So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
-0.5
0.86
0.81
2.75
0.99
3.30
3.60
1.86
Live
-0.85
-0.75
0.73
0.88
2.75
0.98
5.20
4.30
1.48
Run
-0.62
0
0.50
-0.76
3.5
0.62
17.00
5.10
1.18
BET365Sớm
0.93
-0.5
0.93
0.93
3
0.93
3.75
3.30
1.91
Live
0.92
-1
0.92
0.82
2.75
-0.98
5.75
3.70
1.53
Run
-0.56
0
0.45
-0.20
3.5
0.13
201.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.92
-0.5
0.92
0.86
2.75
0.96
3.55
3.85
1.73
Live
-0.78
-0.75
0.68
0.82
2.75
-0.94
4.95
4.10
1.54
Run
0.56
-0.25
-0.66
-0.35
3.5
0.25
4.25
2.09
2.58
188betSớm
0.97
-0.5
0.87
0.82
2.75
1.00
3.30
3.60
1.86
Live
-0.86
-0.75
0.76
0.89
2.75
0.99
4.95
4.20
1.52
Run
-0.62
0
0.52
-0.57
3.5
0.45
23.00
14.50
1.01
SbobetSớm
0.91
-0.75
0.97
0.86
2.75
1.00
4.02
3.61
1.68
Live
-0.97
-1
0.87
0.88
2.75
1.00
5.60
4.09
1.47
Run
0.52
-0.25
-0.62
-0.89
3.5
0.77
4.34
2.03
2.63

Bên nào sẽ thắng?

Dynamo Ceske Budejovice
ChủHòaKhách
Mlada Boleslav
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dynamo Ceske BudejoviceSo Sánh Sức MạnhMlada Boleslav
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 13%So Sánh Đối Đầu87%
  • Tất cả
  • 1T 1H 8B
    8T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-16] Dynamo Ceske Budejovice
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1903167563160.0%
100281222160.0%
90186341160.0%
602431520.0%
[CZE First League-6] Mlada Boleslav
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19775312228636.8%
10442171016640.0%
9333141212533.3%
63211071150.0%

Thành tích đối đầu

Dynamo Ceske Budejovice            
Chủ - Khách
Mlada BoleslavDynamo Ceske Budejovice
Mlada BoleslavDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceMlada Boleslav
Mlada BoleslavDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceMlada Boleslav
Mlada BoleslavDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceMlada Boleslav
Mlada BoleslavDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceMlada Boleslav
Dynamo Ceske BudejoviceMlada Boleslav
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D111-08-244 - 0
(1 - 0)
2 - 41.534.104.45B0.9710.85BT
CZE D102-03-243 - 1
(2 - 1)
10 - 51.484.304.75B0.8510.97BT
CZE D123-09-231 - 2
(0 - 1)
9 - 42.543.602.23B1.0000.76BT
CZE D125-02-232 - 2
(1 - 1)
7 - 21.474.205.00H0.8510.97TT
CZE D103-09-220 - 2
(0 - 0)
4 - 62.543.552.35B0.9900.83BX
CZE D130-04-221 - 0
(0 - 0)
5 - 21.713.903.85B0.900.750.92BX
CZE D124-04-222 - 3
(1 - 3)
9 - 22.303.652.56B0.8101.01BT
CZE D110-04-222 - 0
(1 - 0)
5 - 31.823.603.70B0.820.51.00BX
CZE D106-11-212 - 1
(1 - 1)
6 - 22.143.702.77T0.930.250.89TH
CZE D107-03-211 - 3
(0 - 1)
9 - 52.273.102.82B1.030.250.79BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Dynamo Ceske Budejovice            
Chủ - Khách
Dynamo Ceske BudejoviceSlavia Praha
TepliceDynamo Ceske Budejovice
FK MAS TaborskoDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceSlovan Liberec
Dynamo Ceske BudejoviceHradec Kralove
MFK KarvinaDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceSynot Slovacko
Banik OstravaDynamo Ceske Budejovice
Marila PribramDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceSparta Praha
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D124-11-240 - 4
(0 - 2)
5 - 414.007.201.10B0.89-2.250.93BT
CZE D110-11-245 - 2
(2 - 1)
8 - 31.593.854.30B0.830.750.99BT
CZEC06-11-240 - 0
(0 - 0)
11 - 22.683.352.32H1.0100.75HX
CZE D103-11-240 - 0
(0 - 0)
2 - 53.153.451.94H0.88-0.50.94BX
CZE D126-10-240 - 2
(0 - 1)
3 - 63.103.352.01B0.81-0.51.01BX
CZE D120-10-244 - 1
(2 - 0)
7 - 81.524.004.75B0.9610.86BT
CZE D105-10-240 - 2
(0 - 1)
6 - 02.693.352.21B0.80-0.251.02BX
CZE D129-09-242 - 1
(1 - 0)
7 - 41.295.006.80B0.901.50.92TX
CZEC25-09-242 - 2
(2 - 2)
4 - 43.503.551.71H0.78-0.750.92BT
CZE D122-09-240 - 2
(0 - 1)
4 - 88.405.601.22B0.93-1.750.89BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:14% Tỷ lệ tài: 40%

Mlada Boleslav            
Chủ - Khách
Mlada BoleslavReal Betis
Synot SlovackoMlada Boleslav
Mlada BoleslavSparta Praha
Vitoria GuimaraesMlada Boleslav
Dukla PragueMlada Boleslav
Spartak Police Nad MetujiMlada Boleslav
Mlada BoleslavMFK Karvina
Mlada BoleslavLugano
Bohemians 1905Mlada Boleslav
Mlada BoleslavBanik Ostrava
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA ECL28-11-242 - 1
(0 - 1)
4 - 55.604.301.410.83-1.250.99T
CZE D123-11-241 - 1
(1 - 1)
3 - 92.163.252.870.920.250.90X
CZE D110-11-242 - 2
(1 - 1)
2 - 44.454.001.550.81-11.01T
UEFA ECL07-11-242 - 1
(1 - 0)
11 - 41.354.907.400.801.251.02T
CZE D102-11-240 - 1
(0 - 0)
8 - 12.683.452.190.82-0.251.00X
CZEC30-10-241 - 3
(1 - 1)
-
CZE D127-10-241 - 1
(1 - 0)
4 - 51.793.603.501.020.750.80X
UEFA ECL24-10-240 - 1
(0 - 1)
5 - 32.683.302.250.80-0.251.02X
CZE D120-10-242 - 2
(0 - 1)
11 - 32.243.552.550.7801.04T
CZE D106-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 52.473.602.290.9800.84X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Dynamo Ceske BudejoviceSo sánh số liệuMlada Boleslav
  • 6Tổng số ghi bàn13
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.3
  • 23Tổng số mất bàn11
  • 2.3Trung bình mất bàn1.1
  • 0.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa50.0%
  • 70.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Dynamo Ceske Budejovice
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem3XemXem0XemXem12XemXem20%XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Mlada Boleslav
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
632150.0%Xem233.3%466.7%Xem
Dynamo Ceske Budejovice
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem1XemXem3XemXem11XemXem6.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem
9XemXem1XemXem2XemXem6XemXem11.1%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
6XemXem0XemXem1XemXem5XemXem0%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
610516.7%Xem350.0%116.7%Xem
Mlada Boleslav
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem4XemXem4XemXem46.7%XemXem9XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem3XemXem3XemXem2XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
633050.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dynamo Ceske BudejoviceThời gian ghi bànMlada Boleslav
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    7
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    1
    5
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    0
    9
    Bàn thắng H1
    4
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dynamo Ceske BudejoviceChi tiết về HT/FTMlada Boleslav
  • 0
    2
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    4
    8
    H/H
    4
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    9
    2
    B/B
ChủKhách
Dynamo Ceske BudejoviceSố bàn thắng trong H1&H2Mlada Boleslav
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    10
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    12
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dynamo Ceske Budejovice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D115-12-2024KháchFC Viktoria Plzen7 Ngày
CZE D102-02-2025ChủDukla Prague56 Ngày
CZE D109-02-2025KháchBohemians 190563 Ngày
Mlada Boleslav
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA ECL12-12-2024ChủJagiellonia Bialystok4 Ngày
CZE D115-12-2024ChủSigma Olomouc7 Ngày
UEFA ECL19-12-2024KháchMolde11 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Dynamo Ceske Budejovice
Chấn thương
Mlada Boleslav

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng36.8% [7]
  • [3] 15.8%Hòa36.8% [7]
  • [16] 84.2%Bại26.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng15.8% [3]
  • [2] 10.5%Hòa15.8% [3]
  • [8] 42.1%Bại15.8% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    56 
  • TB được điểm
    0.37 
  • TB mất điểm
    2.95 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.05 
  • TB mất điểm
    1.16 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    2.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.63
  • TB mất điểm
    1.16
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+25.00% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn25.00% [2]
  • [2] 20.00%Hòa37.50% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [8] 80.00%Mất 2 bàn+ 12.50% [1]

Dynamo Ceske Budejovice VS Mlada Boleslav ngày 08-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues