Bên nào sẽ thắng?

Petrolul Ploiesti
ChủHòaKhách
Farul Constanta
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Petrolul PloiestiSo Sánh Sức MạnhFarul Constanta
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-6] Petrolul Ploiesti
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
217104232131633.3%
1146112618636.4%
10343111513630.0%
6240521033.3%
[ROM Liga I-11] Farul Constanta
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
215972027241123.8%
104241213141140.0%
1117381410119.1%
6213810733.3%

Thành tích đối đầu

Petrolul Ploiesti            
Chủ - Khách
Farul ConstantaPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiFarul Constanta
Farul ConstantaPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiFarul Constanta
Farul ConstantaPetrolul Ploiesti
Farul ConstantaPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiFarul Constanta
Petrolul PloiestiFarul Constanta
Farul ConstantaPetrolul Ploiesti
Farul ConstantaPetrolul Ploiesti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D110-12-233 - 1
(1 - 0)
5 - 42.073.303.20B0.820.251.00BT
ROM D106-08-233 - 2
(0 - 0)
6 - 22.793.252.31T0.78-0.251.04TT
ROM D118-02-232 - 0
(1 - 0)
4 - 31.563.755.10B1.0510.77BX
ROM D116-09-221 - 3
(0 - 2)
3 - 22.883.152.30B0.79-0.251.03BT
INT CF06-07-221 - 2
(0 - 1)
7 - 22.253.302.48T0.7500.95TT
INT CF03-07-210 - 1
(0 - 0)
7 - 5T
ROM D201-09-201 - 2
(1 - 1)
6 - 51.823.353.65B0.820.51.00BT
ROM D229-02-200 - 0
(0 - 0)
15 - 01.473.955.30H0.8710.89TX
ROM D226-08-190 - 0
(0 - 0)
5 - 62.683.352.10H0.80-0.250.90BX
ROM D204-05-190 - 3
(0 - 2)
7 - 13.153.451.85T0.85-0.50.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Petrolul Ploiesti            
Chủ - Khách
FC BotosaniPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiACS Dumbravita
Petrolul PloiestiFC Otelul Galati
FC Unirea 2004 SloboziaPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiUniversitaea Cluj
CS Universitatea CraiovaPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiRapid Bucuresti
Dinamo BucurestiPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiGloria Buzau
FenerbahcePetrolul Ploiesti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D101-09-240 - 2
(0 - 0)
9 - 32.433.052.79T0.7801.04TH
ROMC27-08-241 - 1
(0 - 0)
9 - 41.414.105.90H1.011.250.75TX
ROM D123-08-240 - 0
(0 - 0)
2 - 32.612.902.69H0.8800.94HX
ROM D116-08-241 - 2
(1 - 1)
6 - 52.323.052.93T1.040.250.78TT
ROM D112-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 33.253.152.12H0.96-0.250.86BX
ROM D104-08-240 - 0
(0 - 0)
8 - 51.573.904.85H0.780.751.04TX
ROM D129-07-241 - 0
(1 - 0)
0 - 123.053.252.07T0.99-0.250.83TX
ROM D121-07-244 - 1
(2 - 0)
5 - 32.063.203.35B0.800.251.02BT
ROM D115-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 41.893.154.00H0.890.50.93TX
INT CF29-06-242 - 1
(1 - 1)
4 - 4B

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

Farul Constanta            
Chủ - Khách
Farul ConstantaCFR Cluj
UTA AradFarul Constanta
Farul ConstantaHermannstadt
FC Steaua BucurestiFarul Constanta
Farul ConstantaCSM Politehnica Iasi
Farul ConstantaFC Botosani
FC Otelul GalatiFarul Constanta
Farul ConstantaFC Unirea 2004 Slobozia
Farul ConstantaCSA Steaua Bucuresti
Farul ConstantaCS Petrocub
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D101-09-240 - 3
(0 - 1)
5 - 62.543.352.450.9500.87T
ROM D126-08-241 - 1
(1 - 0)
5 - 82.893.252.240.82-0.251.00X
ROM D119-08-243 - 2
(1 - 0)
4 - 71.913.353.550.910.50.91T
ROM D109-08-243 - 2
(1 - 2)
6 - 21.793.653.751.020.750.80T
ROM D103-08-242 - 0
(2 - 0)
3 - 71.583.854.900.780.751.04X
ROM D128-07-240 - 1
(0 - 0)
7 - 51.613.654.400.870.750.95X
ROM D122-07-240 - 0
(0 - 0)
8 - 122.363.202.750.7701.05X
ROM D112-07-240 - 1
(0 - 1)
8 - 51.553.555.701.0610.76X
INT CF05-07-243 - 0
(1 - 0)
8 - 11.543.854.150.730.750.97T
INT CF03-07-241 - 5
(1 - 2)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%

Petrolul PloiestiSo sánh số liệuFarul Constanta
  • 8Tổng số ghi bàn12
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.2
  • 8Tổng số mất bàn16
  • 0.8Trung bình mất bàn1.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Petrolul Ploiesti
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
651083.3%Xem116.7%466.7%Xem
Farul Constanta
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Petrolul Ploiesti
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem3XemXem2XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
633050.0%Xem116.7%466.7%Xem
Farul Constanta
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Petrolul PloiestiThời gian ghi bànFarul Constanta
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    4
    0 Bàn
    2
    0
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    4
    Bàn thắng H1
    2
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Petrolul PloiestiChi tiết về HT/FTFarul Constanta
  • 1
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    0
    H/T
    4
    1
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Petrolul PloiestiSố bàn thắng trong H1&H2Farul Constanta
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    2
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Petrolul Ploiesti
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D121-09-2024KháchFC Steaua Bucuresti7 Ngày
ROM D128-09-2024ChủHermannstadt14 Ngày
ROM D105-10-2024KháchUTA Arad21 Ngày
Farul Constanta
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D121-09-2024ChủSepsi OSK Sfantul Gheorghe7 Ngày
ROM D128-09-2024KháchGloria Buzau14 Ngày
ROM D105-10-2024ChủDinamo Bucuresti21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Farul Constanta

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 33.3%Thắng23.8% [5]
  • [10] 47.6%Hòa42.9% [5]
  • [4] 19.0%Bại33.3% [7]
  • Chủ/Khách
  • [4] 19.0%Thắng4.8% [1]
  • [6] 28.6%Hòa33.3% [7]
  • [1] 4.8%Bại14.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.10 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    0.29 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    0.95
  • TB mất điểm
    1.29
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.57
  • TB mất điểm
    0.62
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [5] 45.45%Hòa54.55% [6]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Petrolul Ploiesti VS Farul Constanta ngày 15-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues