So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0
0.97
0.99
2.5
0.81
2.41
3.40
2.56
Live
-0.96
0
0.84
0.94
2.25
0.92
2.51
3.05
2.68
Run
0.70
0
-0.83
-0.41
1.5
0.27
29.00
7.00
1.08
BET365Sớm
0.83
0
-0.97
-0.95
2.5
0.80
2.55
3.00
2.80
Live
0.88
0
0.98
0.93
2.25
0.93
2.63
2.90
2.75
Run
0.72
0
-0.87
-0.38
1.5
0.28
19.00
4.33
1.28
Mansion88Sớm
-0.92
0.25
0.75
-0.97
2.25
0.79
2.29
2.99
2.91
Live
0.95
0
0.93
0.94
2.25
0.92
2.54
3.05
2.52
Run
0.77
0
-0.88
-0.18
2.5
0.10
78.00
5.10
1.12
188betSớm
0.86
0
0.98
-0.98
2.5
0.80
2.42
3.35
2.57
Live
0.91
0
0.99
0.95
2.25
0.93
2.51
3.05
2.68
Run
-0.15
0.25
0.05
-0.16
2.5
0.04
29.00
7.00
1.08
SbobetSớm
-0.99
0.25
0.83
-0.98
2.25
0.80
2.34
2.96
2.80
Live
0.86
0
-0.98
0.92
2.25
0.92
2.43
3.01
2.64
Run
0.80
0
-0.90
-0.94
1.5
0.82
17.00
4.15
1.24

Bên nào sẽ thắng?

Hermannstadt
ChủHòaKhách
FC Dinamo 1948
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HermannstadtSo Sánh Sức MạnhFC Dinamo 1948
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-9] Hermannstadt
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21759243226933.3%
11542141119445.5%
10217102171320.0%
6123814516.7%
[ROM Liga I-3] FC Dinamo 1948
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20983301935345.0%
1063118921260.0%
10352121014530.0%
613257616.7%

Thành tích đối đầu

Hermannstadt            
Chủ - Khách
HermannstadtDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiHermannstadt
HermannstadtDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiHermannstadt
HermannstadtDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiHermannstadt
HermannstadtDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiHermannstadt
HermannstadtDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiHermannstadt
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D117-03-243 - 0
(3 - 0)
5 - 21.993.103.65T0.990.50.83TT
ROM D127-02-241 - 0
(1 - 0)
2 - 72.263.152.94B1.000.250.82BX
ROM D121-10-234 - 0
(2 - 0)
2 - 41.993.103.60T0.990.50.83TT
ROM D108-05-212 - 0
(1 - 0)
7 - 02.063.103.20B0.800.251.02BX
ROM D113-01-210 - 2
(0 - 2)
5 - 32.763.152.28B0.77-0.251.05BX
ROM D124-08-201 - 1
(0 - 1)
4 - 42.413.202.56H0.8500.97HX
ROM D107-12-194 - 2
(1 - 0)
6 - 42.723.202.39T1.0600.82TT
ROM D126-08-193 - 0
(1 - 0)
2 - 112.083.253.20B1.080.50.80BT
ROM D115-05-190 - 0
(0 - 0)
3 - 32.923.202.26H0.85-0.251.03BX
ROM D129-03-192 - 0
(2 - 0)
3 - 111.593.555.20B0.840.751.04BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Hermannstadt            
Chủ - Khách
Gloria BuzauHermannstadt
HermannstadtSepsi OSK Sfantul Gheorghe
Petrolul PloiestiHermannstadt
HermannstadtCFR Cluj
UTA AradHermannstadt
HermannstadtCSM Politehnica Iasi
CSM FocsaniHermannstadt
HermannstadtFC Steaua Bucuresti
Farul ConstantaHermannstadt
HermannstadtFC Botosani
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D118-10-243 - 0
(1 - 0)
4 - 42.693.052.51B0.9800.84BT
ROM D106-10-240 - 4
(0 - 2)
7 - 32.523.302.49B0.9200.90BT
ROM D127-09-244 - 1
(3 - 0)
2 - 12.233.053.10B0.970.250.85BT
ROM D121-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 103.503.351.95H0.87-0.50.95BX
ROM D116-09-241 - 1
(0 - 0)
3 - 52.283.152.89H1.020.250.80TX
ROM D131-08-246 - 2
(4 - 1)
3 - 32.053.253.30T0.790.251.03TT
ROMC28-08-240 - 3
(0 - 1)
- T
ROM D125-08-242 - 0
(0 - 0)
5 - 53.353.252.03T0.79-0.51.03TX
ROM D119-08-243 - 2
(1 - 0)
4 - 71.913.353.55B0.910.50.91BT
ROM D110-08-242 - 1
(0 - 1)
8 - 12.073.103.40T0.800.251.02TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

FC Dinamo 1948            
Chủ - Khách
Dinamo BucurestiFC Steaua Bucuresti
Farul ConstantaDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiFC Botosani
FC Otelul GalatiDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiFC Unirea 2004 Slobozia
Dinamo BucurestiAfumati
Universitaea ClujDinamo Bucuresti
FC VoluntariDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiCS Universitatea Craiova
Rapid BucurestiDinamo Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D120-10-240 - 2
(0 - 1)
1 - 43.453.351.960.86-0.50.96X
ROM D104-10-241 - 1
(0 - 1)
5 - 01.943.503.350.940.50.88X
ROM D127-09-242 - 2
(1 - 0)
4 - 51.893.303.750.890.50.93T
ROM D120-09-241 - 1
(1 - 1)
7 - 22.193.103.100.930.250.89H
ROM D113-09-241 - 0
(1 - 0)
4 - 71.703.504.400.920.750.90X
INT CF08-09-240 - 1
(0 - 1)
-
ROM D102-09-241 - 0
(0 - 0)
5 - 62.003.253.451.000.50.82X
ROMC28-08-240 - 1
(0 - 1)
5 - 52.953.202.130.90-0.250.86X
ROM D124-08-242 - 1
(2 - 1)
2 - 62.753.452.250.80-0.251.02T
ROM D118-08-241 - 1
(0 - 0)
1 - 31.763.554.000.990.750.83X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 25%

HermannstadtSo sánh số liệuFC Dinamo 1948
  • 17Tổng số ghi bàn9
  • 1.7Trung bình ghi bàn0.9
  • 18Tổng số mất bàn10
  • 1.8Trung bình mất bàn1.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Hermannstadt
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
FC Dinamo 1948
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem8XemXem2XemXem3XemXem61.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
630350.0%Xem116.7%466.7%Xem
Hermannstadt
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem3XemXem3XemXem7XemXem23.1%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem0XemXem2XemXem4XemXem0%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
FC Dinamo 1948
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem9XemXem1XemXem3XemXem69.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem2XemXem15.4%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem3XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
641166.7%Xem116.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

HermannstadtThời gian ghi bànFC Dinamo 1948
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    3
    0 Bàn
    6
    5
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    6
    10
    Bàn thắng H1
    8
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
HermannstadtChi tiết về HT/FTFC Dinamo 1948
  • 1
    4
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    5
    4
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
HermannstadtSố bàn thắng trong H1&H2FC Dinamo 1948
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    5
    6
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hermannstadt
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROMC30-10-2024KháchUnirea Ungheni4 Ngày
ROM D102-11-2024KháchRapid Bucuresti7 Ngày
ROM D109-11-2024KháchCS Universitatea Craiova14 Ngày
FC Dinamo 1948
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROMC30-10-2024ChủFC Steaua Bucuresti4 Ngày
ROM D102-11-2024ChủUTA Arad7 Ngày
ROM D109-11-2024ChủCFR Cluj14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hermannstadt
FC Dinamo 1948
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 33.3%Thắng45.0% [9]
  • [5] 23.8%Hòa40.0% [9]
  • [9] 42.9%Bại15.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [5] 23.8%Thắng15.0% [3]
  • [4] 19.0%Hòa25.0% [5]
  • [2] 9.5%Bại10.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    1.14 
  • TB mất điểm
    1.52 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.52 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.95
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.90
  • TB mất điểm
    0.45
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [4] 44.44%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [1] 11.11%Hòa33.33% [3]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Hermannstadt VS FC Dinamo 1948 ngày 26-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues