So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
-0.25
0.97
1.00
2.5
0.80
2.86
3.40
2.20
Live
0.87
-0.25
-0.98
-0.99
2.25
0.87
3.15
2.99
2.31
Run
0.06
-0.25
-0.18
-0.16
3.5
0.04
36.00
12.00
1.03
BET365Sớm
0.83
-0.25
-0.97
-0.97
2.5
0.83
3.00
3.50
2.30
Live
0.85
-0.25
1.00
-0.95
2.25
0.80
3.25
3.20
2.25
Run
-0.77
0
0.60
0.85
2.5
0.95
5.00
1.72
3.40
Mansion88Sớm
0.88
-0.25
0.96
-0.99
2.5
0.81
2.85
3.15
2.21
Live
0.88
-0.25
-0.96
-0.93
2.25
0.83
3.20
3.20
2.35
Run
-0.75
0
0.67
-0.12
3.5
0.05
300.00
11.00
1.02
188betSớm
0.86
-0.25
0.98
-0.99
2.5
0.81
2.86
3.40
2.20
Live
0.89
-0.25
-0.97
-0.95
2.25
0.85
3.10
3.00
2.35
Run
0.05
-0.25
-0.15
-0.15
3.5
0.05
36.00
12.00
1.03
SbobetSớm
0.90
-0.25
0.94
-0.98
2.5
0.80
2.98
3.11
2.15
Live
0.93
-0.25
0.99
-0.97
2.25
0.87
3.19
3.17
2.31
Run
-0.74
0
0.66
-0.22
3.5
0.14
300.00
11.00
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Latvia
ChủHòaKhách
Armenia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LatviaSo Sánh Sức MạnhArmenia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 2T 1H 2B
    2T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Nations League-4] Latvia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
61144114416.7%
3102253433.3%
301226140.0%
6213410733.3%
[UEFA Nations League-2] Armenia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6213897233.3%
3102443233.3%
3111454233.3%
6213910733.3%

Thành tích đối đầu

Latvia            
Chủ - Khách
ArmeniaLatvia
LatviaArmenia
ArmeniaLatvia
LatviaArmenia
LatviaArmenia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA NL07-09-244 - 1
(2 - 1)
8 - 31.803.454.25B0.800.51.02BT
EURO Cup12-10-232 - 0
(1 - 0)
5 - 63.303.152.00T0.82-0.51.00TX
EURO Cup19-06-232 - 1
(1 - 0)
4 - 01.753.854.55B0.960.750.86BT
INT FRL03-09-142 - 0
(1 - 0)
2 - 12.553.202.50T1.0500.83TX
INT CF11-02-090 - 0
(0 - 0)
- 1.903.354.40H0.900.51.00TX

Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Latvia            
Chủ - Khách
Faroe IslandsLatvia
LatviaNorth Macedonia
LatviaFaroe Islands
ArmeniaLatvia
LatviaFaroe Islands
LatviaLithuania
LatviaLiechtenstein
CyprusLatvia
PolandLatvia
LatviaCroatia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA NL13-10-241 - 1
(1 - 0)
5 - 12.403.202.85H0.7501.07HH
UEFA NL10-10-240 - 3
(0 - 1)
5 - 43.103.202.16B0.92-0.250.90BT
UEFA NL10-09-241 - 0
(0 - 0)
6 - 12.173.403.05T0.910.250.91TX
UEFA NL07-09-244 - 1
(2 - 1)
8 - 31.803.454.25B0.800.51.02BT
Baltic Cup11-06-241 - 0
(0 - 0)
5 - 31.953.353.25T0.950.50.87TX
Baltic Cup08-06-240 - 2
(0 - 0)
6 - 42.603.302.44B0.9700.85BX
INT FRL26-03-241 - 1
(1 - 1)
9 - 11.255.4010.50H0.811.51.01TX
INT FRL21-03-241 - 1
(1 - 0)
6 - 42.123.103.10H0.860.250.96TX
INT FRL21-11-232 - 0
(1 - 0)
8 - 41.295.007.90B0.911.50.91BX
EURO Cup18-11-230 - 2
(0 - 2)
4 - 121.008.601.13B0.91-2.250.91BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 22%

Armenia            
Chủ - Khách
ArmeniaNorth Macedonia
Faroe IslandsArmenia
North MacedoniaArmenia
ArmeniaLatvia
ArmeniaKazakhstan
SloveniaArmenia
Czech RepublicArmenia
ArmeniaKosovo
CroatiaArmenia
ArmeniaWales
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA NL13-10-240 - 2
(0 - 0)
4 - 22.363.252.861.050.250.77X
UEFA NL10-10-242 - 2
(1 - 1)
4 - 93.153.302.090.98-0.250.84T
UEFA NL10-09-242 - 0
(0 - 0)
4 - 32.193.502.960.940.250.88X
UEFA NL07-09-244 - 1
(2 - 1)
8 - 31.803.454.25B0.800.51.02BT
INT FRL07-06-242 - 1
(1 - 0)
5 - 72.043.203.150.790.251.03T
INT FRL04-06-242 - 1
(1 - 0)
1 - 101.324.656.700.801.251.02T
INT FRL26-03-242 - 1
(1 - 1)
1 - 41.305.208.500.901.50.92T
INT FRL22-03-240 - 1
(0 - 1)
6 - 22.583.402.520.9300.89X
EURO Cup21-11-231 - 0
(1 - 0)
11 - 31.156.7015.500.9220.90X
EURO Cup18-11-231 - 1
(1 - 1)
5 - 33.753.552.000.84-0.50.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

LatviaSo sánh số liệuArmenia
  • 6Tổng số ghi bàn11
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.1
  • 16Tổng số mất bàn15
  • 1.6Trung bình mất bàn1.5
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua60.0%
LatviaThời gian ghi bànArmenia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    3
    0 Bàn
    3
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    1
    3
    Bàn thắng H1
    2
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
LatviaChi tiết về HT/FTArmenia
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    0
    1
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
LatviaSố bàn thắng trong H1&H2Armenia
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Latvia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Armenia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 16.7%Thắng33.3% [2]
  • [1] 16.7%Hòa16.7% [2]
  • [4] 66.7%Bại50.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [1] 16.7%Thắng16.7% [1]
  • [0] 0.0%Hòa16.7% [1]
  • [2] 33.3%Bại16.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+16.67% [1]
  • [1] 16.67%thắng 1 bàn16.67% [1]
  • [1] 16.67%Hòa16.67% [1]
  • [2] 33.33%Mất 1 bàn16.67% [1]
  • [2] 33.33%Mất 2 bàn+ 33.33% [2]

Latvia VS Armenia ngày 17-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues