Bên nào sẽ thắng?

CS Mioveni
ChủHòaKhách
Arges
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CS MioveniSo Sánh Sức MạnhArges
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 15%So Sánh Đối Đầu85%
  • Tất cả
  • 0T 4H 6B
    6T 4H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-20] CS Mioveni
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
163211836112018.8%
822461681925.0%
810722031912.5%
630377950.0%
[ROM Liga II-7] Arges
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16763171027743.8%
750210515871.4%
92617512822.2%
6312631050.0%

Thành tích đối đầu

CS Mioveni            
Chủ - Khách
CS MioveniArges
ArgesCS Mioveni
CS MioveniArges
CS MioveniArges
ArgesCS Mioveni
CS MioveniArges
ArgesCS Mioveni
ArgesCS Mioveni
ArgesCS Mioveni
CS MioveniArges
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF13-02-240 - 1
(0 - 1)
3 - 32.293.502.51B0.7900.97BX
ROM D214-08-230 - 0
(0 - 0)
3 - 11.583.904.35H0.770.750.99TX
INT CF26-07-230 - 1
(0 - 1)
6 - 92.113.402.83B0.890.250.87BX
ROM D129-04-230 - 2
(0 - 1)
0 - 82.403.052.77B0.7801.04BH
ROM D118-12-222 - 2
(2 - 0)
4 - 32.163.103.20H0.900.250.92TT
ROM D119-08-220 - 1
(0 - 0)
2 - 12.523.002.70B0.8400.98BX
INT CF08-07-222 - 2
(0 - 2)
9 - 42.063.102.92H0.830.250.87TT
ROM D113-02-221 - 0
(1 - 0)
5 - 42.023.053.60B1.020.50.80BX
INT CF10-01-223 - 1
(1 - 1)
- 2.073.402.93B0.840.251.00BT
ROM D101-10-210 - 0
(0 - 0)
1 - 42.912.742.43H1.0800.74HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

CS Mioveni            
Chủ - Khách
Rapid WienCS Mioveni
CS MioveniACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
Ceahlaul Piatra NeamtCS Mioveni
CS MioveniFC Voluntari
CSM Ramnicu ValceaCS Mioveni
AfumatiCS Mioveni
CS MioveniUnirea Ungheni
CS MioveniUnirea Bascov
CS MioveniTunari
CS MioveniMuscel
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF07-09-241 - 2
(1 - 2)
- T
ROM D231-08-242 - 0
(0 - 0)
11 - 01.473.805.70T0.9110.91TX
ROM D224-08-242 - 0
(1 - 0)
- B
ROM D217-08-240 - 1
(0 - 0)
5 - 92.843.052.25B0.80-0.251.02BX
ROMC14-08-243 - 2
(1 - 1)
6 - 36.304.001.40B0.72-1.250.98BT
ROM D210-08-240 - 1
(0 - 1)
9 - 22.083.203.05T0.840.250.98TX
ROM D203-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 21.753.353.95H0.980.750.78TX
INT CF27-07-243 - 0
(2 - 0)
6 - 2T
INT CF24-07-242 - 0
(1 - 0)
2 - 4T
INT CF17-07-241 - 0
(0 - 0)
3 - 3T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 20%

Arges            
Chủ - Khách
CSM SlatinaArges
ArgesCorvinul Hunedoara
ArgesFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Bihor OradeaArges
ARO Muscelul CampulungArges
ArgesCSM Focsani
CSA Steaua BucurestiArges
ArgesRadnik Sesvete
BistricaArges
NK Varteks VarazdinArges
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D201-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 62.343.002.780.7501.07X
ROMC29-08-242 - 0
(2 - 0)
3 - 92.123.002.880.900.250.80X
ROM D226-08-240 - 1
(0 - 1)
7 - 22.173.053.050.920.250.90X
ROM D220-08-241 - 0
(0 - 0)
1 - 43.503.051.980.78-0.50.98X
ROMC15-08-241 - 2
(0 - 1)
4 - 45.904.351.380.88-1.250.94T
ROM D212-08-242 - 0
(1 - 0)
2 - 61.613.754.300.860.750.96X
ROM D206-08-240 - 0
(0 - 0)
7 - 12.053.153.150.790.251.03X
INT CF17-07-242 - 0
(1 - 0)
-
INT CF13-07-240 - 3
(0 - 2)
5 - 3
INT CF13-07-241 - 0
(0 - 0)
4 - 4

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 14%

CS MioveniSo sánh số liệuArges
  • 13Tổng số ghi bàn11
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.1
  • 7Tổng số mất bàn4
  • 0.7Trung bình mất bàn0.4
  • 60.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

CS Mioveni
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
420250.0%Xem00.0%4100.0%Xem
Arges
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
521240.0%Xem00.0%5100.0%Xem
CS Mioveni
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
411225.0%Xem00.0%375.0%Xem
Arges
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
521240.0%Xem120.0%360.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CS MioveniThời gian ghi bànArges
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    4
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    2
    Bàn thắng H1
    1
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
CS MioveniChi tiết về HT/FTArges
  • 1
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    0
    2
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
CS MioveniSố bàn thắng trong H1&H2Arges
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    0
    2
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
CS Mioveni
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D228-09-2024KháchAFC Metalul Buzau7 Ngày
ROM D205-10-2024ChủScolar Resita14 Ngày
ROM D219-10-2024KháchACS Dumbravita28 Ngày
Arges
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D228-09-2024ChủCorvinul Hunedoara7 Ngày
ROM D205-10-2024KháchMetaloglobus14 Ngày
ROM D219-10-2024ChủChindia Targoviste28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 18.8%Thắng43.8% [7]
  • [2] 12.5%Hòa37.5% [7]
  • [11] 68.8%Bại18.8% [3]
  • Chủ/Khách
  • [2] 12.5%Thắng12.5% [2]
  • [2] 12.5%Hòa37.5% [6]
  • [4] 25.0%Bại6.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    2.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.38 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    0.63
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.31
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [1] 10.00%Hòa36.36% [4]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

CS Mioveni VS Arges ngày 21-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues