[BLR Premier League-9] Slutsksakhar Slutsk |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 11 | 6 | 13 | 26 | 41 | 39 | 9 | 36.7% |
15 | 5 | 4 | 6 | 11 | 17 | 19 | 11 | 33.3% |
15 | 6 | 2 | 7 | 15 | 24 | 20 | 7 | 40.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 1 | 7 | 4 | 16.7% |
[BLR Premier League-14] Naftan Novopolock |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 5 | 11 | 14 | 27 | 44 | 26 | 14 | 16.7% |
15 | 2 | 6 | 7 | 11 | 25 | 12 | 14 | 13.3% |
15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 19 | 14 | 13 | 20.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 10 | 4 | 16.7% |
Slutsksakhar Slutsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BLR D1 | 07-07-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 7 - 3 | 1.91 | 3.25 | 3.45 | T | 0.91 | 0.5 | 0.91 | T | T |
BLR D1 | 04-11-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 0 | 2.88 | 3.30 | 2.13 | B | 0.92 | -0.25 | 0.90 | B | T |
BLR D1 | 10-06-23 | 1 - 3 (1 - 2) | - | 4.90 | 4.05 | 1.49 | T | 0.91 | -1 | 0.91 | T | T |
INT CF | 14-02-23 | 0 - 3 (0 - 1) | - | 2.87 | 3.25 | 2.03 | T | 0.85 | 0 | 0.85 | T | T |
BLR CUP | 28-07-18 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 2 | T | ||||||||
BLR D1 | 31-07-17 | 0 - 1 (0 - 0) | 11 - 6 | 1.21 | 4.95 | 10.50 | B | 0.81 | 1.5 | 0.95 | T | X |
BLR D1 | 01-04-17 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.29 | 3.00 | 2.84 | T | 1.01 | 0.25 | 0.75 | T | X |
BLR D1 | 16-09-16 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 5 | 2.02 | 3.20 | 3.20 | H | 0.77 | 0.25 | 0.99 | T | X |
BLR D1 | 12-05-16 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 2.57 | 3.00 | 2.50 | B | 0.91 | 0 | 0.85 | B | X |
BLR D1 | 13-09-15 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 1.85 | 3.15 | 3.80 | T | 0.85 | 0.5 | 0.97 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 44%
Slutsksakhar Slutsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BLR D1 | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | 2.04 | 3.10 | 2.97 | T | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | X |
BLR D1 | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | 1.90 | 3.25 | 3.45 | H | 0.90 | 0.5 | 0.86 | T | X |
BLR D1 | 02-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 14 - 0 | 1.20 | 5.40 | 9.50 | B | 0.92 | 1.75 | 0.90 | B | X |
BLR D1 | 26-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | B | ||||||||
BLR D1 | 19-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | 1.28 | 4.60 | 8.00 | B | 0.96 | 1.5 | 0.80 | B | X |
INT CF | 12-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
BLR D1 | 04-10-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 8 - 2 | 1.40 | 4.30 | 5.80 | T | 0.95 | 1.25 | 0.81 | T | T |
BLR D1 | 28-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | 2.03 | 3.15 | 2.96 | H | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | X |
BLR D1 | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 12 - 1 | 2.05 | 3.10 | 3.25 | H | 0.79 | 0.25 | 1.03 | T | X |
BLR D1 | 13-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | 1.48 | 3.90 | 5.30 | H | 0.88 | 1 | 0.88 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 13%
Naftan Novopolock |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BLR D1 | 08-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | 2.03 | 3.15 | 3.20 | 1.03 | 0.5 | 0.79 | X | ||
BLR D1 | 03-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | |||||||||
BLR D1 | 27-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 10 - 5 | 1.51 | 3.85 | 5.00 | 0.94 | 1 | 0.82 | T | ||
BLR D1 | 19-10-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 4 - 7 | |||||||||
BLR D1 | 13-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 7 | 5.80 | 4.15 | 1.41 | 0.78 | -1.25 | 1.04 | T | ||
BLR D1 | 06-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 4 | 2.38 | 3.30 | 2.53 | 0.85 | 0 | 0.97 | T | ||
BLR D1 | 29-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 5 | 6.30 | 4.30 | 1.31 | 0.91 | -1.25 | 0.79 | X | ||
BLR D1 | 25-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 10 | 8.70 | 4.85 | 1.25 | 0.92 | -1.5 | 0.90 | X | ||
BLR D1 | 21-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | |||||||||
BLR D1 | 15-09-24 | 3 - 6 (2 - 1) | 5 - 6 | 5.20 | 3.90 | 1.48 | 0.88 | -1 | 0.88 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 57%
Slutsksakhar Slutsk |
Slutsksakhar Slutsk |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |