Wolfsberger AC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
12Nikolas PolsterThủ môn00000006.61
97Adis JasicHậu vệ00010005.74
44Ervin OmicTiền vệ00000006.01
37Nicolas WimmerHậu vệ20000006.8
31Maximilian UllmannHậu vệ20000005.04
Thẻ vàng
8Simon PiesingerHậu vệ00000006.43
-Chibuike NwaiwuTiền vệ20001006.39
20Dejan ZukicTiền vệ00020006.81
11Thierno BalloTiền vệ10121008.7
Bàn thắngThẻ đỏ
10Thomas SabitzerTiền đạo00000000
32Markus PinkTiền đạo00000000
-Boris Matić-00000000
47Erik KojzekTiền đạo20000006.53
1Lukas GutlbauerThủ môn00000000
-Sandro AltunashviliTiền vệ00000006.27
-Emmanuel Agyeman-10010000
17David AtangaTiền vệ20020006.68
7Angelo GattermayerTiền đạo20110008.01
Bàn thắngThẻ vàng
TSV Hartberg
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
4Benjamin MarkusTiền vệ00000006.7
11Maximilian·FillaferTiền vệ00010006.74
-Furkan DemirHậu vệ00000006.63
Thẻ vàng
1Raphael SallingerThủ môn00000005.91
28Jurgen HeilTiền vệ00010006.65
-Fabian WilfingerTiền vệ10110007
Bàn thắngThẻ vàng
14Paul KomposchHậu vệ00000006.29
20Manuel PfeiferHậu vệ10011007.28
-Justin OmoregieTiền vệ10000005.7
27Dominik ProkopTiền vệ10010007.1
5Youba DiarraTiền vệ10011007.79
23Tobias KainzTiền vệ30100007.96
Bàn thắng
9Patrik MijicTiền đạo30100008.59
Bàn thắng
10Donis AvdijajTiền đạo50021106.29
-benjamin markus-00000006.7
21Luka·MaricThủ môn00000000
-Mateo KaramaticHậu vệ00000000
-Marco Philip Hoffman-10000010
2Bjorn HardleyHậu vệ00000000

Wolfsberger AC vs TSV Hartberg ngày 05-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues