Bên nào sẽ thắng?

Selimbar
ChủHòaKhách
FC Voluntari
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SelimbarSo Sánh Sức MạnhFC Voluntari
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 45%So Sánh Phong Độ55%
  • Tất cả
  • 2T 5H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-19] Selimbar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
153571619141920.0%
71424672014.3%
8215121371625.0%
613266616.7%
[ROM Liga II-5] FC Voluntari
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16853211129550.0%
852115717562.5%
83326412737.5%
6312861050.0%

Thành tích đối đầu

Selimbar            
Chủ - Khách
ACS Viitorul SelimbarFC Voluntari
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROMC29-08-231 - 2
(0 - 0)
2 - 43.603.201.88B0.88-0.50.88BT

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Selimbar            
Chủ - Khách
ACS Viitorul SelimbarUnirea Ungheni
Universitatea CraiovaACS Viitorul Selimbar
Chindia TargovisteACS Viitorul Selimbar
Unirea Alba IuliaACS Viitorul Selimbar
ACS Viitorul SelimbarMetaloglobus
FC Unirea 2004 SloboziaACS Viitorul Selimbar
ACS Viitorul SelimbarCS Mioveni
ACS Viitorul SelimbarGloria Buzau
Corvinul HunedoaraACS Viitorul Selimbar
ACS Viitorul SelimbarFK Csikszereda Miercurea Ciuc
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D231-08-240 - 0
(0 - 0)
2 - 2H
ROM D223-08-241 - 1
(0 - 1)
12 - 22.003.153.30H1.000.50.76TX
ROM D219-08-242 - 1
(1 - 1)
2 - 62.332.992.81B1.070.250.75BT
ROMC14-08-242 - 1
(0 - 0)
5 - 63.053.401.90B0.80-0.50.90BT
ROM D210-08-243 - 1
(3 - 0)
2 - 5T
ROM D211-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 62.093.153.05H0.850.250.91TX
ROM D208-05-242 - 2
(1 - 2)
- 1.963.053.55H0.960.50.80TT
ROM D203-05-242 - 1
(1 - 1)
5 - 22.933.102.19T0.88-0.250.94TT
ROM D229-04-243 - 1
(1 - 1)
3 - 31.983.203.30B0.980.50.84BT
ROM D224-04-242 - 2
(1 - 1)
2 - 22.493.002.59H0.8400.92HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 75%

FC Voluntari            
Chủ - Khách
MetaloglobusFC Voluntari
FC VoluntariDinamo Bucuresti
FC VoluntariCorvinul Hunedoara
CS MioveniFC Voluntari
CS BlejoiFC Voluntari
FC VoluntariConcordia Chiajna
CSM SlatinaFC Voluntari
FC VoluntariUniversitaea Cluj
FC BotosaniFC Voluntari
Dinamo BucurestiFC Voluntari
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D231-08-242 - 1
(0 - 0)
8 - 02.903.202.170.90-0.250.92T
ROMC28-08-240 - 1
(0 - 1)
5 - 52.953.202.130.90-0.250.86X
ROM D225-08-242 - 0
(0 - 0)
4 - 72.093.203.050.840.250.98X
ROM D217-08-240 - 1
(0 - 0)
5 - 92.843.052.250.80-0.251.02X
ROMC14-08-242 - 3
(1 - 1)
2 - 810.506.101.120.89-20.81T
ROM D209-08-241 - 1
(1 - 0)
6 - 81.853.303.600.850.50.97X
ROM D203-08-241 - 1
(1 - 0)
0 - 53.003.102.150.85-0.250.91H
ROM D112-05-240 - 1
(0 - 1)
5 - 02.133.153.150.870.250.95X
ROM D104-05-240 - 0
(0 - 0)
7 - 42.253.003.100.980.250.84X
ROM D126-04-241 - 1
(1 - 1)
8 - 51.983.403.350.980.50.84X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 22%

SelimbarSo sánh số liệuFC Voluntari
  • 13Tổng số ghi bàn10
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.0
  • 14Tổng số mất bàn9
  • 1.4Trung bình mất bàn0.9
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 50.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Selimbar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
FC Voluntari
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
520340.0%Xem120.0%360.0%Xem
Selimbar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
211050.0%Xem2100.0%00.0%Xem
FC Voluntari
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem2XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
512220.0%Xem120.0%360.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SelimbarThời gian ghi bànFC Voluntari
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    1
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    5
    2
    Bàn thắng H1
    0
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SelimbarChi tiết về HT/FTFC Voluntari
  • 1
    1
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    1
    0
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
SelimbarSố bàn thắng trong H1&H2FC Voluntari
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    1
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Selimbar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D228-09-2024KháchCeahlaul Piatra Neamt7 Ngày
ROM D205-10-2024ChủACS Viitorul Pandurii Targu Jiu14 Ngày
ROM D219-10-2024KháchMuscel28 Ngày
FC Voluntari
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D228-09-2024ChủUnirea Ungheni7 Ngày
ROM D205-10-2024KháchAfumati14 Ngày
ROM D219-10-2024KháchUniversitatea Craiova28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 20.0%Thắng50.0% [8]
  • [5] 33.3%Hòa31.3% [8]
  • [7] 46.7%Bại18.8% [3]
  • Chủ/Khách
  • [1] 6.7%Thắng18.8% [3]
  • [4] 26.7%Hòa18.8% [3]
  • [2] 13.3%Bại12.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.07 
  • TB mất điểm
    1.27 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.27 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.31
  • TB mất điểm
    0.69
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.94
  • TB mất điểm
    0.44
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 27.27%Hòa30.00% [3]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Selimbar VS FC Voluntari ngày 21-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues