So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
-1.25
0.98
0.82
2.75
-0.96
6.10
4.65
1.42
Live
0.85
-1.25
-0.96
0.87
2.75
1.00
6.00
4.55
1.44
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.13
2.5
0.01
36.00
8.60
1.07
BET365Sớm
0.93
-1.25
0.93
1.00
3
0.85
6.50
5.00
1.42
Live
0.88
-1.25
0.98
0.98
3
0.88
6.25
4.75
1.44
Run
0.27
-0.25
-0.38
-0.13
2.5
0.07
451.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.90
-1.25
0.96
0.81
2.75
-0.97
6.40
4.55
1.42
Live
0.92
-1.25
1.00
-0.85
3
0.75
6.40
4.50
1.42
Run
0.05
-0.25
-0.14
-0.12
2.5
0.04
70.00
6.00
1.09
188betSớm
0.91
-1.25
0.99
0.83
2.75
-0.95
6.10
4.65
1.42
Live
0.87
-1.25
-0.95
0.89
2.75
1.00
5.90
4.50
1.45
Run
0.04
-0.25
-0.14
-0.17
2.5
0.07
36.00
8.60
1.07
SbobetSớm
0.95
-1.25
0.95
-0.97
3
0.85
6.40
4.44
1.38
Live
0.91
-1.25
-0.99
-0.97
3
0.87
6.60
4.57
1.40
Run
-0.42
0
0.34
-0.20
2.5
0.12
42.00
5.90
1.12

Bên nào sẽ thắng?

Antalyaspor
ChủHòaKhách
Fenerbahce
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AntalyasporSo Sánh Sức MạnhFenerbahce
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 11%So Sánh Đối Đầu89%
  • Tất cả
  • 0T 3H 7B
    7T 3H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[TUR Super League-8] Antalyaspor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15636202621840.0%
8512121116662.5%
712481551414.3%
6222912833.3%
[TUR Super League-2] Fenerbahce
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
161132401536268.8%
760117518385.7%
9531231018255.6%
64111451366.7%

Thành tích đối đầu

Antalyaspor            
Chủ - Khách
AntalyasporFenerbahce
FenerbahceAntalyaspor
FenerbahceAntalyaspor
AntalyasporFenerbahce
AntalyasporFenerbahce
FenerbahceAntalyaspor
FenerbahceAntalyaspor
AntalyasporFenerbahce
FenerbahceAntalyaspor
AntalyasporFenerbahce
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUR D103-02-240 - 2
(0 - 1)
6 - 74.604.201.60B0.83-11.05BX
TUR D117-09-233 - 2
(1 - 1)
7 - 51.374.956.70B0.841.251.04TT
TUR D130-05-232 - 0
(1 - 0)
8 - 21.494.605.20B0.8311.05BX
TUR D103-01-231 - 2
(1 - 0)
3 - 83.753.851.80B0.85-0.751.03BT
TUR D115-01-221 - 1
(0 - 0)
1 - 13.453.452.00H0.88-0.51.00BX
TUR D122-08-212 - 0
(0 - 0)
13 - 21.444.255.80B1.071.250.81BX
TUR D104-03-211 - 1
(0 - 1)
11 - 11.464.405.80H0.8111.07TX
TUR D102-11-201 - 2
(0 - 0)
0 - 123.903.751.73B0.95-0.750.93BT
INT CF31-08-204 - 0
(2 - 0)
6 - 21.474.704.45B1.001.250.82BT
TUR D129-02-202 - 2
(0 - 1)
8 - 24.453.851.57H1.02-0.750.80BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Antalyaspor            
Chủ - Khách
KasimpasaAntalyaspor
AntalyasporAdana Demirspor
Istanbul BasaksehirAntalyaspor
AntalyasporHatayspor
Besiktas JKAntalyaspor
AntalyasporGoztepe
AntalyasporAl Khor SC
AntalyasporAkron Togliatti
AntalyasporAkron Togliatti
AlanyasporAntalyaspor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUR D122-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 11.743.953.95H0.940.750.94TX
TUR D116-09-242 - 1
(0 - 0)
8 - 41.963.653.35T0.960.50.92TT
TUR D101-09-245 - 2
(1 - 2)
3 - 51.633.854.85B0.860.751.02BT
TUR D125-08-243 - 2
(0 - 2)
10 - 22.193.552.93T0.950.250.93TT
TUR D118-08-244 - 2
(2 - 1)
3 - 01.494.405.50B0.8511.03BT
TUR D110-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 61.993.703.25H0.990.50.89TX
INT CF18-07-241 - 2
(0 - 1)
- B
INT CF14-07-242 - 3
(0 - 2)
- B
INT CF08-07-240 - 4
(0 - 2)
- B
TUR D124-05-241 - 1
(1 - 0)
3 - 21.763.804.00H0.930.750.89TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%

Fenerbahce            
Chủ - Khách
FenerbahceGalatasaray
KasimpasaFenerbahce
FenerbahceAlanyaspor
Caykur RizesporFenerbahce
GoztepeFenerbahce
FenerbahceLille
FenerbahceAdana Demirspor
LilleFenerbahce
FenerbahceLugano
LuganoFenerbahce
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUR D121-09-241 - 3
(0 - 2)
10 - 22.073.852.960.850.251.03T
TUR D115-09-240 - 2
(0 - 2)
6 - 55.104.501.501.02-10.86X
TUR D130-08-243 - 0
(1 - 0)
2 - 11.246.009.500.911.750.97X
TUR D125-08-240 - 5
(0 - 1)
1 - 64.704.101.600.80-11.08T
TUR D117-08-242 - 2
(0 - 2)
5 - 58.204.851.330.83-1.51.05T
UEFA CL13-08-241 - 0
(0 - 0)
8 - 22.023.353.051.020.50.80X
TUR D110-08-241 - 0
(1 - 0)
9 - 41.138.2013.500.842.251.04X
UEFA CL06-08-242 - 1
(1 - 0)
2 - 32.043.253.100.790.251.03T
UEFA CL30-07-242 - 1
(0 - 1)
4 - 31.255.207.500.791.50.97X
UEFA CL23-07-243 - 4
(1 - 1)
2 - 43.053.252.061.00-0.250.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

AntalyasporSo sánh số liệuFenerbahce
  • 13Tổng số ghi bàn22
  • 1.3Trung bình ghi bàn2.2
  • 22Tổng số mất bàn11
  • 2.2Trung bình mất bàn1.1
  • 20.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Antalyaspor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Fenerbahce
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Antalyaspor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Fenerbahce
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
641166.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AntalyasporThời gian ghi bànFenerbahce
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    0
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    3
    5
    Bàn thắng H1
    4
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AntalyasporChi tiết về HT/FTFenerbahce
  • 0
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    2
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
AntalyasporSố bàn thắng trong H1&H2Fenerbahce
  • 0
    3
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Antalyaspor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
TUR D104-10-2024KháchCaykur Rizespor5 Ngày
TUR D120-10-2024ChủGalatasaray21 Ngày
TUR D127-10-2024KháchAlanyaspor28 Ngày
Fenerbahce
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL03-10-2024KháchFC Twente Enschede4 Ngày
TUR D120-10-2024KháchSamsunspor21 Ngày
UEFA EL24-10-2024ChủManchester United25 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Antalyaspor
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 40.0%Thắng68.8% [11]
  • [3] 20.0%Hòa18.8% [11]
  • [6] 40.0%Bại12.5% [2]
  • Chủ/Khách
  • [5] 33.3%Thắng31.3% [5]
  • [1] 6.7%Hòa18.8% [3]
  • [2] 13.3%Bại6.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.73 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    0.73 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    40
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    0.94
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    0.31
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+54.55% [6]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 20.00%Hòa18.18% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Antalyaspor VS Fenerbahce ngày 29-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues