Armenia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Lucas ZelarayánTiền đạo31041006.19
16Henri·AvagyanThủ môn00000000
12Arsen BeglaryanThủ môn00000000
2Andre CalisirHậu vệ00000006.56
22Narek GrigoryanTiền đạo00000006.26
Thẻ vàng
20Edgar·GrigoryanHậu vệ00000000
19Hovhannes HambardzumyanHậu vệ00000000
11Hovhannes HarutyunyanTiền vệ00000000
14Gor ManvelyanTiền vệ00010006.02
18Artur MiranyanTiền vệ10100008.26
Bàn thắng
-Artur SerobyanTiền đạo00000000
7Edgar SevikyanTiền đạo00000000
9Zhirayr ShaghoyanTiền đạo00000000
1Ognjen ČančarevićThủ môn00000006.84
13Sergey MuradyanHậu vệ00010007.11
15Solomon UdoTiền vệ00000005.97
3Varazdat HaroyanHậu vệ10000006.83
18Georgiy HarutyunyanHậu vệ00000006.52
21Nayair TiknizyanHậu vệ20000006.84
23Vahan BicachcjanTiền vệ20010006.75
8Eduard SpertsyanTiền vệ30100008.76
Bàn thắngThẻ đỏ
6Ugochukvu·IvuTiền vệ10000006.47
17Grant Leon RanosTiền đạo20000006.51
Latvia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Krisjanis ZviedrisThủ môn00000000
17lukass vapneTiền vệ10000005.94
20Roberts UldriķisTiền đạo20110018.56
Bàn thắngThẻ vàng
11Roberts SavalnieksTiền vệ00000006.46
Thẻ vàng
12F. OrolsThủ môn00000000
-Krollis RaimondsTiền đạo10000005.96
16Alvis JaunzemsTiền vệ00000000
3Vitālijs JagodinskisHậu vệ00000000
4Kaspars DubraHậu vệ00000000
7Eduards DaskevicsTiền vệ00000006.74
23Rihards MatrevicsThủ môn00000006.83
13Raivis JurkovskisHậu vệ00000006.72
6Kristers TobersHậu vệ00000006.62
5Antonijs ČernomordijsHậu vệ00010006.88
2Daniels BalodisHậu vệ00000006.32
14Andrejs CigaņiksTiền vệ00010006.69
15Dmitrijs ZelenkovsTiền vệ00011006.11
22Aleksejs SaveljevsTiền vệ00000006.3
8Renars VarslavansTiền vệ20020006.16
-Jānis IkaunieksTiền vệ10000005.77
9Vladislavs GutkovskisTiền đạo10020016.54
19Emils BirkaHậu vệ00000000

Latvia vs Armenia ngày 17-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues