So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
-1.25
1.00
0.86
2.5
0.94
6.10
4.20
1.39
Live
0.72
-1.25
-0.84
0.97
2.5
0.89
6.10
4.15
1.43
Run
-0.33
0
0.21
-0.25
2.5
0.11
19.50
1.09
7.50
BET365Sớm
1.00
-1.25
0.85
0.83
2.5
-0.97
8.00
5.00
1.36
Live
0.82
-1.25
-0.98
0.95
2.5
0.90
6.50
4.75
1.44
Run
0.19
-0.25
-0.27
-0.14
2.5
0.09
34.00
1.07
9.50
Mansion88Sớm
1.00
-1.25
0.84
0.82
2.5
1.00
7.60
4.40
1.35
Live
0.80
-1.25
-0.90
0.91
2.5
0.97
6.40
3.95
1.45
Run
0.09
-0.25
-0.19
-0.18
2.5
0.10
30.00
1.07
7.40
188betSớm
0.83
-1.25
-0.99
0.87
2.5
0.95
6.10
4.20
1.39
Live
0.84
-1.25
-0.94
0.90
2.5
0.98
6.10
4.15
1.43
Run
0.16
-0.25
-0.26
-0.21
2.5
0.09
23.00
1.06
8.70
SbobetSớm
1.00
-1.25
0.88
0.86
2.5
1.00
7.30
4.28
1.33
Live
0.83
-1.25
-0.93
0.88
2.5
1.00
6.50
4.01
1.43
Run
0.26
-0.25
-0.36
-0.28
2.5
0.18
13.50
1.17
5.80

Bên nào sẽ thắng?

Hradec Kralove
ChủHòaKhách
Slavia Praha
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hradec KraloveSo Sánh Sức MạnhSlavia Praha
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-8] Hradec Kralove
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19748171725836.8%
94239714944.4%
1032581011930.0%
6321531150.0%
[CZE First League-1] Slavia Praha
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19162141750184.2%
9900243271100.0%
1072117423170.0%
64111241366.7%

Thành tích đối đầu

Hradec Kralove            
Chủ - Khách
Hradec KraloveSlavia Praha
Hradec KraloveSlavia Praha
Slavia PrahaHradec Kralove
Slavia PrahaHradec Kralove
Hradec KraloveSlavia Praha
Hradec KraloveSlavia Praha
Hradec KraloveSlavia Praha
Slavia PrahaHradec Kralove
Slavia PrahaHradec Kralove
Hradec KraloveSlavia Praha
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D128-04-241 - 2
(0 - 2)
5 - 55.804.251.40B0.82-1.251.00BT
CZEC06-12-230 - 0
(0 - 0)
2 - 56.004.351.38H0.87-1.250.95BX
CZE D122-07-232 - 0
(1 - 0)
8 - 21.117.3012.50B0.882.250.94TX
CZE D130-04-231 - 1
(1 - 1)
8 - 21.156.2011.00H0.9420.88TX
CZE D131-07-221 - 0
(0 - 0)
3 - 86.504.551.38T0.92-1.250.90BX
CZE D124-04-224 - 3
(3 - 2)
5 - 76.504.551.37T0.92-1.250.90BT
CZE D127-02-221 - 5
(0 - 4)
7 - 25.004.251.50B0.95-10.87BT
CZE D126-09-214 - 1
(2 - 0)
2 - 31.156.5013.00B0.9220.90BT
CZE D117-04-174 - 0
(3 - 0)
5 - 41.255.109.40B0.901.50.98BT
CZE D115-10-160 - 3
(0 - 1)
4 - 43.803.301.87B0.98-0.50.90BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Hradec Kralove            
Chủ - Khách
Loko VltavinHradec Kralove
Dynamo Ceske BudejoviceHradec Kralove
Hradec KraloveSigma Olomouc
MFK KarvinaHradec Kralove
Baumit JablonecHradec Kralove
SK Motorlet PrahaHradec Kralove
Hradec KraloveSynot Slovacko
Hradec KraloveSparta Praha
PardubiceHradec Kralove
Hradec KraloveDukla Prague
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZEC30-10-240 - 1
(0 - 1)
0 - 916.008.201.07T0.86-2.50.90BX
CZE D126-10-240 - 2
(0 - 1)
3 - 63.103.352.01T0.81-0.51.01TX
CZE D119-10-241 - 1
(0 - 1)
8 - 32.113.252.96H0.870.250.95TX
CZE D105-10-240 - 0
(0 - 0)
11 - 32.313.252.64H0.7801.04HX
CZE D128-09-242 - 0
(0 - 0)
7 - 22.203.302.76B1.000.250.82BX
CZEC25-09-240 - 1
(0 - 0)
1 - 99.506.601.12T0.83-2.250.87BX
CZE D121-09-243 - 0
(1 - 0)
8 - 52.223.102.86T1.000.250.82TT
CZE D131-08-240 - 2
(0 - 2)
7 - 34.653.801.56B1.04-0.750.78BX
CZE D124-08-242 - 1
(0 - 0)
5 - 82.893.152.20B0.87-0.250.95BT
CZE D117-08-241 - 0
(1 - 0)
6 - 81.553.854.65T1.0210.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%

Slavia Praha            
Chủ - Khách
Slavia PrahaDukla Prague
Athletic BilbaoSlavia Praha
Baumit JablonecSlavia Praha
Slavia PrahaSparta Praha
Slavia PrahaAFC Ajax
Bohemians 1905Slavia Praha
Ludogorets RazgradSlavia Praha
Slavia PrahaFC Viktoria Plzen
Mlada BoleslavSlavia Praha
Slavia PrahaPardubice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D127-10-243 - 0
(1 - 0)
10 - 41.059.0017.001.002.750.82X
UEFA EL24-10-241 - 0
(1 - 0)
0 - 81.843.904.050.820.51.00X
CZE D120-10-241 - 2
(0 - 1)
7 - 55.604.201.420.78-1.251.04T
CZE D106-10-242 - 1
(2 - 0)
5 - 11.843.453.450.840.50.98T
UEFA EL03-10-241 - 1
(0 - 1)
8 - 32.073.603.100.840.250.98X
CZE D129-09-240 - 4
(0 - 3)
5 - 106.504.651.331.01-1.250.81T
UEFA EL25-09-240 - 2
(0 - 1)
3 - 73.053.352.200.94-0.250.94X
CZE D121-09-243 - 0
(3 - 0)
14 - 41.454.055.300.8410.98T
CZE D117-09-240 - 2
(0 - 2)
4 - 64.954.201.470.97-10.85X
CZE D101-09-242 - 0
(1 - 0)
6 - 31.068.8015.500.992.750.83X

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Hradec KraloveSo sánh số liệuSlavia Praha
  • 10Tổng số ghi bàn21
  • 1.0Trung bình ghi bàn2.1
  • 7Tổng số mất bàn4
  • 0.7Trung bình mất bàn0.4
  • 50.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Hradec Kralove
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem3XemXem25%XemXem9XemXem75%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
Slavia Praha
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Hradec Kralove
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem3XemXem4XemXem41.7%XemXem3XemXem25%XemXem6XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
6XemXem3XemXem3XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem83.3%XemXem
622233.3%Xem233.3%233.3%Xem
Slavia Praha
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hradec KraloveThời gian ghi bànSlavia Praha
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    1
    0 Bàn
    3
    1
    1 Bàn
    1
    6
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    2
    14
    Bàn thắng H1
    6
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hradec KraloveChi tiết về HT/FTSlavia Praha
  • 1
    9
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    2
    H/T
    1
    1
    H/H
    4
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Hradec KraloveSố bàn thắng trong H1&H2Slavia Praha
  • 2
    7
    Thắng 2+ bàn
    3
    4
    Thắng 1 bàn
    2
    1
    Hòa
    3
    0
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hradec Kralove
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D109-11-2024KháchSlovan Liberec6 Ngày
CZE D123-11-2024ChủFC Viktoria Plzen20 Ngày
CZE D130-11-2024KháchMlada Boleslav27 Ngày
Slavia Praha
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL07-11-2024KháchEintracht Frankfurt4 Ngày
CZE D109-11-2024ChủMFK Karvina6 Ngày
CZE D123-11-2024KháchDynamo Ceske Budejovice20 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hradec Kralove
Slavia Praha
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 36.8%Thắng84.2% [16]
  • [4] 21.1%Hòa10.5% [16]
  • [8] 42.1%Bại5.3% [1]
  • Chủ/Khách
  • [4] 21.1%Thắng36.8% [7]
  • [2] 10.5%Hòa10.5% [2]
  • [3] 15.8%Bại5.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.89 
  • TB mất điểm
    0.89 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    0.37 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.16
  • TB mất điểm
    0.37
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.26
  • TB mất điểm
    0.16
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+36.36% [4]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn45.45% [5]
  • [4] 36.36%Hòa9.09% [1]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Hradec Kralove VS Slavia Praha ngày 04-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues