[ENG EFL Championship-14] Queens Park Rangers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 5 | 10 | 7 | 23 | 28 | 25 | 14 | 22.7% |
12 | 3 | 5 | 4 | 15 | 17 | 14 | 18 | 25.0% |
10 | 2 | 5 | 3 | 8 | 11 | 11 | 11 | 20.0% |
6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 11 | 2 | 0.0% |
[ENG EFL Championship-17] Coventry City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 34 | 24 | 17 | 27.3% |
10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 16 | 14 | 19 | 40.0% |
12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 18 | 10 | 13 | 16.7% |
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 10 | 4 | 16.7% |
Queens Park Rangers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 04-05-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 10 - 5 | 2.19 | 3.55 | 2.92 | T | 0.95 | 0.25 | 0.93 | T | T |
ENG LCH | 30-09-23 | 1 - 3 (0 - 0) | 4 - 5 | 2.82 | 3.55 | 2.26 | B | 0.86 | -0.25 | 1.02 | B | T |
ENG LCH | 15-04-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 2 | 2.64 | 3.35 | 2.48 | B | 1.00 | 0 | 0.88 | B | T |
ENG LCH | 12-11-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | 2.37 | 3.40 | 2.75 | B | 0.79 | 0 | 1.08 | B | X |
ENG LCH | 22-01-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 13 - 2 | 2.29 | 3.40 | 2.85 | T | 1.03 | 0.25 | 0.85 | T | T |
ENG LCH | 28-08-21 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 11 | 2.07 | 3.25 | 3.45 | T | 0.81 | 0.25 | 1.07 | T | X |
ENG LCH | 02-04-21 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 6 | 2.09 | 3.35 | 3.30 | T | 0.84 | 0.25 | 1.04 | T | T |
ENG LCH | 18-09-20 | 3 - 2 (1 - 1) | 7 - 4 | 2.41 | 3.25 | 2.78 | B | 0.80 | 0 | 1.08 | B | T |
ENG LCH | 23-01-11 | 2 - 1 (1 - 1) | - | 1.60 | 3.50 | 5.25 | T | 0.82 | 0.75 | 1.06 | T | T |
ENG LCH | 28-12-10 | 0 - 2 (0 - 0) | - | 2.50 | 3.20 | 2.55 | T | 0.93 | 0 | 0.95 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%
Queens Park Rangers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 05-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 9 | 2.31 | 3.35 | 2.89 | B | 1.04 | 0.25 | 0.84 | B | X |
ENG LCH | 01-10-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 5 - 6 | 2.43 | 3.40 | 2.68 | B | 0.84 | 0 | 1.04 | B | T |
ENG LCH | 28-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | 1.98 | 3.55 | 3.40 | B | 0.98 | 0.5 | 0.90 | B | X |
ENG LCH | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 10 | 2.23 | 3.25 | 3.10 | H | 0.96 | 0.25 | 0.92 | T | X |
ENG LC | 17-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | 3.90 | 3.70 | 1.80 | B | 0.86 | -0.75 | 1.02 | B | T |
ENG LCH | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 11 - 4 | 2.25 | 3.35 | 2.95 | H | 0.98 | 0.25 | 0.90 | T | X |
ENG LCH | 30-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 5 | 1.80 | 3.70 | 3.95 | T | 1.04 | 0.75 | 0.84 | T | T |
ENG LC | 27-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 12 | 2.62 | 3.55 | 2.29 | H | 1.04 | 0 | 0.78 | H | X |
ENG LCH | 24-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 11 - 1 | 1.66 | 3.90 | 4.50 | H | 0.85 | 0.75 | 1.03 | T | X |
ENG LCH | 17-08-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 4 - 10 | 1.82 | 3.60 | 3.95 | H | 1.06 | 0.75 | 0.82 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%
Coventry City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 05-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 6 | 1.94 | 3.70 | 3.40 | 0.94 | 0.5 | 0.94 | T | ||
ENG LCH | 01-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | 2.04 | 3.65 | 3.15 | 1.04 | 0.5 | 0.84 | T | ||
ENG LCH | 28-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | 1.57 | 4.25 | 4.85 | 1.01 | 1 | 0.87 | T | ||
ENG LCH | 21-09-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 6 - 3 | 1.75 | 3.85 | 4.00 | 0.96 | 0.75 | 0.92 | T | ||
ENG LC | 18-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 7 - 7 | 5.90 | 4.65 | 1.44 | 0.88 | -1.25 | 1.00 | H | ||
ENG LCH | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 10 | 2.63 | 3.55 | 2.39 | 1.03 | 0 | 0.85 | X | ||
ENG LCH | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | 1.95 | 3.70 | 3.35 | 0.95 | 0.5 | 0.93 | X | ||
ENG LC | 27-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | 1.62 | 3.90 | 4.40 | 0.79 | 0.75 | 1.03 | X | ||
ENG LCH | 24-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 2 | 2.41 | 3.50 | 2.65 | 0.85 | 0 | 1.03 | X | ||
ENG LCH | 16-08-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 14 - 1 | 1.64 | 4.00 | 4.55 | 0.81 | 0.75 | 1.07 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%
Queens Park Rangers |
Queens Park Rangers |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 26-10-2024 | Khách | Burnley | 4 Ngày |
ENG LCH | 02-11-2024 | Chủ | Sunderland A.F.C | 11 Ngày |
ENG LCH | 05-11-2024 | Chủ | Middlesbrough | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 26-10-2024 | Chủ | Luton Town | 4 Ngày |
ENG LCH | 02-11-2024 | Khách | Middlesbrough | 11 Ngày |
ENG LCH | 06-11-2024 | Chủ | Derby County | 15 Ngày |