[EFL Cup-] Brentford |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 9 | 11 | 50.0% |
[EFL Cup-] Leyton Orient |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 9 | 6 | 33.3% |
Brentford |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 15-03-14 | 0 - 1 (0 - 1) | - | 2.55 | 3.20 | 2.50 | T | 0.99 | 0 | 0.89 | T | X |
ENG L1 | 23-09-13 | 0 - 2 (0 - 0) | - | 2.40 | 3.25 | 2.65 | B | 0.75 | 0 | 1.14 | B | X |
ENG L1 | 22-01-13 | 2 - 2 (2 - 1) | - | 1.75 | 3.50 | 4.10 | H | 1.03 | 0.75 | 0.85 | T | T |
ENG L1 | 13-09-12 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 2.70 | 3.20 | 2.40 | B | 1.11 | 0 | 0.78 | B | X |
ENG L1 | 17-03-12 | 2 - 0 (2 - 0) | - | 2.55 | 3.20 | 2.50 | B | 1.00 | 0 | 0.88 | B | X |
ENG L1 | 20-08-11 | 5 - 0 (1 - 0) | - | 1.80 | 3.25 | 4.25 | T | 0.83 | 0.5 | 1.05 | T | T |
ENG L1 | 19-03-11 | 2 - 1 (2 - 0) | - | 2.45 | 3.20 | 2.65 | T | 0.87 | 0 | 1.01 | T | T |
ENG JPT | 05-10-10 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 2.35 | 3.20 | 2.75 | H | 0.77 | 0 | 1.12 | H | X |
ENG L1 | 24-09-10 | 1 - 0 (1 - 0) | - | 2.45 | 3.20 | 2.65 | B | 0.85 | 0 | 1.03 | B | X |
ENG L1 | 27-03-10 | 1 - 0 (1 - 0) | - | 2.00 | 3.20 | 3.50 | T | 1.03 | 0.5 | 0.85 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%
Brentford |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG PR | 31-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 8 | 1.86 | 3.95 | 4.05 | T | 0.85 | 0.5 | 1.03 | T | T |
ENG LC | 28-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | 7.90 | 5.20 | 1.28 | T | 0.95 | -1.5 | 0.87 | B | X |
ENG PR | 25-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 4 | 1.28 | 6.60 | 9.00 | B | 0.90 | 1.75 | 0.98 | B | X |
ENG PR | 18-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | 2.44 | 3.60 | 2.84 | T | 0.80 | 0 | 1.08 | T | T |
INT CF | 09-08-24 | 4 - 4 (2 - 2) | 6 - 6 | 2.02 | 3.55 | 2.92 | H | 1.02 | 0.5 | 0.80 | T | T |
INT CF | 03-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | 2.80 | 3.50 | 2.09 | H | 0.94 | -0.25 | 0.88 | B | X |
INT CF | 30-07-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 25-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 15 - 2 | 1.79 | 3.80 | 3.35 | H | 0.79 | 0.5 | 0.97 | T | X |
INT CF | 20-07-24 | 2 - 5 (1 - 3) | 7 - 3 | 5.20 | 4.65 | 1.40 | T | 0.91 | -1.25 | 0.91 | T | T |
ENG PR | 19-05-24 | 2 - 4 (0 - 3) | 3 - 0 | 2.94 | 4.30 | 2.14 | B | 1.00 | -0.25 | 0.88 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%
Leyton Orient |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG JPT | 03-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 9 - 1 | 1.83 | 3.95 | 3.30 | 0.83 | 0.5 | 0.99 | X | ||
ENG L1 | 31-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 2 | 2.85 | 3.25 | 2.27 | 0.80 | -0.25 | 1.02 | T | ||
ENG LC | 27-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | 1.67 | 3.80 | 4.20 | 0.86 | 0.75 | 0.96 | X | ||
ENG L1 | 24-08-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 6 - 5 | 3.40 | 3.45 | 1.93 | 0.89 | -0.5 | 0.93 | T | ||
ENG L1 | 17-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | 1.86 | 3.50 | 3.65 | 0.86 | 0.5 | 0.96 | X | ||
ENG LC | 13-08-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 5 - 2 | 1.47 | 4.00 | 5.30 | 0.87 | 1 | 0.95 | T | ||
ENG L1 | 10-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 2 | 2.94 | 3.25 | 2.11 | 0.95 | -0.25 | 0.87 | T | ||
INT CF | 03-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 11 | 3.65 | 3.60 | 1.67 | 0.83 | -0.75 | 0.87 | X | ||
INT CF | 30-07-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | |||||||||
INT CF | 25-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | 5.80 | 4.05 | 1.36 | 0.78 | -1.25 | 0.92 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%
Brentford |
Brentford |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG PR | 21-09-2024 | Khách | Tottenham Hotspur | 3 Ngày |
ENG PR | 28-09-2024 | Chủ | West Ham United | 10 Ngày |
ENG PR | 05-10-2024 | Chủ | Wolves | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 21-09-2024 | Khách | Stockport County | 3 Ngày |
ENG L1 | 28-09-2024 | Chủ | Wrexham | 10 Ngày |
ENG L1 | 01-10-2024 | Chủ | Exeter City | 13 Ngày |