Mlada Boleslav
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
70Jan BuryanTiền đạo00000000
29Matyáš VojtaTiền đạo00000006.63
5Benson SakalaTiền vệ00000000
15Nicolas PennerTiền vệ00010006.35
99Petr MikulecThủ môn00000000
-Marek MatejovskyTiền vệ30300009.15
Bàn thắngThẻ đỏ
6D. LanghamerTiền vệ10000006.28
20Solomon JohnTiền vệ10001006.26
11Jakub FulnekTiền vệ00000000
21lukas filaTiền vệ00000000
13Denis DonatHậu vệ00000000
29Matouš TrmalThủ môn00000007.28
14Tomas KralHậu vệ10000006.85
17Marek SuchýHậu vệ10100007.67
Bàn thắng
3Martin KrálikHậu vệ30001007.77
30Daniel MarečekTiền vệ10000005.82
66P. VydraTiền vệ00010006.81
12Vojtech StranskyTiền vệ20000007.48
18Matěj PulkrabTiền đạo00000005.81
26Andrej KadlecHậu vệ00000006.15
Thẻ vàng
10Tomáš LadraTiền đạo40010106.08
23Vasil KušejTiền đạo00000006.51
Dynamo Ceske Budejovice
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7adebayo quadri adediranTiền đạo10000006.3
29Colin AndrewThủ môn00000000
-Tomáš Drchal-00000000
-T. Hák-00000006.87
-Juraj KotulaHậu vệ00000000
-Richard KrizanHậu vệ00000000
11Jakub MatousekTiền đạo00000000
-Vaclav MikaHậu vệ00000000
12Pavel OsmancikTiền vệ00000000
-Emil TischlerTiền vệ00000006.7
-petr zika-00010006.06
30Martin JanacekThủ môn00000005.34
20Michael HubínekTiền vệ10000006.76
15Ondrej CoudekHậu vệ00000006.66
-Ondrej Novak-00010000
-J. Brabec-00000005.36
Thẻ vàng
-D. MašekTiền vệ10000006.09
16Marcel CermakTiền vệ10000006.37
-David·KrchTiền vệ30000006.07
-Marvis Amadin OgiomadeTiền đạo10020006.69
13Zdeněk OndrášekTiền đạo41000006.81
-Ubong EkpaiTiền đạo10010006.15

Dynamo Ceske Budejovice vs Mlada Boleslav ngày 08-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues