AS Saint-Étienne
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Ibrahim SissokoTiền đạo00000006.08
30Gautier LarsonneurThủ môn00000005.06
Thẻ vàng
8Dennis AppiahHậu vệ00010005.97
21Dylan BatubinsikaHậu vệ00010006.2
4Pierre EkwahTiền vệ00010006.82
5Yunis AbdelhamidHậu vệ00000006.06
19Leo·PetrotHậu vệ00010005.09
25Ibrahima WadjiTiền đạo10010006.82
39Ayman AikiTiền đạo00000000
37mathis amougouTiền vệ00000006.18
17Pierre CornudHậu vệ00000006.21
26Lamine FombaTiền vệ00000000
1Brice MaubleuThủ môn00000000
29Aimen·MoueffekTiền vệ00000006.66
32Lucas StassinTiền đạo00000006.62
10Florian TardieuTiền vệ00000000
18Mathieu CafaroTiền vệ11000015.38
Thẻ đỏ
6Benjamin BouchouariTiền vệ00010006.59
14Louis MoutonTiền vệ00000006.56
22Zuriko DavitashviliTiền đạo00000006.15
Stade Rennais FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
4Christopher WoohHậu vệ00000000
19Henrik Wendel MeisterTiền đạo00000000
3Adrien TruffertHậu vệ10010006.61
8Baptiste SantamariaTiền vệ00000000
27JotaTiền đạo10000006.13
20Andrés GómezTiền vệ00000006.01
7Albert GrönbaekTiền vệ21000006.66
23Gauthier GallonThủ môn00000000
28Glen KamaraTiền vệ00000007.07
-Steve MandandaThủ môn00000006.09
33Hans HateboerHậu vệ00010008.06
55Leo ØstigårdHậu vệ00000007.21
15Mikayil Ngor FayeHậu vệ00000007.65
22Lorenz AssignonHậu vệ10000006.32
17Jordan JamesTiền vệ30010007.63
6Azor MatusiwaTiền vệ00000007.92
18Mahamadou Aboubakar NagidaHậu vệ00000006.86
11Ludovic BlasTiền vệ20102008.88
Bàn thắngThẻ đỏ
10Amine GouiriTiền đạo20100006.41
Bàn thắng
9Arnaud Kalimuendo MuingaTiền đạo60320008.45
Bàn thắng

Stade Rennais FC vs AS Saint-Étienne ngày 30-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues