[SCO League Two-1] Peterhead |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 9 | 4 | 4 | 25 | 17 | 31 | 1 | 52.9% |
9 | 6 | 1 | 2 | 14 | 9 | 19 | 2 | 66.7% |
8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 8 | 12 | 3 | 37.5% |
6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 12 | 9 | 50.0% |
[SCO League Two-7] Bonnyrigg Rose |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 7 | 3 | 7 | 21 | 26 | 18 | 7 | 41.2% |
8 | 5 | 1 | 2 | 11 | 5 | 16 | 4 | 62.5% |
9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 21 | 8 | 7 | 22.2% |
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 10 | 11 | 50.0% |
Peterhead |
Chủ - Khách |
---|
Bonnyrigg RosePeterhead |
Bonnyrigg RosePeterhead |
PeterheadBonnyrigg Rose |
Bonnyrigg RosePeterhead |
PeterheadBonnyrigg Rose |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO L2 | 03-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | 2.66 | 3.30 | 2.12 | T | 0.78 | -0.25 | 0.92 | T | X |
SCO L2 | 06-04-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 10 - 4 | 2.60 | 3.30 | 2.15 | H | 0.75 | -0.25 | 0.95 | B | T |
SCO L2 | 20-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | 1.78 | 3.35 | 3.45 | H | 0.78 | 0.5 | 0.92 | T | X |
SCO L2 | 09-12-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 4 | 2.53 | 3.30 | 2.21 | H | 0.98 | 0 | 0.72 | H | X |
SCO L2 | 16-09-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | 2.40 | 3.30 | 2.32 | T | 0.88 | 0 | 0.82 | T | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
Peterhead |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO L2 | 14-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | 1.95 | 3.25 | 3.05 | T | 0.95 | 0.5 | 0.75 | T | X |
SCO L2 | 07-12-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 1 - 2 | 2.13 | 3.25 | 2.69 | B | 0.93 | 0.25 | 0.77 | B | T |
SCOFAC | 30-11-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 12 - 1 | 3.20 | 3.50 | 1.91 | B | 0.85 | -0.5 | 0.91 | B | T |
SCO L2 | 16-11-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 6 - 1 | 1.37 | 4.20 | 5.50 | B | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | T |
SCO L2 | 09-11-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 2 - 8 | 2.86 | 3.15 | 2.07 | T | 0.85 | -0.25 | 0.85 | T | T |
SCO L2 | 02-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | 1.91 | 3.10 | 3.30 | T | 0.91 | 0.5 | 0.79 | T | T |
SCOFAC | 26-10-24 | 6 - 3 (4 - 2) | - | T | ||||||||
SCO L2 | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | 3.40 | 3.35 | 1.80 | H | 0.90 | -0.5 | 0.80 | B | X |
SCO BC | 12-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | 1.30 | 5.00 | 6.60 | B | 0.90 | 1.5 | 0.86 | T | X |
SCO L2 | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | 1.90 | 3.25 | 3.20 | B | 0.90 | 0.5 | 0.80 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%
Bonnyrigg Rose |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO L2 | 14-12-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 11 - 4 | 2.35 | 3.05 | 2.50 | 0.79 | 0 | 0.91 | T | ||
SCO L2 | 03-12-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 8 | 1.99 | 3.25 | 2.96 | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | ||
SCO L2 | 30-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 5 | 2.34 | 3.40 | 2.34 | 0.85 | 0 | 0.85 | X | ||
SCO L2 | 16-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 1 | 2.30 | 3.05 | 2.57 | 0.74 | 0 | 0.96 | T | ||
SCO L2 | 09-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | 2.35 | 3.20 | 2.43 | 0.82 | 0 | 0.88 | X | ||
SCO L2 | 02-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 0 | 2.01 | 3.20 | 2.92 | 0.78 | 0.25 | 0.92 | T | ||
SCOFAC | 26-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 7 | |||||||||
SCO L2 | 19-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | 1.92 | 3.45 | 2.93 | 0.92 | 0.5 | 0.78 | X | ||
SCO L2 | 05-10-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 11 - 3 | 1.58 | 3.65 | 4.15 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | ||
SCO L2 | 28-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | 2.07 | 3.20 | 2.83 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%
Peterhead |
Peterhead |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO L2 | 28-12-2024 | Khách | Elgin City | 7 Ngày |
SCO L2 | 04-01-2025 | Chủ | Stranraer | 14 Ngày |
SCO L2 | 11-01-2025 | Khách | Edinburgh City | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO L2 | 04-01-2025 | Khách | Edinburgh City | 14 Ngày |
SCO L2 | 11-01-2025 | Chủ | Stranraer | 21 Ngày |
SCO L2 | 18-01-2025 | Khách | Elgin City | 28 Ngày |