 - 22.212.842.900.950.250.75T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

CD TudelanoSo sánh số liệuArenas Club de Getxo
  • 7Tổng số ghi bàn19
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.9
  • 18Tổng số mất bàn5
  • 1.8Trung bình mất bàn0.5
  • 10.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

CD Tudelano
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem
620433.3%Xem116.7%350.0%Xem
Arenas Club de Getxo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem12XemXem0XemXem3XemXem80%XemXem7XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem
8XemXem8XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
650183.3%Xem233.3%350.0%Xem
CD Tudelano
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem4XemXem2XemXem8XemXem28.6%XemXem7XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem
7XemXem0XemXem0XemXem7XemXem0%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Arenas Club de Getxo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem11XemXem0XemXem4XemXem73.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem5XemXem62.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CD TudelanoThời gian ghi bànArenas Club de Getxo
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    12
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    3
    Bàn thắng H1
    5
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
CD TudelanoChi tiết về HT/FTArenas Club de Getxo
  • 1
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    3
    0
    H/T
    11
    11
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
CD TudelanoSố bàn thắng trong H1&H2Arenas Club de Getxo
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    11
    11
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
CD Tudelano
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D322-12-2024KháchCD Anguiano7 Ngày
SPA D312-01-2025KháchBarbastro28 Ngày
SPA D319-01-2025ChủCD Subiza35 Ngày
Arenas Club de Getxo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D322-12-2024ChủEibar B7 Ngày
SPA D312-01-2025ChủUtebo FC28 Ngày
SPA D319-01-2025KháchCalahorra35 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

CD Tudelano
Chấn thương
Arenas Club de Getxo

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 35.3%Thắng70.6% [12]
  • [5] 29.4%Hòa17.6% [12]
  • [6] 35.3%Bại11.8% [2]
  • Chủ/Khách
  • [2] 11.8%Thắng23.5% [4]
  • [1] 5.9%Hòa11.8% [2]
  • [5] 29.4%Bại11.8% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.18 
  • TB mất điểm
    1.18 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.41 
  • TB mất điểm
    0.71 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.65
  • TB mất điểm
    0.71
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.18
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [5] 45.45%Hòa33.33% [3]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

CD Tudelano VS Arenas Club de Getxo ngày 15-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues