Fenerbahce
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
20Cengiz ÜnderTiền đạo00000000
8Mert Hakan YandaşTiền vệ00000006.14
23Cenk TosunTiền đạo00000000
13Frederico Rodrigues de Paula SantosTiền vệ10001006.8
50Rodrigo BecãoHậu vệ00000006.22
18Filip KostićTiền đạo00000006.07
17İrfan Can KahveciTiền đạo00000000
19Youssef En-NesyriTiền đạo00000006.66
-Oğuz AydınTiền đạo00000000
40Dominik LivakovićThủ môn00000006.12
16Mert MüldürHậu vệ10000006.46
6Alexander DjikuHậu vệ00000007.21
Thẻ vàng
4Çağlar SöyüncüHậu vệ10000006.89
24Jayden OosterwoldeHậu vệ00000006.99
34Sofyan AmrabatTiền vệ10000006.68
5Ismail YuksekTiền vệ10000006.55
10Dušan TadićTiền đạo10100007.47
Bàn thắngThẻ đỏ
53Sebastian SzymańskiTiền vệ40000006.4
97Allan Saint-MaximinTiền đạo30020006.39
9Edin DžekoTiền đạo10000006.75
54Osman Ertugrul·CetinThủ môn00000000
Antalyaspor
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Kenan PirićThủ môn00000006.8
27Mert YilmazHậu vệ10000006.54
89Veysel SarıHậu vệ00000006.63
2Thalisson KelvenHậu vệ00000005.57
Thẻ vàng
11Güray VuralTiền vệ00020006.62
18Jakub KaluzinskiTiền vệ31000006
6Erdal RakipTiền vệ10000006.52
25Andros TownsendTiền vệ00010006.62
16Oleksandr PetrusenkoTiền vệ00000006.9
12Moussa DjenepoTiền vệ10020006.27
81Braian SamudioTiền đạo20000006.25
-B. İngenç-00000000
22Sander van de StreekTiền vệ10000006.63
21Abdullah YigiterThủ môn00000000
17Erdoğan YeşilyurtTiền vệ00000000
20Emre UzunTiền đạo00000000
8Ramzi SafuriTiền vệ00000006.66
5Soner DikmenTiền vệ10000006.12
77Abdurrahim DursunHậu vệ00000000
9Adolfo GaichTiền đạo00000006.53
4Amar GerxhaliuHậu vệ00000006.82

Antalyaspor vs Fenerbahce ngày 29-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues