Bên nào sẽ thắng?

Metallurg Bekobod
ChủHòaKhách
Pakhtakor
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Metallurg BekobodSo Sánh Sức MạnhPakhtakor
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 36%So Sánh Phong Độ64%
  • Tất cả
  • 0T 7H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-13] Metallurg Bekobod
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2631492230231311.5%
13292810151215.4%
1315714208147.7%
60515650.0%
[UZB Super League-6] Pakhtakor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2611510423738642.3%
13643241422446.2%
13517182316638.5%
622243833.3%

Thành tích đối đầu

Metallurg Bekobod            
Chủ - Khách
PakhtakorMetallurg Bekobod
PakhtakorMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodPakhtakor
PakhtakorMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodPakhtakor
Metallurg BekobodPakhtakor
PakhtakorMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodPakhtakor
PakhtakorMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodPakhtakor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D107-05-244 - 3
(3 - 1)
4 - 51.503.654.85B0.9510.75HT
UZB D119-08-231 - 0
(1 - 0)
4 - 31.175.6011.00B0.871.750.95TX
UZB D102-04-231 - 3
(0 - 1)
3 - 55.803.901.44B0.98-10.84BT
UZB D109-09-222 - 1
(1 - 1)
2 - 41.235.009.00B0.831.50.99TT
UZB D104-07-220 - 2
(0 - 0)
5 - 45.103.751.51B0.83-10.99BX
UZB D110-09-210 - 3
(0 - 2)
5 - 59.805.001.22B0.99-1.50.77BT
UZB D102-04-212 - 1
(2 - 1)
3 - 41.175.6011.50B0.871.750.95TT
UZB D108-09-200 - 3
(0 - 2)
5 - 46.004.701.35B1.00-1.250.82BH
UZB D114-03-204 - 1
(2 - 0)
5 - 51.195.609.50B0.851.750.91BT
UZB D121-09-191 - 2
(0 - 1)
5 - 45.604.401.40B0.84-1.251.00BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 10 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 78%

Thành tích gần đây

Metallurg Bekobod            
Chủ - Khách
Olympic FK TashkentMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodDinamo Samarqand
Metallurg BekobodNeftchi Fargona
Sogdiana JizakMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodLokomotiv Tashkent
Metallurg BekobodTermez Surkhon
Metallurg BekobodOlympic FK Tashkent
Metallurg BekobodNasaf Qarshi
Termez SurkhonMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodKuruvchi Bunyodkor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D116-09-241 - 1
(0 - 1)
3 - 32.243.002.93H1.010.250.81TH
UZB D123-08-240 - 1
(0 - 1)
5 - 22.033.203.35B1.030.50.79BX
UZB D115-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 62.873.052.26H0.79-0.251.03BX
UZB D111-08-242 - 2
(2 - 1)
4 - 81.803.253.85H0.800.51.02TT
UZB D104-08-241 - 1
(1 - 0)
2 - 72.193.152.91H0.980.250.84TX
UzbC04-07-241 - 1
(0 - 1)
6 - 52.643.152.36H0.9900.77HX
UZB D130-06-241 - 4
(1 - 3)
6 - 52.322.982.84B1.060.250.76BT
UZB D126-06-240 - 0
(0 - 0)
6 - 84.103.251.76H0.76-0.751.00BX
UZB D119-06-242 - 1
(0 - 1)
3 - 32.133.053.10B0.870.250.95BT
UZB D114-06-240 - 0
(0 - 0)
12 - 61.953.253.35H0.950.50.87TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 7 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%

Pakhtakor            
Chủ - Khách
PakhtakorAl-Wasl
PakhtakorNeftchi Fargona
PakhtakorNavbahor Namangan
Sogdiana JizakPakhtakor
PakhtakorTermez Surkhon
PakhtakorLokomotiv Tashkent
Kuruvchi BunyodkorPakhtakor
Nasaf QarshiPakhtakor
PakhtakorFK Andijon
Aral NukusPakhtakor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ACLE17-09-240 - 1
(0 - 0)
2 - 52.673.402.200.78-0.250.98X
UZB D113-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 01.903.203.550.900.50.80X
UzbC30-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 42.593.102.430.9400.82X
UZB D126-08-240 - 1
(0 - 0)
8 - 22.213.202.831.000.250.82X
UZB D122-08-240 - 1
(0 - 1)
5 - 21.434.105.500.8011.02X
UZB D118-08-243 - 1
(2 - 0)
7 - 21.523.905.300.9610.86T
UzbC15-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 34.453.851.500.78-10.92X
UZB D110-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 131.813.253.850.810.51.01X
INT CF24-07-240 - 1
(0 - 0)
5 - 3
UzbC06-07-240 - 1
(0 - 0)
3 - 4

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 13%

Metallurg BekobodSo sánh số liệuPakhtakor
  • 7Tổng số ghi bàn5
  • 0.7Trung bình ghi bàn0.5
  • 12Tổng số mất bàn5
  • 1.2Trung bình mất bàn0.5
  • 0.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 70.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Metallurg Bekobod
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem1XemXem10XemXem38.9%XemXem6XemXem33.3%XemXem10XemXem55.6%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem1XemXem11.1%XemXem8XemXem88.9%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Pakhtakor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem6XemXem4XemXem8XemXem33.3%XemXem8XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem
9XemXem1XemXem4XemXem4XemXem11.1%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Metallurg Bekobod
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem4XemXem7XemXem38.9%XemXem10XemXem55.6%XemXem7XemXem38.9%XemXem
9XemXem2XemXem3XemXem4XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem6XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem
621333.3%Xem583.3%116.7%Xem
Pakhtakor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem9XemXem4XemXem5XemXem50%XemXem7XemXem38.9%XemXem6XemXem33.3%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem
9XemXem6XemXem2XemXem1XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Metallurg BekobodThời gian ghi bànPakhtakor
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    6
    0 Bàn
    7
    4
    1 Bàn
    3
    4
    2 Bàn
    0
    3
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    7
    14
    Bàn thắng H1
    6
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Metallurg BekobodChi tiết về HT/FTPakhtakor
  • 0
    6
    T/T
    1
    1
    T/H
    2
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    8
    3
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    3
    3
    B/B
ChủKhách
Metallurg BekobodSố bàn thắng trong H1&H2Pakhtakor
  • 0
    4
    Thắng 2+ bàn
    0
    4
    Thắng 1 bàn
    11
    5
    Hòa
    6
    3
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Metallurg Bekobod
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D126-09-2024KháchQizilqum Zarafshon5 Ngày
UZB D118-10-2024ChủFK Andijon27 Ngày
UZB D124-10-2024KháchNavbahor Namangan33 Ngày
Pakhtakor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D124-09-2024ChủOlympic FK Tashkent3 Ngày
ACLE30-09-2024KháchPersepolis9 Ngày
UZB D116-10-2024ChủDinamo Samarqand25 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 11.5%Thắng42.3% [11]
  • [14] 53.8%Hòa19.2% [11]
  • [9] 34.6%Bại38.5% [10]
  • Chủ/Khách
  • [2] 7.7%Thắng19.2% [5]
  • [9] 34.6%Hòa3.8% [1]
  • [2] 7.7%Bại26.9% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    0.85 
  • TB mất điểm
    1.15 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.31 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    37
  • TB được điểm
    1.62
  • TB mất điểm
    1.42
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.92
  • TB mất điểm
    0.54
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [4] 36.36%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 36.36%Hòa10.00% [1]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Metallurg Bekobod VS Pakhtakor ngày 21-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues