So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.97
0.5
0.85
-0.95
3
0.81
2.03
3.75
3.10
Live
-0.89
0.25
0.78
-0.99
2.5
0.85
2.23
3.45
2.90
Run
0.05
-0.25
-0.17
-0.16
4.5
0.04
26.00
18.50
1.01
BET365Sớm
-0.97
0.5
0.83
0.83
2.75
-0.97
2.00
3.50
3.50
Live
0.98
0.5
0.88
0.95
2.5
0.90
1.95
3.50
3.90
Run
-0.91
0
0.77
-0.14
4.5
0.09
501.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
-0.99
0.5
0.85
-0.93
3
0.77
2.01
3.70
3.20
Live
-0.69
0.5
0.61
-0.96
2.5
0.86
2.44
3.30
2.73
Run
-0.76
0
0.67
-0.15
4.5
0.07
17.00
4.20
1.25
188betSớm
-0.96
0.5
0.86
-0.94
3
0.82
2.03
3.75
3.10
Live
0.99
0.25
0.93
-0.98
2.5
0.86
2.00
3.50
3.40
Run
0.06
-0.25
-0.16
-0.15
4.5
0.05
26.00
18.50
1.01
SbobetSớm
-0.95
0.5
0.85
-0.93
3
0.80
2.05
3.39
3.13
Live
-0.85
0.25
0.77
-0.96
2.5
0.86
2.33
3.24
2.91
Run
-0.78
0
0.69
-0.20
4.5
0.12
16.50
4.28
1.27

Bên nào sẽ thắng?

Wolfsberger AC
ChủHòaKhách
TSV Hartberg
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Wolfsberger ACSo Sánh Sức MạnhTSV Hartberg
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUT Bundesliga-4] Wolfsberger AC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16826312326450.0%
9423161214644.4%
7403151112357.1%
64201541466.7%
[AUT Bundesliga-8] TSV Hartberg
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16556202220831.3%
833210812737.5%
822410148825.0%
6231116933.3%

Thành tích đối đầu

Wolfsberger AC            
Chủ - Khách
TSV HartbergWolfsberger AC
Wolfsberger ACTSV Hartberg
TSV HartbergWolfsberger AC
Wolfsberger ACTSV Hartberg
TSV HartbergWolfsberger AC
Wolfsberger ACTSV Hartberg
TSV HartbergWolfsberger AC
Wolfsberger ACTSV Hartberg
Wolfsberger ACTSV Hartberg
TSV HartbergWolfsberger AC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D110-12-232 - 0
(1 - 0)
2 - 62.203.602.87B0.970.250.91BX
AUT D102-09-230 - 3
(0 - 1)
9 - 72.073.703.05B0.830.251.05BT
AUT D120-05-230 - 2
(0 - 1)
1 - 32.203.602.87T0.960.250.92TX
AUT D121-04-232 - 2
(0 - 1)
3 - 41.913.653.55H0.910.50.97TT
AUT D104-03-232 - 1
(1 - 1)
6 - 62.753.652.25B0.87-0.251.01BT
AUT D117-09-223 - 1
(1 - 1)
4 - 61.753.903.95T0.950.750.93TT
AUT D111-12-212 - 2
(1 - 2)
3 - 22.703.652.29H0.83-0.251.05BT
AUT D111-09-211 - 3
(0 - 2)
9 - 32.123.453.15B0.870.251.01BT
AUT D123-01-210 - 0
(0 - 0)
8 - 21.654.153.95H0.810.751.01TX
AUT D120-09-200 - 2
(0 - 0)
5 - 53.203.851.97T0.90-0.50.98TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Wolfsberger AC            
Chủ - Khách
Sturm GrazWolfsberger AC
Wolfsberger ACRapid Wien
Wolfsberger ACASK Voitsberg
LASK LinzWolfsberger AC
WallernWolfsberger AC
Wolfsberger ACGrazer AK
Rheindorf AltachWolfsberger AC
Austria WienWolfsberger AC
Wolfsberger ACSK Austria Klagenfurt
AndelsbuchWolfsberger AC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D122-09-240 - 3
(0 - 1)
7 - 81.664.104.25T0.820.751.06TH
AUT D114-09-241 - 1
(0 - 1)
4 - 23.053.752.05H0.83-0.51.05BX
INT CF06-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 11.285.306.50H0.801.50.96TX
AUT D101-09-241 - 5
(0 - 2)
10 - 21.783.753.95T1.000.750.88TT
AUT CUP28-08-240 - 2
(0 - 0)
- 12.007.801.10T0.86-2.50.90BX
AUT D125-08-244 - 2
(1 - 0)
5 - 41.833.703.80T0.830.51.05TT
AUT D118-08-242 - 0
(1 - 0)
1 - 82.753.502.31B0.82-0.251.06BX
AUT D111-08-243 - 1
(0 - 1)
12 - 32.063.603.15B0.820.251.06BT
AUT D103-08-244 - 1
(3 - 0)
7 - 31.933.553.55T0.930.50.95TT
AUT CUP26-07-240 - 7
(0 - 4)
1 - 1517.0013.001.01T0.85-4.250.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

TSV Hartberg            
Chủ - Khách
TSV HartbergWSG Swarovski Tirol
SK Austria KlagenfurtTSV Hartberg
TSV HartbergGrazer AK
LafnitzTSV Hartberg
TSV HartbergAustria Wien
Sturm GrazTSV Hartberg
TSV HartbergLASK Linz
BischofshofenTSV Hartberg
TSV HartbergRukh Vynnyky
TSV HartbergTrenkwalder Admira Wacker
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D126-09-241 - 0
(0 - 0)
5 - 41.833.803.700.830.51.05X
AUT D121-09-242 - 2
(0 - 1)
10 - 52.623.702.331.0700.81T
AUT D131-08-241 - 1
(0 - 1)
8 - 21.903.703.500.900.50.98X
AUT CUP27-08-240 - 6
(0 - 3)
2 - 65.104.501.420.81-1.250.95T
AUT D118-08-241 - 1
(1 - 1)
6 - 32.533.702.420.9800.90X
AUT D111-08-242 - 0
(1 - 0)
5 - 31.564.254.900.9810.90X
AUT D103-08-241 - 2
(0 - 1)
9 - 42.733.502.330.82-0.251.06T
AUT CUP26-07-241 - 11
(0 - 3)
7 - 5
INT CF20-07-240 - 2
(0 - 1)
3 - 62.143.602.670.940.250.88X
INT CF17-07-242 - 0
(1 - 0)
10 - 21.365.005.400.991.50.83X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Wolfsberger ACSo sánh số liệuTSV Hartberg
  • 27Tổng số ghi bàn25
  • 2.7Trung bình ghi bàn2.5
  • 10Tổng số mất bàn11
  • 1.0Trung bình mất bàn1.1
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Wolfsberger AC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
TSV Hartberg
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
612316.7%Xem233.3%466.7%Xem
Wolfsberger AC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
640266.7%Xem116.7%350.0%Xem
TSV Hartberg
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
611416.7%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Wolfsberger ACThời gian ghi bànTSV Hartberg
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    3
    0
    4+ Bàn
    8
    2
    Bàn thắng H1
    9
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Wolfsberger ACChi tiết về HT/FTTSV Hartberg
  • 4
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
Wolfsberger ACSố bàn thắng trong H1&H2TSV Hartberg
  • 4
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    3
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Wolfsberger AC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D119-10-2024KháchFC Blau Weiss Linz14 Ngày
AUT D127-10-2024ChủRed Bull Salzburg22 Ngày
AUT D103-11-2024KháchSK Austria Klagenfurt29 Ngày
TSV Hartberg
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D120-10-2024KháchRapid Wien15 Ngày
AUT D126-10-2024ChủFC Blau Weiss Linz21 Ngày
AUT D102-11-2024KháchLASK Linz28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Wolfsberger AC
Chấn thương
TSV Hartberg
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 50.0%Thắng31.3% [5]
  • [2] 12.5%Hòa31.3% [5]
  • [6] 37.5%Bại37.5% [6]
  • Chủ/Khách
  • [4] 25.0%Thắng12.5% [2]
  • [2] 12.5%Hòa12.5% [2]
  • [3] 18.8%Bại25.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    1.94 
  • TB mất điểm
    1.44 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    1.38
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+16.67% [2]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn25.00% [3]
  • [1] 11.11%Hòa25.00% [3]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn25.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 8.33% [1]

Wolfsberger AC VS TSV Hartberg ngày 05-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues