Hradec Kralove
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Ladislav KrejčíTiền đạo00000000
17Petr JulisTiền đạo00010006.88
22Petr KodesTiền vệ10000006
Thẻ vàng
-Tomas PetrasekHậu vệ10100006.73
Bàn thắng
14Jakub KlímaHậu vệ00000005.92
28Jakub KuceraTiền vệ20010005.34
11Samuel DancakTiền vệ00000006.13
26Daniel HorakTiền vệ00001006.13
6Václav PilařTiền đạo00000006.28
12A. ZadražilThủ môn00000006.51
-Karel SpáčilTiền vệ00010006.73
21Stepan HarazimHậu vệ00000000
-Matej KoubekTiền đạo00000006.51
-daniel kastanekTiền vệ00000000
-Adam·GrigerTiền đạo10000006.23
-Adam VlkanovaTiền vệ10020005.69
Thẻ vàng
1Patrik VizekThủ môn00000000
-M. VágnerThủ môn00000000
-Daniel SamekTiền vệ00010006.69
10Petr PudhorockýTiền vệ00000000
-Ondřej MihálikTiền đạo00000006.36
Thẻ vàng
25František ČechHậu vệ00000000
Slavia Praha
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17Lukas ProvodTiền đạo20100018
Bàn thắngThẻ đỏ
-Alexandr BuzekTiền đạo00000000
13Mojmir ChytilTiền đạo00000006.78
35Matej JurasekTiền vệ00000000
24Aleš MandousThủ môn00000000
14S. MichezTiền đạo00010006.55
5Igoh OgbuHậu vệ00000000
48Pech·DominikTiền vệ00000000
28filip prebslTiền vệ00000000
26Ivan SchranzTiền vệ00000000
-Conrad·WallemTiền vệ00000000
33Ondrej ZmrzlyHậu vệ00000000
31Antonín KinskýThủ môn00000006.07
3Tomáš HolešHậu vệ00000006.76
19Oscar DorleyTiền vệ10010006.25
Thẻ vàng
4David ZimaHậu vệ10000007.7
18Jan BořilHậu vệ20010007.37
Thẻ vàng
21David DouderaTiền vệ10010006.19
10Christos ZafeirisTiền vệ20010106.95
12El Hadji Malick DioufTiền vệ00010005.73
32Ondrej LingrTiền vệ30020005.05
25Tomáš ChorýTiền đạo40011006.64

Hradec Kralove vs Slavia Praha ngày 04-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues